Danh mục: Tư vấn pháp luật

  • Quy định hiện hành về việc ly hôn theo yêu cầu một bên thế nào?

    Ly hôn theo yêu cầu của một bên là một biện pháp phổ biến trong việc chấm dứt một mối quan hệ hôn nhân khi không thể tiếp tục duy trì được một cuộc sống vợ chồng hòa thuận. Vây, quy định hiện hành về việc ly hôn theo yêu cầu một bên thế nào? Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Quy định hiện hành về việc ly hôn theo yêu cầu một bên thế nào?

    Căn cứ pháp lý

    Luật Hôn nhân và gia đình 2014

    Luật Phòng chống Bạo lực Gia đình 2022

    Thê nào là giải quyết ly hôn theo yêu cầu một bên?

    Theo định nghĩa của Từ điển Tiếng Việt, ly hôn là quá trình mà vợ chồng chấm dứt mối quan hệ hôn nhân của họ. Đây là một khái niệm đơn giản và dễ hiểu, cho phép chúng ta nhìn nhận tổng quan về việc hai người kết thúc cuộc sống hôn nhân của mình.

    Pháp lý định nghĩa ly hôn là sự chấm dứt hợp pháp mối quan hệ vợ chồng, được công nhận bởi Tòa án sau khi nhận được yêu cầu từ một hoặc cả hai bên. Ly hôn là một sự kiện pháp lý chấm dứt mối quan hệ hôn nhân, bắt nguồn từ việc cuộc sống hôn nhân không còn hiệu lực. Vợ chồng quyết định ly hôn khi cuộc hôn nhân của họ không còn ý nghĩa và họ không thể giải quyết các mâu thuẫn sâu sắc một cách tự lập.

    Hậu quả của quá trình ly hôn ảnh hưởng đến nhiều bên liên quan như vợ, chồng, con cái và người thân. Do đó, quyết định ly hôn phải được thực hiện theo quy định chặt chẽ của pháp luật và dưới sự kiểm soát của nhà nước. Tòa án là cơ quan duy nhất có thẩm quyền giải quyết các yêu cầu ly hôn.

    Yêu cầu ly hôn từ một bên được hiểu là trường hợp hai bên không đồng ý ly hôn và có mâu thuẫn về việc này. Vì vậy, yêu cầu ly hôn từ một bên được coi là một vụ án dân sự và được giải quyết thông qua thủ tục tố tụng dân sự. Điều này đòi hỏi cơ quan có thẩm quyền áp dụng các quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình, bắt đầu từ khi một bên chồng hoặc vợ nộp đơn yêu cầu ly hôn đến khi Tòa án ra phán quyết có hiệu lực pháp luật.ly hôn khi chồng đang ở trong tù

    Đặc điểm của giải quyết ly hôn theo yêu cầu một bên

    Việc giải quyết yêu cầu ly hôn từ một bên tại Tòa án liên quan mật thiết đến quyền tự do của công dân và quyền tự do cá nhân, bởi không có tổ chức hoặc cá nhân nào có thể can thiệp hoặc ép buộc vợ chồng phải nộp đơn ly hôn để chấm dứt mối quan hệ hôn nhân. Nếu một bên muốn ly hôn nhưng bên kia không đồng ý, thì thường quá trình pháp lý sẽ bắt đầu và tòa án sẽ xem xét các yếu tố như lý do ly hôn, lợi ích của cả hai bên, và các yếu tố khác để đưa ra quyết định cuối cùng.

    Quy trình giải quyết yêu cầu ly hôn là một hoạt động mang tính chất quyền lực của nhà nước. Sức mạnh này được thể hiện qua việc nhà nước công nhận mối quan hệ hôn nhân thông qua thủ tục đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền và được thể hiện qua Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn.

    Khi quan hệ này kết thúc, nhà nước trở thành cơ quan ghi nhận sự kiện pháp lý này thông qua việc ủy quyền cho Tòa án, là cơ quan duy nhất có thẩm quyền giải quyết mỗi yêu cầu ly hôn cụ thể và quyết định thông qua bản án, quyết định ly hôn.

    Sự kiện pháp lý ly hôn sau quá trình giải quyết yêu cầu tại Tòa án là sự thừa nhận chính thức của việc chấm dứt mối quan hệ hôn nhân. Do đó, quyền và nghĩa vụ nhân thân, cũng như chế độ tài sản của vợ chồng sẽ tự nhiên chấm dứt. Sau đây, hai người trở thành cá nhân độc lập và có quyền tự do để quan hệ, yêu thương và kết hôn với người khác theo mong muốn của mình.

    Căn cứ để giải quyết ly hôn theo yêu cầu một bên

    Theo quy định của Điều 56 trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc giải quyết ly hôn theo yêu cầu của một bên được thực hiện như sau:

    – Trường hợp vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn và không đạt được sự hòa giải tại Tòa án, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ cho việc một trong hai bên có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng, gây ra tình trạng trầm trọng cho cuộc hôn nhân, không thể tiếp tục sống chung và mục đích của hôn nhân không thể thực hiện được.

    Trong tình huống này, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn khi có các dấu hiệu về hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng, dẫn đến tình trạng nghiêm trọng của hôn nhân và không thể tiếp tục sống chung, cũng như mục đích của hôn nhân không thể thực hiện được.

    Do đó, khi một bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ tiến hành điều tra và cố gắng hòa giải. Trong trường hợp không thể hòa giải thành công, Tòa án sẽ xác định xem liệu tình hình hôn nhân có đủ căn cứ để ly hôn hay không.

    Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã cụ thể quy định rằng việc bổ sung các hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng, dẫn đến tình trạng nghiêm trọng của hôn nhân và không thể tiếp tục sống chung, cũng như mục đích của hôn nhân không thể thực hiện được là lý do cơ bản để ly hôn.

    Các hành vi này bao gồm: Bạo lực gia đình, được định nghĩa trong khoản 2, Điều 1 của Luật Phòng chống Bạo lực Gia đình là hành vi cố ý của thành viên trong gia đình gây ra hoặc có khả năng gây ra tổn thương về thể chất, tinh thần hoặc kinh tế đối với thành viên khác trong gia đình. Tình trạng nghiêm trọng, không thể tiếp tục sống chung và mục đích hôn nhân không thể thực hiện được.

    – Trong trường hợp vợ hoặc chồng của bên kia bị Tòa án tuyên bố mất tích và yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn.

    Trong trường hợp này, tuyên bố mất tích của Tòa án về một người sẽ được coi là căn cứ để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn từ vợ hoặc chồng của người đó. Tuyên bố mất tích là một sự kiện pháp lý để xác định rằng một người hoàn toàn không rõ ràng về tung tích, không biết liệu họ còn sống hay đã qua đời.

    Quy định về tuyên bố mất tích được nêu trong Điều 68 của Bộ luật Dân sự năm 2015: “Khi một người biệt tích liên tục trong vòng 02 năm trở lên, mặc dù đã thực hiện đầy đủ các biện pháp thông báo và tìm kiếm theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự nhưng vẫn không có thông tin xác thực về tình trạng sống hoặc chết của người đó, thì theo yêu cầu của người có quyền và lợi ích liên quan, Tòa án có thể tuyên bố rằng người đó đã mất tích.

    Trong trường hợp đồng thời có yêu cầu Tòa án tuyên bố mất tích và yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn, Tòa án sẽ chỉ xem xét giải quyết yêu cầu ly hôn nếu có bằng chứng cho thấy rằng vợ hoặc chồng đã biệt tích trong ít nhất hai năm tính từ ngày thông tin cuối cùng về họ được nhận, mặc dù đã thực hiện đầy đủ các biện pháp thông báo và tìm kiếm theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự, nhưng vẫn không có thông tin xác thực về tình trạng sống hoặc chết của họ.

    – Nếu có yêu cầu ly hôn theo quy định tại khoản 2 của Điều 51 trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ cho việc một trong hai bên có hành vi bạo lực gia đình gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của người kia.

    Trong tình huống này, Tòa án sẽ giải quyết yêu cầu ly hôn nếu có chứng cứ về hành vi bạo lực gia đình của chồng, vợ, gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của người khác. Do đó, không chỉ vợ, chồng hoặc cả hai bên mới được quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn như trước đây, mà từ nay, cha, mẹ, hoặc những người thân thích khác cũng có quyền này.

    Điều này đặc biệt áp dụng khi một bên vợ hoặc chồng mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, không thể nhận thức hoặc kiểm soát hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình từ phía vợ hoặc chồng, gây ra những tổn thương nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, và tinh thần của họ.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Quy định hiện hành về việc ly hôn theo yêu cầu một bên thế nào?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Đăng ký kết hôn nhưng không làm đám cưới thì có thể hủy kết hôn không?

    Đăng ký kết hôn nhưng không làm đám cưới thì có thể hủy kết hôn không?

    Hiện nay, tình trạng đăng ký kết hôn nhưng không làm đám cưới khá phổ biến. Vấn đề đặt ra là sau khi đăng ký kết hôn rồi những không làm đám cưới thì có thể hủy kết hôn không? Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Đăng ký kết hôn nhưng không làm đám cưới thì có thể hủy kết hôn không?

    Căn cứ pháp lý

    Luật Hôn nhân và gia đình 2014

    Thế nào là kết hôn đúng luật?

    Theo quy định khoản 5 Điều 3 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, việc kết hôn được định nghĩa là hành động của nam và nữ thiết lập mối quan hệ hôn nhân theo quy định về điều kiện và thủ tục đăng ký kết hôn trong Luật này. Ngoài ra, Điều 8 và Điều 9 của Luật này cũng quy định cụ thể về điều kiện và thủ tục đăng ký kết hôn như sau: Nam phải đủ 20 tuổi trở lên và nữ phải đủ 18 tuổi trở lên.

    Việc kết hôn phải được thực hiện dựa trên ý muốn tự nguyện của cả nam và nữ. Không được phép kết hôn khi một trong hai bên mất năng lực hành vi dân sự. Việc kết hôn không được phép trong các trường hợp cấm kết hôn được quy định tại Điều 5 Khoản 2 của Luật này.

    Việc đăng ký kết hôn bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền là một phần quan trọng của quy trình kết hôn. Các quy định về việc đăng ký thường được quy định trong luật về hôn nhân và gia đình, cũng như trong pháp luật về hộ tịch của mỗi quốc gia. Nếu việc đăng ký không được thực hiện theo quy định, hôn nhân có thể không được công nhận pháp lý. Điều này có nghĩa là các quyền và nghĩa vụ của vợ chồng có thể không được bảo vệ hoặc thừa nhận một cách chính thức trước pháp luật.

    Trong trường hợp vợ chồng đã ly hôn muốn tái lập mối quan hệ hôn nhân, họ phải tiến hành đăng ký kết hôn lại theo quy trình quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng họ có một mối quan hệ hôn nhân được công nhận và bảo vệ pháp lý.

    Bên cạnh đó, theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, hôn nhân giữa những người cùng giới tính sẽ không được chính thức thừa nhận. Điều này có nghĩa là theo quy định pháp luật, hôn nhân chỉ được công nhận pháp lý khi nó diễn ra giữa nam và nữ.

    Trong một số quốc gia, luật pháp có thể thay đổi và cho phép hôn nhân giữa những người cùng giới tính, nhưng ở những quốc gia có quy định như vậy, nó thường được đưa ra thông qua các luật riêng biệt hoặc thông qua sự thay đổi và cập nhật của luật hôn nhân và gia đình.

    Vì vậy, việc kết hôn theo quy định của pháp luật đòi hỏi tuân thủ các điều kiện cũng như thực hiện thủ tục đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền. Điều này đảm bảo rằng quan hệ hôn nhân được thiết lập và công nhận một cách hợp pháp và có giá trị pháp lý. Tuân thủ các điều kiện và thực hiện thủ tục đăng ký cũng giúp bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên trong mối quan hệ hôn nhân, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình kết hôn.

    Không làm đám cưới mà đã đăng ký kết hôn thì có thể huỷ kết hôn không?

    Đăng ký kết hôn nhưng không làm đám cưới thì có thể hủy kết hôn không?

    Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc đăng ký kết hôn chỉ có thể bị hủy trong trường hợp vi phạm pháp luật, như quy định tại Điều 10 của Luật này, cụ thể như sau:

    • Người bị ép buộc hoặc lừa dối để kết hôn, theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự, có quyền tự mình yêu cầu hoặc đề nghị cho các cá nhân hoặc tổ chức được quy định tại khoản 2 của Điều này yêu cầu Tòa án hủy việc kết hôn trái pháp luật do vi phạm quy định tại điểm b của khoản 1 của Điều 8 của Luật này. Điều này đảm bảo rằng người bị ép buộc hoặc lừa dối trong quá trình kết hôn có cơ hội để bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của mình thông qua các thủ tục pháp lý. Đây là điều quan trọng để đảm bảo rằng các quyền và nghĩa vụ của họ được bảo vệ và thực hiện theo đúng quy định pháp luật.
    • Các cá nhân, cơ quan, tổ chức sau đây, theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự, có quyền yêu cầu Tòa án hủy việc kết hôn trái pháp luật do vi phạm quy định tại các điểm a, c và d của khoản 1 của Điều 8 của Luật này: Vợ, chồng của người đã có vợ, chồng mà kết hôn với người khác; cha, mẹ, con, người giám hộ hoặc người đại diện theo pháp luật khác của người kết hôn trái pháp luật; Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình; Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em; Hội Liên hiệp Phụ nữ. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên liên quan, cũng như các cơ quan và tổ chức có liên quan, đều có quyền và cơ hội để đưa ra các yêu cầu pháp lý khi phát hiện việc kết hôn trái pháp luật.
    • Các cá nhân, cơ quan, tổ chức khác khi phát hiện việc kết hôn trái pháp luật có quyền đề nghị cho các cơ quan, tổ chức được quy định tại các điểm b, c và d của khoản 2 này yêu cầu Tòa án hủy việc kết hôn trái pháp luật. Điều này cho phép những bên liên quan khác, không chỉ là các bên trực tiếp liên quan đến việc kết hôn, mà còn là các tổ chức và cơ quan có thẩm quyền, có cơ hội tham gia vào quá trình bảo vệ tính chính đáng và hợp pháp của hôn nhân theo quy định pháp luật. Điều này làm tăng tính công bằng và minh bạch trong việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến việc kết hôn và đảm bảo tuân thủ đúng đắn của quy định pháp luật.

    Vì vậy, chỉ trong những trường hợp này mới có thể yêu cầu hủy kết hôn do vi phạm pháp luật. Khi việc kết hôn đã đáp ứng đủ điều kiện và được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền, không có lý do pháp lý để yêu cầu hủy kết hôn.

    Việc tổ chức đám cưới hay không không ảnh hưởng đến việc kết hôn của nam và nữ. Điều này nghĩa là việc tổ chức đám cưới hay không không ảnh hưởng đến việc kết hôn của nam và nữ. Quan trọng nhất là việc tuân thủ các quy định pháp luật về điều kiện và thủ tục đăng ký kết hôn để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của hôn nhân.

    Quan hệ hôn nhân xác lập khi nào nếu trước đó đăng ký kết hôn không đúng thẩm quyền?

    Theo Điều 13 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc xử lý khi đăng ký kết hôn không đúng thẩm quyền được quy định như sau: Trong trường hợp việc đăng ký kết hôn không đúng thẩm quyền, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ tiến hành thu hồi và hủy bỏ giấy chứng nhận kết hôn theo quy định của pháp luật về hộ tịch.

    Đồng thời, cơ quan này sẽ yêu cầu hai bên thực hiện lại việc đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của việc kết hôn. Điều này giúp đảm bảo rằng quan hệ hôn nhân được thiết lập và công nhận một cách hợp pháp và đúng đắn theo quy định của pháp luật.

    Trong trường hợp này, quan hệ hôn nhân vẫn được xác lập từ ngày đăng ký kết hôn trước, tức là từ thời điểm ban đầu mà việc đăng ký kết hôn được thực hiện. Việc hủy bỏ và thực hiện lại việc đăng ký chỉ ảnh hưởng đến văn bản pháp lý (giấy chứng nhận kết hôn), còn quan hệ hôn nhân giữa hai bên vẫn được xem xét là có hiệu lực từ thời điểm ban đầu mà việc kết hôn đã được đăng ký.

    Điều này có nghĩa là tất cả các quyền và nghĩa vụ pháp lý của hai bên trong quan hệ hôn nhân vẫn được coi là có hiệu lực và pháp lý từ thời điểm đó.

    Do đó, luật đã quy định rõ ràng về việc đăng ký lại kết hôn khi trước đó việc đăng ký không đúng thẩm quyền. Quan hệ hôn nhân vẫn được coi là có hiệu lực từ ngày đăng ký kết hôn ban đầu, tức là từ thời điểm mà việc đăng ký kết hôn đã được thực hiện. Việc hủy bỏ và đăng ký lại chỉ ảnh hưởng đến văn bản pháp lý (giấy chứng nhận kết hôn), còn quan hệ hôn nhân vẫn được xem xét là có hiệu lực từ thời điểm ban đầu mà việc kết hôn đã được đăng ký.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Đăng ký kết hôn nhưng không làm đám cưới thì có thể hủy kết hôn không?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Ly hôn đơn phương có bắt buộc phải hòa giải không?

    Ly hôn đơn phương có bắt buộc phải hòa giải không?

    Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Căn cứ pháp lý

    Luật Hôn nhân và gia đình 2014

    Bộ Luật Tố tụng Dân sự 2015

    Ly hôn đơn phương có bắt buộc phải hòa giải không?

    Quy định về quyền yêu cầu toà án đơn phương ly hôn của vợ

    Căn cứ theo quy định tại Điều 51 và Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, quy định về quyền yêu cầu giải quyết ly hôn được thể hiện như sau: cả vợ và chồng đều có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn; ngoài ra, cha, mẹ, hoặc người thân thích khác cũng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn trong trường hợp một trong hai bên vợ chồng bị bệnh tâm thần hoặc mắc các bệnh khác khiến họ không thể nhận thức hoặc kiểm soát hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình.

    Cũng theo Điều 51, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn nếu vợ đang mang thai, đang sinh con, hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Còn theo Điều 56, khi một trong hai bên yêu cầu ly hôn và việc hòa giải tại Tòa án không thành công, Tòa án có thể giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng, không thể duy trì đời sống chung, và mục đích của hôn nhân không đạt được.

    Trong trường hợp một trong hai bên tuyên bố mất tích, Tòa án cũng có thể giải quyết cho ly hôn.

    Ngoài ra, nếu có yêu cầu ly hôn theo quy định tại khoản 2 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về hành vi bạo lực gia đình ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, và tinh thần của người kia.

    Tóm lại, theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, vợ có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết đơn phương ly hôn trong những trường hợp được nêu chi tiết trong luật.

    Có bắt buộc hòa giải khi ly hôn đơn phương?ly hôn khi chồng đang ở trong tù

     

    Căn cứ theo quy định của Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy trình ly hôn và hòa giải có thể được quy định như sau:

    – Về ly hôn: Theo khoản 14 của Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, ly hôn chính là việc chấm dứt mối quan hệ vợ chồng dựa trên cơ sở bản án và quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật. Hiện nay, có hai hình thức ly hôn chính: ly hôn thuận tình và ly hôn đơn phương.

    • Ly hôn thuận tình: Diễn ra khi cả hai bên vợ chồng đồng thuận và thống nhất chấm dứt mối quan hệ hôn nhân.
    • Ly hôn đơn phương: Xảy ra khi một bên yêu cầu ly hôn, và quyết định này có thể được đưa ra dựa trên các căn cứ như hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng, đặt cuộc hôn nhân vào tình trạng trầm trọng và không thể tiếp tục chung sống.

    – Về hòa giải:

    • Hòa giải tại cơ sở: Theo Điều 52 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Nhà nước khuyến khích việc hòa giải ở cấp cơ sở khi có yêu cầu ly hôn. Hòa giải này thực hiện tại các cấp cơ sở như thôn, làng, ấp, bản, buôn, phum, sóc, tổ dân phố, khu phố, khối phố và cộng đồng dân cư khác. Mục đích là hàn gắn mối quan hệ giữa vợ, chồng.
    • Hòa giải tại Tòa án: Theo Điều 10 Bộ Luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án tiến hành hòa giải để đảm bảo các đương sự thỏa thuận về hướng giải quyết vụ án. Tuy nhiên, không phải tất cả các vụ án đều phải qua hòa giải. Có những vụ án không được hòa giải hoặc không thể tiến hành hòa giải được. Những vụ án không được hòa giải bao gồm những vụ án đòi bồi thường với lý do gây thiệt hại đến tài sản của Nhà nước hoặc từ giao dịch dân sự vi phạm quy định của pháp luật hoặc trái với đạo đức xã hội. Những vụ án không thể tiến hành hòa giải được bao gồm các trường hợp như bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đã được Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai nhưng vẫn cố tình vắng mặt, hoặc các đương sự không thể tham gia hòa giải do lý do chính đáng.

    Tóm lại, hòa giải là một phần quan trọng trong quá trình chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án, với mục tiêu hàn gắn lại mối quan hệ và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết vụ án. Tuy nhiên, không phải tất cả các vụ án đều phải trải qua quá trình hòa giải, và có những trường hợp mà hòa giải không được thực hiện hoặc không thể tiến hành hòa giải được.

    Nguyên tắc giải quyết tài sản của vợ chồng sau khi đơn phương ly hôn

    Căn cứ theo Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định về nguyên tắc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn được mô tả như sau:

    – Chế độ tài sản theo luật định: Trong trường hợp chế độ tài sản của vợ chồng được xác định theo luật định, việc giải quyết tài sản sẽ được thực hiện thông qua thỏa thuận giữa các bên. Nếu không có thỏa thuận được, quy trình giải quyết sẽ tuân theo yêu cầu của một trong hai vợ chồng hoặc cả hai, và Tòa án sẽ áp dụng các quy định tại các khoản 2, 3, 4 và 5 của Điều 59, cùng với các Điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

    Trong trường hợp chế độ tài sản được thiết lập thông qua thỏa thuận, quá trình giải quyết tài sản khi ly hôn sẽ tuân theo thỏa thuận đó. Trong trường hợp thỏa thuận không đầy đủ hoặc không rõ ràng, các quy định tương ứng tại các khoản 2, 3, 4 và 5 của Điều 59 cũng như các Điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 sẽ được áp dụng để giải quyết.

    • Chia tài sản chung: Tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đôi, nhưng có tính đến các yếu tố như hoàn cảnh gia đình và của vợ, chồng; công sức đóng góp vào tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung; bảo vệ lợi ích chính đáng của cả hai bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp; và xem xét lỗi của mỗi bên trong việc phá vỡ quyền, nghĩa vụ của vợ chồng. Việc chia tài sản không chỉ là một quá trình đơn thuần dựa trên sự chia đôi, mà còn là quá trình tận dụng các yếu tố cụ thể như hoàn cảnh, đóng góp và lỗi lạc để đảm bảo quyết định đúng đắn và công bằng. Điều này giúp bảo vệ lợi ích và quyền lực của cả hai vợ chồng trong việc giải quyết tài sản khi ly hôn.
    • Phương thức chia tài sản: Tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia bằng hiện vật, nghĩa là tài sản cụ thể sẽ được chuyển giao cho từng bên tương ứng. Trong trường hợp không thể chia tài sản bằng hiện vật, quy trình chia sẽ chuyển sang chia theo giá trị của tài sản. Điều này đảm bảo rằng giá trị tài sản được xem xét và cân nhắc một cách công bằng trong quá trình chia. Nếu một bên nhận được phần tài sản bằng hiện vật có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng, bên đó sẽ phải thanh toán phần chênh lệch cho bên kia. Điều này giúp duy trì sự công bằng và cân nhắc trong quá trình chia tài sản.
    • Tài sản riêng: Tài sản riêng của mỗi vợ chồng sẽ thuộc quyền sở hữu của người đó. Điều này có nghĩa là tất cả các tài sản mà mỗi người mang theo hoặc sở hữu trước khi kết hôn sẽ được xem xét là tài sản riêng, và người đó sẽ duy trì quyền sở hữu độc lập trên những tài sản này. Tuy nhiên, có trường hợp nếu tài sản riêng của một trong hai vợ chồng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật này, thì tài sản đó sẽ không còn được coi là tài sản riêng nữa mà sẽ trở thành một phần của tài sản chung. Quy định này nhấn mạnh quyền lợi và quyền sở hữu đối với tài sản riêng của mỗi vợ chồng, nhưng đồng thời xem xét sự tích hợp của tài sản riêng vào tài sản chung nếu có các hành động hoặc thỏa thuận nhất định theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

    Như vậy, quy trình giải quyết tài sản của vợ chồng sau khi đơn phương ly hôn sẽ tuân theo nguyên tắc nêu trên, với sự cân nhắc kỹ lưỡng đối với các yếu tố và quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Ly hôn đơn phương có bắt buộc phải hòa giải không?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Cách đứng tên trong tài sản riêng để đề phòng ly hôn?

    Cách đứng tên trong tài sản riêng để đề phòng ly hôn?

    Trong trường hợp ly hôn hoặc phân chia tài sản, tòa án thường không có quyền can thiệp vào tài sản riêng của vợ hoặc chồng. Vậy, làm cách nào để đứng tên trong tài sản riêng nhằm đề phòng khi ly hôn? Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Căn cứ pháp lý

    Luật Hôn nhân và gia đình 2014

    Cách đứng tên trong tài sản riêng để đề phòng ly hôn?

    Thế nào là tài sản riêng trong thời kì hôn nhân?

    Theo quy định của Điều 43 trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản có trước thời kỳ hôn nhân được xác định là tài sản riêng của vợ chồng. Trong thời kỳ hôn nhân, tài sản riêng của vợ chồng có thể bao gồm:

    – Tài sản được thừa kế riêng hoặc nhận được tặng cho riêng: Theo quy định của pháp luật, nếu trong thời kỳ hôn nhân, vợ hoặc chồng được thừa kế riêng hoặc nhận được tặng riêng từ bên thứ ba, thì tài sản này được coi là tài sản riêng của vợ hoặc chồng tương ứng.

    – Tài sản được chia từ tài sản chung: Pháp luật quy định rằng, vợ chồng có quyền thỏa thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân. Thỏa thuận này phải được lập thành văn bản và có thể yêu cầu công chứng. Khi có văn bản thỏa thuận chia tài sản chung có hiệu lực, các phần đã được chia sẽ trở thành tài sản riêng của vợ chồng tương ứng.

    – Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu: Mặc dù Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 không cụ thể quy định về loại tài sản này, tuy nhiên, thông qua việc giải quyết các vụ ly hôn, có thể xác định rằng tài sản như quần áo, giày dép, điện thoại, máy tính… được coi là tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ chồng. Quyết định về loại tài sản này được dựa trên tình hình kinh tế cụ thể của vợ chồng và có thể được tòa án xác định.

    – Tài sản được hình thành từ tài sản riêng: Pháp luật chưa có quy định cụ thể về loại tài sản này, nhưng có thể hiểu đơn giản rằng đó là những tài sản mua từ tiền riêng hoặc trao đổi được bằng tài sản riêng của vợ hoặc chồng.

    – Các nguồn khác như quyền tài sản đối với đối tượng sở hữu trí tuệ (như quyền tác giả và các quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng); tài sản được xác lập quyền sở hữu theo Bản án/Quyết định; trợ cấp đối với người có công với cách mạng; và các quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân.

    Từ đó, có thể thấy rằng tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân có thể bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau, và do đó, việc chứng minh tài sản riêng đối với mỗi loại tài sản cũng sẽ khác nhau.

    Bên cạnh điều đó, Điều 44 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định về việc chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản riêng như sau:

    • Vợ và chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản riêng của mình, có nghĩa là họ có quyền sử dụng, chiếm hữu và quyết định về tài sản mà họ mang theo khi kết hôn và có thể quyết định nhập hoặc không nhập tài sản riêng vào tài sản chung.
    • Trong trường hợp một trong hai vợ chồng không thể tự mình quản lý tài sản riêng và không có khả năng ủy quyền cho người khác để quản lý, thì vợ hoặc chồng còn lại có quyền quản lý tài sản đó. Người quản lý tài sản cần hành động một cách có trách nhiệm, hợp pháp và trong tinh thần tôn trọng lợi ích của người sở hữu tài sản. Họ phải thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ và tăng cường giá trị của tài sản, đồng thời không được sử dụng tài sản này một cách không đúng đắn hoặc lợi ích cá nhân.
    • Nghĩa vụ riêng về tài sản của mỗi người sẽ được thanh toán từ tài sản riêng của chính người đó. Điều này có nghĩa là nếu một vợ chồng có nghĩa vụ pháp lý đối với một khoản nợ, chi phí hay các nghĩa vụ khác, thì tài sản riêng của họ sẽ được sử dụng để thanh toán trước khi tài sản chung hoặc tài sản của vợ/chồng khác bị ảnh hưởng.
    • Trong trường hợp vợ hoặc chồng có tài sản riêng mà hoạ lợi, lợi tức từ tài sản riêng đó là nguồn sống duy nhất của gia đình, thì việc định đoạt tài sản này phải có sự đồng ý của cả hai bên, tức là vợ và chồng. Điều này thường được coi là một phần của nguyên tắc công bằng và tôn trọng lợi ích của cả hai bên trong mối quan hệ hôn nhân.

    Cách đứng tên trong tài sản riêng để đề phòng ly hôn?

    Tài sản riêng trong thời kì hôn nhân có bị chia khi ly hôn không?

    Hình thành tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân nhằm đảm bảo một cuộc sống ổn định sau khi ly hôn, trong trường hợp hôn nhân không thể tiếp tục. Có thể thấy, không phải mọi tài sản đăng ký tên vợ hoặc chồng đều được coi là tài sản riêng của họ.

    Trong trường hợp một trong hai vợ chồng có tài sản đăng ký tên, nhưng tài sản đó không nằm trong danh sách các loại tài sản được quy định tại Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, thì tài sản đó vẫn được coi là tài sản chung của cả hai.

    Tài sản riêng của mỗi vợ/chồng là tài sản mà họ sở hữu hoàn toàn, trừ khi đã có sự nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.

    Trong trường hợp có sự sáp nhập hoặc trộn lẫn giữa tài sản riêng và tài sản chung, và vợ chồng muốn chia tài sản, họ sẽ được thanh toán một phần giá trị của tài sản riêng mà họ đã đóng góp vào khối tài sản đó, trừ khi có thỏa thuận khác giữa họ. Khi ly hôn, tài sản riêng của mỗi vợ/chồng thuộc quyền sở hữu của người đó và không được phân chia. Điều này có nghĩa là khi ly hôn, tài sản riêng của mỗi người sẽ thuộc quyền sở hữu tuyệt đối của họ và không chia sẻ với bên còn lại.

    Do đó, trong quá trình ly hôn, vợ hoặc chồng phải cung cấp bằng chứng để chứng minh rằng tài sản mà họ đăng ký tên là tài sản riêng của mình. Nếu không thể chứng minh được rằng tài sản đó có nguồn gốc từ các nguồn quy định tại Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, thì Tòa án sẽ giả định rằng tài sản đó là tài sản chung của cả hai vợ chồng.

    Theo quy định, tài sản chung thường sẽ được chia đôi khi ly hôn, điều này có thể gây tổn thất cho bên nào có tài sản riêng nhưng không có bằng chứng để chứng minh trong quá trình ly hôn.

    Cách đứng tên trên tài sản riêng đề phòng trường hợp hôn nhân chấm dứt

    Để đảm bảo rằng tài sản được xem là tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân, có hai phương pháp có thể thực hiện như sau:

    • Phương án thứ nhất: Hai vợ chồng lập một văn bản thỏa thuận về tài sản riêng và có cơ quan công chứng chứng nhận theo khoản 1 của Điều 38 trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Hồ sơ chứng nhận văn bản thỏa thuận tài sản riêng bao gồm: Văn bản thỏa thuận tài sản riêng (theo mẫu của Phòng Công chứng) Giấy tờ xác định về tài sản Hộ khẩu Chứng minh nhân dân Giấy chứng nhận kết hôn của cả hai vợ chồng.
    • Phương án thứ hai: Hai vợ chồng thực hiện một Giấy cam kết, xác nhận rằng tài sản đăng ký tên là tài sản riêng của một trong hai người theo Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Giấy cam kết này phải nêu rõ rằng tài sản đó được mua từ nguồn tiền riêng của người đó, không có sự đóng góp từ bên kia và người đứng tên sẽ có toàn quyền định đoạt về tài sản đó trong tương lai. Giấy cam kết này có thể được viết hoặc đánh máy bởi người đứng tên và được xác nhận chữ ký tại UBND cấp xã nơi cả hai vợ chồng cư trú.

    Ngoài ra, có một cách khác để thuận tiện cho việc chứng minh tài sản là tài sản riêng như sau: Bố mẹ của một trong hai vợ chồng mua tài sản và đứng tên trên giấy tờ. Sau đó, họ có thể thực hiện thủ tục tặng cho hợp pháp tài sản cho một trong hai vợ chồng. Thủ tục tặng cho hợp pháp này thường được thực hiện bởi phòng công chứng và bản hợp đồng tặng cho sẽ được lưu trữ. Điều này là tài liệu quan trọng để chứng minh rằng một trong hai vợ chồng được tặng cho riêng tài sản trong thời kỳ hôn nhân và rằng đó là tài sản riêng của họ.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp được quy định như thế nào? Để có thể hiểu hơn về những thẩm quyền xác định cha mẹ con trong trường hợp có tranh chấp Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Căn cứ pháp lý

    Luật Hôn nhân và Gia đình 2014

    Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Thẩm quyền giải quyết việc xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp?

    Trong hệ thống pháp luật, việc xác định cha mẹ cho con là một quy trình quan trọng, đặc biệt là khi có tranh chấp xảy ra. Điều này đặt ra vấn đề về thẩm quyền, tức là cơ quan hoặc tổ chức nào có quyền và trách nhiệm giải quyết tranh chấp này một cách công bằng và chính xác nhất.

    Căn cứ vào quy định tại Điều 101 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi có tranh chấp về việc xác định cha mẹ cho con, thẩm quyền thuộc về Tòa án. Tòa án có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền và nghĩa vụ gia đình, và việc xác định cha mẹ cho con không phải là ngoại lệ.

    Trong quá trình xử lý tranh chấp, Tòa án sẽ tiến hành các phiên tòa, lắng nghe các bằng chứng, chứng cứ và lập luận từ các bên liên quan để đưa ra quyết định hợp lý và công bằng nhất. Quyết định của Tòa án về xác định cha mẹ cho con là cơ sở pháp lý chính thức và có hiệu lực, và nó cũng sẽ được gửi cho cơ quan đăng ký hộ tịch để ghi chú theo quy định của pháp luật về hộ tịch.

    Tuy nhiên, việc thẩm quyền được giao cho Tòa án không phải lúc nào cũng đảm bảo cho một quá trình giải quyết nhanh chóng và dễ dàng. Trong một số trường hợp, các bên liên quan có thể phải trải qua các giai đoạn tố tụng phức tạp và kéo dài, đặc biệt khi có sự không đồng ý giữa các bên. Điều này đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự hợp tác từ phía tất cả các bên để đảm bảo rằng quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra dựa trên sự công bằng và pháp luật.

    Tóm lại, trong trường hợp có tranh chấp về việc xác định cha mẹ cho con, thẩm quyền giải quyết thuộc về Tòa án. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của hệ thống tư pháp trong việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan, đặc biệt là trong lĩnh vực gia đình và quan hệ cha mẹ con cái.

    Như vậy, trong trường hợp có tranh chấp xảy ra, thì thẩm quyền xác định cha mẹ cho con thuộc về Tòa án.

    Sau khi xác nhận cha mẹ cho con thì cha mẹ có quyền và nghĩa vụ gì với con?

    Sau khi xác nhận cha mẹ cho con, họ được giao trách nhiệm và quyền lợi đặc biệt để chăm sóc và nuôi dưỡng con cái. Căn cứ vào quy định tại Điều 69 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, các quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đề cập đến một loạt các trách nhiệm cụ thể nhằm bảo vệ và phát triển cho con cái.

    Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của cha mẹ sau khi xác nhận cha mẹ cho con là thương yêu con và tôn trọng ý kiến của chúng. Điều này đòi hỏi họ phải tạo điều kiện cho con phát triển về mọi mặt, bao gồm thể chất, trí tuệ và đạo đức. Cha mẹ cần chăm lo cho việc học tập và giáo dục của con, giúp chúng trở thành những công dân có ích cho xã hội và người con hiếu thảo của gia đình.

    Ngoài ra, cha mẹ cũng phải trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của con. Điều này bao gồm việc cung cấp cho con những điều kiện sống tốt nhất có thể và đảm bảo rằng họ không bị thiếu thốn về bất kỳ mặt nào. Đồng thời, cha mẹ cần giữ vai trò giám hộ hoặc đại diện cho con theo quy định của pháp luật khi cần thiết.

    Nhiệm vụ của cha mẹ trong việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của con không chỉ dừng lại ở việc cung cấp cho con những điều kiện sống tốt nhất có thể mà còn bao gồm một loạt các trách nhiệm khác nhằm đảm bảo sự phát triển toàn diện và bảo vệ tốt nhất cho con cái.

    Một phần quan trọng của việc trông nom và nuôi dưỡng con là việc cung cấp cho họ một môi trường an toàn, ổn định và yên bình để phát triển. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng con có đủ điều kiện vật chất như thức ăn, nước uống, quần áo, và nơi ở an toàn và sạch sẽ. Cha mẹ cũng phải chăm sóc sức khỏe và phát triển tinh thần của con, bao gồm việc đưa con đi khám sức khỏe định kỳ, cung cấp cho họ các hoạt động giáo dục và giải trí phù hợp với độ tuổi và sở thích của mình.

    Ngoài ra, cha mẹ cũng phải bảo vệ quyền lợi hợp pháp của con. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng con được hưởng các quyền lợi cơ bản như quyền được bảo vệ khỏi bạo lực, quyền được giáo dục, và quyền được biểu đạt ý kiến của mình. Cha mẹ cần phải tự tin và quyết đoán trong việc bảo vệ quyền lợi của con trước mọi thách thức và tình huống khó khăn có thể xảy ra.

    Đồng thời, trong những trường hợp cần thiết, cha mẹ cũng phải đảm nhận vai trò giám hộ hoặc đại diện cho con theo quy định của pháp luật. Điều này có thể bao gồm việc đại diện cho con trong các vấn đề pháp lý hoặc tài chính, như ký kết hợp đồng hoặc quản lý tài sản của con.

    Một khía cạnh quan trọng khác của quyền và nghĩa vụ của cha mẹ là không phân biệt đối xử với con dựa trên giới tính hoặc tình trạng hôn nhân của cha mẹ. Họ cũng không được lạm dụng sức lao động của con và không được xúi giục hoặc ép buộc con thực hiện bất kỳ hành vi nào trái pháp luật hoặc đạo đức xã hội.

    Tóm lại, sau khi xác nhận cha mẹ cho con, họ chịu trách nhiệm và được pháp luật giao quyền để bảo vệ, chăm sóc và phát triển cho con cái. Quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của vai trò của cha mẹ trong việc xây dựng một môi trường gia đình lành mạnh và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của con cái.

    Việc xác định cha mẹ cho con được pháp luật quy định như thế nào?

    Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Việc xác định cha mẹ cho con là một quá trình quan trọng trong lập luận quyền lợi và nghĩa vụ gia đình. Pháp luật điều chỉnh cụ thể về quy trình này để đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Căn cứ vào Điều 88 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc xác định cha mẹ cho con được quy định một cách chi tiết và cụ thể như sau:

    – Con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hoặc do người vợ có thai trong thời kỳ hôn nhân là con chung của vợ chồng: Điều này có nghĩa là mặc định, con sinh ra trong thời gian hôn nhân hoặc do người vợ có thai trong thời kỳ hôn nhân sẽ được coi là con chung của cả vợ và chồng.

    Điều này áp dụng cho trường hợp con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hoặc trong thời hạn 300 ngày kể từ thời điểm chấm dứt hôn nhân. Nếu con sinh ra trước ngày đăng ký kết hôn và được cả cha và mẹ thừa nhận là con chung của họ, thì con cũng được coi là con chung của vợ chồng.

    – Trong trường hợp cha, mẹ không thừa nhận con thì phải có chứng cứ và phải được Tòa án xác định: Trong những trường hợp mà cha mẹ không thừa nhận con là con của mình, pháp luật yêu cầu có sự cung cấp chứng cứ và quyết định của Tòa án để xác định cha mẹ cho con. Điều này làm đảm bảo rằng quy trình xác định cha mẹ cho con diễn ra đúng quy trình pháp lý và công bằng.

    Trong những trường hợp mà cha mẹ không thừa nhận con là con của mình, quy trình xác định cha mẹ cho con trở nên phức tạp và đòi hỏi sự can thiệp của pháp luật để đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ quyền lợi của con và đảm bảo rằng họ nhận được sự chăm sóc và nuôi dưỡng từ phía cha mẹ. Trong trường hợp cha mẹ không thừa nhận con, pháp luật yêu cầu có sự cung cấp chứng cứ và quyết định của Tòa án để xác định cha mẹ cho con.

    Điều này có thể bao gồm một loạt các bằng chứng và chứng cứ đa dạng, như kết quả của các cuộc kiểm tra ADN, các bằng chứng về mối quan hệ tình cảm và sự chăm sóc của cha mẹ đối với con, hoặc các bằng chứng từ các nhân chứng hoặc nguồn thông tin khác.

    Qua các quy định này, pháp luật tạo ra một cơ sở chắc chắn và rõ ràng để xác định cha mẹ cho con, đồng thời đảm bảo rằng quy trình này được thực hiện một cách công bằng và minh bạch. Điều này là cực kỳ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của con và đảm bảo rằng họ nhận được sự chăm sóc và nuôi dưỡng phù hợp từ phía cha mẹ.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Người dân được mua pháo hoa Bộ Quốc phòng về bán không?

    Người dân được mua pháo hoa Bộ Quốc phòng về bán không?

    Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Người dân được mua pháo hoa Bộ Quốc phòng về bán không?

    Căn cứ pháp lý

    Người dân có được mua phép hoa của Bộ Quốc phòng về bán?

    Nghị định 137/2020/NĐ-CP của Chính phủ là một cơ sở pháp luật quan trọng, đặt ra các quy định chặt chẽ về quản lý, sử dụng pháo, đặc biệt là về việc mua pháp hoa của Bộ Quốc phòng. Theo đó, người dân, nếu là cá nhân, không được phép thực hiện hành vi mua bán pháo hoa của Bộ Quốc phòng. Quy định này nhằm mục đích bảo đảm an toàn, trật tự, và ngăn chặn các hoạt động có thể gây nguy hiểm cho cộng đồng.

    Quy định cụ thể tại khoản 1 Điều 5 của Nghị định 137/2020/NĐ-CP liệt kê các hành vi nghiêm cấm, trong đó có mua bán pháo nổ, đặc biệt là pháo hoa của Bộ Quốc phòng. Điều này áp đặt một rào cản pháp luật rõ ràng đối với người dân muốn sở hữu hoặc tham gia vào các giao dịch liên quan đến pháo hoa.

    Ngoài ra, nghị định cũng chỉ rõ rằng chỉ có tổ chức, doanh nghiệp thuộc Bộ Quốc phòng được giao nhiệm vụ liên quan đến pháo hoa, và họ cũng phải tuân thủ một loạt các điều kiện nghiêm ngặt. Điều này bao gồm việc đảm bảo an ninh, trật tự, và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cụ thể. Các cơ sở kinh doanh phải có giấy chứng nhận từ cơ quan Công an, đồng thời phải đáp ứng các tiêu chuẩn về phòng cháy, chữa cháy, môi trường và an toàn.

    Các quy định này không chỉ áp dụng cho việc mua pháp hoa mà còn đặt ra các yêu cầu nghiêm túc đối với quá trình sản xuất, vận chuyển, lưu trữ, và sử dụng pháo hoa. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì an toàn trong tất cả các khía cạnh của hoạt động liên quan đến pháo hoa.

    Người quản lý và nhân viên tham gia vào kinh doanh pháo hoa cũng phải được huấn luyện đầy đủ về kỹ thuật an toàn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuyên nghiệp và hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực này để đảm bảo rằng mọi hoạt động đều tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn.

    Nhìn chung thì dựa trên Nghị định 137/2020/NĐ-CP, có thể kết luận rằng người dân, là cá nhân, không được mua pháp hoa của Bộ Quốc phòng. Điều này nhấn mạnh sự chặt chẽ trong quản lý và kiểm soát việc sử dụng pháo hoa để đảm bảo an toàn và trật tự xã hội.

    Cá nhân bán pháo hoa trái phép dịp Tết Nguyên đán bị xử phạt như thế nào?

    Hành vi bán pháo hoa trái phép trong dịp Tết Nguyên đán không chỉ là vi phạm pháp luật mà còn đe dọa an toàn cộng đồng. Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, cá nhân có hành vi này có thể phải đối mặt với xử phạt vi phạm hành chính từ 2 – 5 triệu đồng. Ngoài số tiền phạt, hậu quả pháp lý còn bao gồm việc tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm, và buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được từ việc bán pháo hoa trái phép.

    Quy định này nhấn mạnh sự nghiêm túc của cơ quan chức năng đối với các hành vi liên quan đến pháo hoa, đặc biệt là trong những dịp lễ lớn như Tết Nguyên đán, khi nhu cầu sử dụng pháo hoa tăng cao. Mục tiêu là đảm bảo an ninh, trật tự, và an toàn xã hội trong thời kỳ quan trọng này.

    Theo đó thì quy định về xử phạt vi phạm hành chính đối với cá nhân bán pháo hoa trái phép trong dịp Tết Nguyên đán không chỉ là một biện pháp quản lý an ninh mà còn là sự thể hiện của sự nghiêm túc và quan tâm của cơ quan chức năng đối với việc đảm bảo an toàn, trật tự, và an toàn xã hội.

    Đặc biệt, trong những dịp lễ lớn như Tết Nguyên đán, nhu cầu sử dụng pháo hoa thường tăng cao, đặt ra những thách thức đặc biệt về quản lý và an toàn. Mục tiêu chính của quy định này là bảo vệ an sinh xã hội bằng cách ngăn chặn các hành vi mua bán pháo hoa trái phép, đồng thời tăng cường an ninh và trật tự trong cộng đồng.

    Trong dịp lễ Tết Nguyên đán, khi mọi người dân tập trung tham gia vào các hoạt động lễ hội và giải trí, việc kiểm soát việc sử dụng pháo hoa trở nên đặc biệt quan trọng để tránh tai nạn và tạo ra một môi trường an toàn. Xử phạt vi phạm hành chính từ 2 – 5 triệu đồng không chỉ là biện pháp trừng phạt mà còn là cơ hội để làm cho người dân nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định và các biện pháp an toàn khi sử dụng pháo hoa.

    Người dân được mua pháo hoa Bộ Quốc phòng về bán không?

    Ngoài ra, việc tịch thu tang vật, phương tiện, và buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp càng làm nổi bật tính nghiêm túc của cơ quan chức năng trong việc kiểm soát các hoạt động liên quan đến pháo hoa. Điều này cũng đồng nghĩa với việc hỗ trợ chính quyền trong việc duy trì an toàn và trật tự xã hội, đặc biệt là khi có một lượng lớn người dân tham gia các sự kiện lễ hội.

    Các biện pháp xử phạt không chỉ là sự đáp ứng ngắn hạn mà còn là một phần của chiến lược dài hạn để tạo ra một môi trường an toàn và hạnh phúc trong cộng đồng. Điều này đồng thời cũng thúc đẩy ý thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc và quy định, đặc biệt là trong các bữa tiệc lớn như Tết Nguyên đán.

    Bộ Công an đồng thời lưu ý rằng, tại thời điểm hiện tại, chỉ có Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 (Nhà máy Z121) thuộc Bộ Quốc phòng là đơn vị được giao sản xuất, cung ứng pháo hoa. Điều này có nghĩa là người dân chỉ được mua pháo hoa từ Nhà máy Z121 và các địa điểm bán pháo hoa Bộ Quốc phòng 2024 được cấp phép kiểm định tại Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, và các tỉnh thành khác.

    Việc này nhấn mạnh sự quản lý chặt chẽ và kiểm soát từ phía chính quyền đối với nguồn cung ứng pháo hoa, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến an toàn và bảo vệ môi trường.

    Chú trọng vào nguyên tắc này không chỉ giúp ngăn chặn hành vi mua bán pháo hoa trái phép mà còn đảm bảo rằng mọi người dân sử dụng pháo hoa một cách an toàn và đúng cách. Bằng cách này, chính quyền không chỉ thúc đẩy an ninh và trật tự xã hội mà còn tăng cường quản lý an toàn trong việc sử dụng pháo hoa trong dịp lễ quan trọng như Tết Nguyên đán.

    Người dân có được sử dung pháo hoa, pháo nổ vào dịp tết không? 

    Người dân có được sử dụng pháo hoa, pháo nổ trong dịp Tết hay không là một câu hỏi quan trọng, và quy định của pháp luật đề cập đến việc này đòi hỏi sự hiểu rõ và tuân thủ từ phía cộng đồng. Để hiểu rõ hơn về quy định này, chúng ta có thể tham chiếu đến Nghị định 137/2020/NĐ-CP của Chính phủ.

    Theo Nghị định này, pháo hoa có thể được sử dụng trong các dịp cá nhân, nhưng có sự phân loại rõ ràng giữa pháo hoa thông thường và pháo hoa nổ. Pháo hoa thông thường, được quy định tại khoản 1 Điều 3 của Nghị định 137/2020/NĐ-CP, được mô tả là loại pháo không tạo ra tiếng nổ, nhưng chỉ tạo ra các hiệu ứng âm thanh, ánh sáng, và màu sắc trong không gian. Điều này có nghĩa là người dân có thể sử dụng loại pháo hoa này trong các sự kiện như lễ, tết, sinh nhật, cưới hỏi, hội nghị, khai trương, ngày kỷ niệm, và trong các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.

    Tuy nhiên, loại pháo hoa nổ lại nằm trong một danh mục khác, và người dân không được tự ý sử dụng. Pháo hoa nổ chỉ được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt và phải được quyết định bởi cơ quan có thẩm quyền. Theo Điều 17 của Nghị định 137/2020/NĐ-CP, cơ quan, tổ chức, cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự mới được phép sử dụng pháo hoa trong các trường hợp nhất định.

    Cũng đáng chú ý là, người dân chỉ được sử dụng pháo hoa trong các dịp nhất định như Lễ, Tết, cưới hỏi, sinh nhật, và không được sử dụng loại pháo hoa nổ. Điều này đồng nghĩa với việc cảnh báo người dân về việc không tự ý sử dụng pháo hoa nổ để tránh vi phạm quy định pháp luật.

    Mặc dù không có rủi ro xử phạt liên quan đến tiếng ồn từ việc đốt pháo hoa, nhưng người dân cần lưu ý rằng việc sử dụng pháo hoa cũng phải tuân thủ đúng theo quy định của Nghị định 144/2021/NĐ-CP để tránh bị phạt về mặt hành chính. Việc này đặt ra một thách thức về việc giáo dục cộng đồng về việc sử dụng pháo hoa một cách an toàn và hợp pháp.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Người dân được mua pháo hoa Bộ Quốc phòng về bán không?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?

    Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?

    Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?

    Căn cứ pháp lý

    Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?

    Luật Hôn nhân gia đình 2014, thông qua khoản 5 Điều 3 đã quy định rằng kết hôn là việc nam, nữ xác lập quan hệ vợ chồng với nhau theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hơn và đăng ký kết hôn.

    Đã thiết lập các quy định về việc đăng ký kết hôn và công nhận quan hệ hôn nhân trong xã hội. Trong những trường hợp cụ thể, việc không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân theo những điều kiện cụ thể sau đây.

    Căn cứ Thông tư liên tịch 01/2001/TTLT-TANDTC- VKSNHTC-BTP có quy định như sau:

    – Quan hệ trước ngày 03/01/1987: Trong trường hợp quan hệ vợ chồng được xác lập trước ngày 03/01/1987 mà không có đăng ký kết hôn, pháp luật thừa nhận quan hệ vợ chồng từ ngày xác lập. Điều này có nghĩa là quan hệ hôn nhân được công nhận không phải chỉ từ thời điểm đăng ký kết hôn, mà còn từ ngày quan hệ được xác lập.

    – Sống chung từ 03/01/1987 đến 01/01/2001: Nếu nam và nữ sống chung với nhau như vợ chồng từ ngày 03/01/1987 đến ngày 01/01/2001 và đủ điều kiện đăng ký kết hôn nhưng chưa thực hiện việc đăng ký, thì họ có nghĩa vụ đăng ký kết hôn. Tuy nhiên, trong trường hợp này, quan hệ hôn nhân sẽ được thừa nhận từ ngày bắt đầu sống chung với nhau như vợ chồng, không cần phải chờ đến ngày đăng ký kết hôn.

    – Sống chung từ sau ngày 01/01/2003: Đối với trường hợp nam và nữ sống chung với nhau như vợ chồng từ sau ngày 01/01/2003, họ phải thực hiện đăng ký kết hôn để quan hệ hôn nhân được công nhận. Nếu không đăng ký, quan hệ vợ chồng của họ sẽ không được pháp luật công nhận. Trong trường hợp đăng ký, quan hệ hôn nhân sẽ được xác lập từ ngày đăng ký kết hôn.

    Những quy định này rõ ràng thể hiện sự chú ý của pháp luật đối với các trường hợp đặc biệt, nhằm bảo vệ quyền lợi và xác định đúng ngày xác lập quan hệ hôn nhân trong xã hội. Điều này cũng giúp tạo ra một cơ sở pháp lý cho những mối quan hệ hôn nhân mà không yêu cầu bắt buộc đăng ký kết hôn trong mọi trường hợp.

    Quy định về giấy đăng ký kết hôn được cấp mấy bản cho vợ chồng?

    Theo quy định tại khoản 3 Điều 18 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, quy trình đăng ký kết hôn được thực hiện một cách cụ thể và chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và chính xác. Một trong những điều quan trọng được quy định là việc cấp Giấy đăng ký kết hôn và số lượng bản sao mỗi vợ chồng sẽ nhận được.

    chia tài sản

    – Thời hạn giải quyết: Quy định rõ ràng thời hạn giải quyết hồ sơ đăng ký kết hôn. Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, công chức tư pháp – hộ tịch sẽ tiến hành kiểm tra, xác minh hồ sơ và sau đó báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã quyết định. Trong trường hợp cần xác minh thêm, thì thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc.

    – Quá trình cấp Giấy đăng ký kết hôn: Nếu cả hai bên nam và nữ đều đủ điều kiện kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình, Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã sẽ ký Giấy đăng ký kết hôn. Công chức tư pháp – hộ tịch sau đó ghi thông tin về việc kết hôn vào Sổ hộ tịch.

    – Số lượng bản sao Giấy đăng ký kết hôn: Mỗi bên nam và nữ trong vợ chồng được cấp 01 bản chính Giấy đăng ký kết hôn. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên đều có bằng chứng chính thức về việc kết hôn của họ. Bản chính này có giá trị pháp lý và có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, như xác nhận quan hệ hôn nhân hay thực hiện các thủ tục hành chính khác.

    Việc cấp mỗi bên vợ chồng một bản chính Giấy đăng ký kết hôn không chỉ là một biện pháp chắc chắn để bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn giúp tăng cường sự minh bạch và chính xác trong quy trình đăng ký kết hôn. Điều này làm tăng tính minh bạch và tin cậy của hệ thống hành chính, đồng thời đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan.

    Không đăng ký kết hôn có được hưởng di sản thừa kế do vợ/chồng để lại?

    Theo Bộ luật Dân sự 2015, quy định về quyền thừa kế đối với di sản mà người chết để lại là rất cụ thể và chi tiết. Những người được ưu tiên thừa kế được xếp vào các hàng thừa kế khác nhau, dựa trên mức độ quan hệ họ có với người chết. Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết. Hàng thừa kế thứ hai và thứ ba liệt kê các thành viên khác của gia đình mở rộng, như ông nội, bà nội, chú ruột, dì ruột, cụ ngoại, và nhiều hội viên gia đình khác.

    Tuy nhiên, vấn đề xuất phát khi một trong hai vợ chồng chết mà không để lại di chúc. Trong trường hợp này, nguyên tắc chung là người thuộc hàng thừa kế thứ nhất sẽ được hưởng di sản thừa kế từ người còn lại chết để lại. Tuy nhiên, để được xem xét là người hưởng thừa kế, quan hệ hôn nhân giữa họ phải được công nhận bởi pháp luật, và điều này thường thông qua việc đăng ký kết hôn.

    Trong thực tế, nếu hai người chỉ sống chung nhưng không có hôn ước đăng ký, quy định pháp luật thường không công nhận mối quan hệ hôn nhân của họ. Do đó, người vợ/chồng trong trường hợp này sẽ không được hưởng di sản thừa kế từ người còn lại chết để lại.

    Vì vậy, để bảo vệ quyền lợi chính đáng và tránh xung đột sau khi một trong hai vợ chồng qua đời, việc đăng ký kết hôn là quan trọng. Điều này giúp pháp luật công nhận mối quan hệ hôn nhân và đặt ra các quyền và trách nhiệm pháp lý cho cả hai bên, bảo vệ quyền thừa kế và tài sản cho người vợ/chồng còn sống.

    Quy định về thẩm quyền cấp giấy đăng ký kết hôn

    Thẩm quyền cấp Giấy đăng ký kết hôn là một khía cạnh quan trọng của quy trình đăng ký hôn nhân, được chi tiết và quy định rõ trong Điều 17 của Luật Hộ tịch 2014 tại Việt Nam. Điều này nhấn mạnh vai trò của Ủy ban nhân dân cấp xã và cấp huyện tại nơi cư trú của các bên nam, nữ trong việc thực hiện đăng ký kết hôn.

    Theo quy định, Ủy ban nhân dân cấp xã là cơ quan có thẩm quyền chịu trách nhiệm về quy trình đăng ký kết hôn. Nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ sẽ là địa điểm thực hiện thủ tục này. Trong Giấy đăng ký kết hôn, mọi thông tin cần thiết về các bên đều phải được cung cấp đầy đủ và chính xác.

    Thông tin bao gồm họ, chữ đệm và tên; ngày, tháng, năm sinh; dân tộc; quốc tịch; nơi cư trú; cũng như thông tin về giấy tờ chứng minh nhân thân của cả hai bên nam và nữ. Thêm vào đó, Giấy đăng ký cần ghi rõ ngày, tháng, năm đăng ký kết hôn, và phải được xác nhận bằng chữ ký hoặc điểm chỉ của cả hai bên nam, nữ cùng với xác nhận của cơ quan đăng ký hộ tịch.

    Một điều quan trọng cần lưu ý là khi có trường hợp một trong hai bên là công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài, hoặc công dân Việt Nam cư trú trong nước nhưng với người Việt Nam định cư ở nước ngoài, thì thẩm quyền cấp Giấy đăng ký kết hôn chuyển sang Ủy ban nhân dân cấp huyện. Điều này làm tăng sự phức tạp và đặt ra nhiều yêu cầu chi tiết, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quy trình đăng ký kết hôn.

    Điều 37 của Luật Hộ tịch 2014 đặc biệt quy định rõ thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện trong trường hợp đặc biệt này. Do đó, việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định này là quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của quy trình đăng ký kết hôn tại Việt Nam.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Căn cứ pháp lý

    Hiểu thế nào về bồi thường 

    Bồi Thường Thiệt Hại Theo Quy Định Tại Điều 13 Bộ Luật Dân Sự 2015.

    Bồi thường thiệt hại, như được quy định tại Điều 13 của Bộ luật Dân sự 2015, là một khía cạnh quan trọng của trách nhiệm dân sự, đặt ra để bảo vệ quyền lợi của cá nhân và pháp nhân khi chúng bị xâm phạm trong lĩnh vực dân sự. Nội dung của Điều 13 này xác định rõ quy tắc cơ bản về bồi thường thiệt hại, tạo ra một hệ thống quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên liên quan.

    Quy định cơ bản nhất mà Điều 13 đề cập đến là quy định về việc bồi thường toàn bộ thiệt hại đối với cá nhân và pháp nhân bị xâm phạm quyền dân sự của mình. Điều này đồng nghĩa với việc người hoặc tổ chức gây ra hậu quả tiêu cực phải chịu trách nhiệm đền bù mọi tổn thất, không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần.

    Tuy nhiên, có một số ngoại lệ được đề cập trong quy định. Trong trường hợp các bên liên quan thỏa thuận khác hoặc nếu có quy định khác của luật, quy định về bồi thường có thể được điều chỉnh. Điều này tạo cơ hội cho các bên thương lượng và đạt được các thoả thuận đặc biệt, nhằm đảm bảo tính công bằng và hợp tác giữa họ.

    Bồi thường thiệt hại không chỉ là việc đền bù mất mát về mặt vật chất, mà còn là một biện pháp nhằm khắc phục hậu quả tinh thần đối với bên bị thiệt hại. Điều này thể hiện tầm quan trọng của việc giữ gìn và bảo vệ quyền lợi tinh thần của người bị xâm phạm. Hậu quả tinh thần thường đi kèm với những tác động không lường trước được, và bồi thường thiệt hại chính là cách để chấm dứt hoặc giảm nhẹ những tác động tiêu cực này.

    Quy định của Điều 13 còn thể hiện tính chất công bằng và dân chủ của hệ thống pháp luật, nơi mà mọi cá nhân và tổ chức đều có quyền lợi được bảo vệ và có thể yêu cầu bồi thường khi quyền lợi của họ bị vi phạm. Sự minh bạch và rõ ràng của quy định giúp định rõ trách nhiệm và quyền lợi của từng bên, đồng thời giúp tránh những tranh cãi không cần thiết.

    Đối với cộng đồng pháp lý và người dân nói chung, sự hiểu biết về quy định này là quan trọng để có thể tận dụng đầy đủ quyền lợi và bảo vệ mình trước những hậu quả tiêu cực. Hơn nữa, quy định cũng tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và công bằng trong xã hội, khi mọi người đều có thể tin tưởng vào hệ thống pháp luật và quy định về bồi thường thiệt hại.

    Căn cứ xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại 

    Trách Nhiệm Bồi Thường Thiệt Hại Theo Điều 584 Bộ Luật Dân Sự 2015.

    Trách nhiệm bồi thường thiệt hại là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật, giúp đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi của cá nhân và tổ chức. Trong ngữ cảnh này, Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015 cung cấp các quy định cụ thể về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong những trường hợp xâm phạm đến những quyền và lợi ích quan trọng của người khác.

    Quy định tại khoản 1 Điều 584 xác định rõ những yếu tố quan trọng để một trường hợp được xem xét trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Đầu tiên và quan trọng nhất, phải có hành vi xâm phạm các quyền lợi quan trọng như tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, và các quyền, lợi ích hợp pháp khác của người khác. Điều này thể hiện tính nghiêm trọng và quan trọng của vấn đề mà hệ thống pháp luật đang xử lý.

    Một khi đã xác định có đủ yếu tố để áp dụng trách nhiệm bồi thường, Điều 584 chia thiệt hại thành hai loại chính: thiệt hại về vật chất và thiệt hại về tinh thần. Thiệt hại về vật chất đề cập đến mặt đen tối của hậu quả, bao gồm tổn thất về tài sản không khắc phục được, chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế, khắc phục thiệt hại, cũng như thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút do nhiều nguyên nhân như tài sản, sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm, uy tín, quyền và lợi ích hợp pháp khác bị xâm phạm.

    Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Mặt khác, thiệt hại về tinh thần là một khía cạnh tâm lý quan trọng, vì nó đánh giá mất mát không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần. Nó bao gồm tổn thất tinh thần do bị xâm phạm các quyền nhân thân quan trọng như tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, quyền và lợi ích hợp pháp khác. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chủ thể bị xâm phạm mà còn có tác động lớn đến người thân thích của họ.

    Để bảo đảm sự công bằng và giữ cho hệ thống pháp luật hiệu quả, Điều 584 đề cập đến việc bồi thường khoản tiền đối với thiệt hại về tinh thần. Khoản tiền này không chỉ là sự đền bù vật chất mà còn là một biện pháp nhằm khắc phục hậu quả tinh thần, đồng thời thể hiện quan tâm đến khía cạnh tâm lý của người bị xâm phạm.

    Tổng cộng, Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015 không chỉ là một phần quan trọng của khung pháp luật, mà còn là một bảo vệ mạnh mẽ cho quyền lợi của mọi cá nhân và tổ chức. Việc xác định rõ yếu tố và loại thiệt hại giúp định rõ trách nhiệm và đồng thời thúc đẩy công bằng và tính minh bạch trong xã hội và hệ thống pháp luật.

    Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Phiên tòa xét xử vụ ly hôn giữa bà ĐTT và ông LTP tại TAND huyện Phú Hòa, Phú Yên đã thu hút sự chú ý khi bị đơn, ông LTP, đưa ra yêu cầu phản tố, buộc bà T. phải bồi thường thiệt hại danh dự, nhân phẩm, uy tín cho ông và gia đình ông với số tiền là 30 triệu đồng. Sự việc phức tạp này đặt ra nhiều vấn đề đạo đức và pháp lý, tạo nên một tranh cãi nảy lên giữa hai bên liên quan.

    Theo nguyên đơn của ông P., mâu thuẫn giữa vợ chồng bắt nguồn từ năm 2015, khi ông P. có quan hệ với một người phụ nữ khác và không tuân thủ lời khuyên từ gia đình chồng. Mâu thuẫn leo thang khi ông đánh đuổi bà ra khỏi nhà, dẫn đến việc ly thân từ tháng 3-2016. Bà T. quay về sống với gia đình mẹ ruột ở huyện Phú Hòa. Tình cảm giữa vợ chồng không còn, và bà yêu cầu ly hôn.

    Tuy nhiên, điểm nổi bật ở đây là ông P. không chỉ đồng ý với quyết định ly hôn mà còn đưa ra yêu cầu bồi thường thiệt hại danh dự, nhân phẩm, uy tín cho bản thân và gia đình mình. Ông P. cho rằng bà T. là nguyên nhân chính khiến cho họ ly thân, đồng thời buộc bà bồi thường 30 triệu đồng do đã có thai với người khác trong thời gian họ còn là vợ chồng.

    Tuy nhiên, theo tòa xét xử, bà T. và ông P. đã tự nguyện kết hôn và sống hạnh phúc, nhưng mâu thuẫn xảy ra và dẫn đến việc ly thân. Tòa nhận định mâu thuẫn đã trầm trọng, không giải quyết được, tình cảm không còn, và hôn nhân không hạnh phúc. Do đó, tòa đã công nhận việc ly hôn của bà T. và ông P., nhưng không xét đến việc giải quyết về con cái và tài sản, vì cả hai đối tác đều không yêu cầu.

    Đối với yêu cầu phản tố của ông P. về việc bồi thường thiệt hại danh dự, nhân phẩm, uy tín, tòa bác bỏ toàn bộ. Bà T. đã thừa nhận có thai trong thời gian không còn quan hệ tình dục với ông P., nhưng tòa không thấy có căn cứ để ông P. đưa ra yêu cầu bồi thường. Bà T. vẫn chấp nhận sống chung với ông P. trong suốt 19 năm, trong khi ông P. lại có hành vi ngoại tình và xúc phạm bà.

    Như vậy, có thể thấy trên thực tế đã có những vụ việc khởi kiện vợ vì mang thai với người khác trong thời kỳ hôn nhân làm ảnh hưởng đến tinh thần danh dự của người chồng. Tuy nhiên việc khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại cần phải có bằng chứng, chứng cứ cụ thể mới có cơ sở để Hội đồng xét xử xem xét còn trong trường hợp không có bằng chứng rất khó để yêu cầu của đương sự được chấp thuận.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Vợ có quyền yêu cầu ly hôn khi chồng bị tai nạn, mất năng lực hành vi dân sự không?

    Vợ có quyền yêu cầu ly hôn khi chồng bị tai nạn, mất năng lực hành vi dân sự không?

    Ly hôn là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án. Pháp luật quy định Vợ có quyền yêu cầu ly hôn khi chồng bị tai nạn, mất năng lực hành vi dân sự không?

    Vợ có quyền yêu cầu ly hôn khi chồng bị tai nạn, mất năng lực hành vi dân sự không?

    Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Căn cứ pháp lý

    Vợ có quyền yêu cầu Tòa án cho ly hôn khi chồng bị mất năng lực hành vi dân sự hay không?

    Ly hôn trong trường hợp một bên vợ hoặc chồng mất năng lực hành vi dân sự là một quá trình phức tạp, được quy định rõ trong Điều 24 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Điều này đã thiết lập cơ chế đại diện giữa vợ và chồng, nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích của cả hai bên trong quá trình xác lập, thực hiện, và chấm dứt các giao dịch pháp lý.
    Theo quy định, việc đại diện giữa vợ và chồng sẽ tuân theo các quy định của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Bộ luật dân sự, cùng các luật khác có liên quan. Vợ và chồng có quyền ủy quyền cho nhau trong quá trình xác lập, thực hiện, và chấm dứt giao dịch, nhưng điều này chỉ có thể thực hiện khi cả hai đồng ý.
    Trong tình huống một bên vợ hoặc chồng mất năng lực hành vi dân sự, bên kia có đủ điều kiện làm người giám hộ hoặc đã được Tòa án chỉ định làm người đại diện theo pháp luật, quy định cụ thể việc đại diện cho nhau. Tuy nhiên, trong trường hợp một bên yêu cầu ly hôn, căn cứ vào quy định về giám hộ trong Bộ luật dân sự, Tòa án sẽ chỉ định người khác để đại diện cho bên mất năng lực hành vi dân sự nhằm giải quyết quá trình ly hôn.
    Quy định này không chỉ nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi của bên mất năng lực hành vi dân sự mà còn khẳng định sự công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý các vấn đề hôn nhân và gia đình. Điều này đồng thời tạo nên một hệ thống pháp luật linh hoạt và bảo đảm tính công bằng, đồng lòng với tinh thần của quyền lợi và trách nhiệm gia đình.
    Vấn đề ly hôn theo yêu cầu của một bên là một khía cạnh quan trọng được đề cập trong Điều 56 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Nếu một bên vợ hoặc chồng quyết định đưa vấn đề ly hôn ra tòa và quá trình hòa giải tại Tòa án không thành công, quy định tại Khoản 1 của Điều 56 sẽ được áp dụng.
    Theo quy định, Tòa án sẽ giải quyết việc ly hôn nếu có căn cứ về hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng. Những hành vi này khiến cho hôn nhân chìm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể tiếp tục và mục đích của hôn nhân không thể đạt được.
    Do đó, nếu một bên vợ hoặc chồng mất năng lực hành vi dân sự và bên kia đưa ra yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ xem xét các điều kiện cụ thể và giải quyết việc ly hôn theo quy định của pháp luật. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của bên yêu cầu ly hôn mà còn đặt ra một hệ thống chính trị pháp luật linh hoạt, đồng thời thể hiện sự cân nhắc đúng đắn đối với các tình huống phức tạp trong hôn nhân.
    Quan trọng là mọi bên vợ và chồng đều được công bằng và đầy đủ quyền lợi khi yêu cầu ly hôn, nhằm tạo nên một môi trường pháp luật công bằng và minh bạch, hỗ trợ quá trình giải quyết các vấn đề gia đình một cách công tâm và hiệu quả.

    Cha mẹ có thể yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn cho con trai bị tai nạn, mất năng lực hành vi dân sự không?

    Điều 85 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 đặt ra một quy định quan trọng liên quan đến quy trình tố tụng ly hôn. Theo đó, đương sự trong vụ án ly hôn không được phép ủy quyền cho người khác thay mặt tham gia tố tụng. Quy định này nhấn mạnh vào tính cá nhân và trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình giải quyết hồ sơ ly hôn.
    Trong trường hợp mà cha, mẹ, hoặc người thân thích khác muốn đưa vấn đề ly hôn ra Tòa án và theo đuổi quy trình này, họ sẽ là những người đại diện pháp lý cho bên liên quan theo quy định tại khoản 2 của Điều 51 trong Luật Hôn nhân và gia đình. Điều này có nghĩa là người thân sẽ đại diện và tham gia vào quá trình giải quyết hồ sơ ly hôn thay mặt cho bên liên quan mà không cần phải dự tòa cá nhân.
    Quy định này có ý nghĩa lớn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của các bên liên quan, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình tố tụng. Việc có người đại diện chính thức cũng giúp đảm bảo rằng quy trình tố tụng được thực hiện theo đúng quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên tham gia.
    Dựa vào khoản 2 của Điều 51 trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014, quy định về quyền yêu cầu giải quyết ly hôn đặt ra một cơ chế bảo vệ quyền lợi của những người gặp khó khăn đặc biệt trong hôn nhân.
    Vợ có quyền yêu cầu ly hôn khi chồng bị tai nạn, mất năng lực hành vi dân sự không?
    Theo quy định, cha, mẹ, và người thân thích khác đều được đặc quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn trong tình huống một bên vợ hoặc chồng bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức hoặc làm chủ được hành vi của mình. Đồng thời, nếu họ là nạn nhân của bạo lực gia đình do đối tác của mình gây ra và tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, và tinh thần của họ, quyền yêu cầu giải quyết ly hôn càng trở nên quan trọng.

    Quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của những người ở trong mối quan hệ hôn nhân có người đối tác mắc bệnh nặng. Bằng cách này, cha, mẹ, và người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án can thiệp và giải quyết vấn đề ly hôn một cách công bằng và nhân quyền. Trong trường hợp họ là nạn nhân của bạo lực gia đình gây ra bởi đối tác, và tình trạng này đồng thời ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, và tinh thần của họ, quyền yêu cầu giải quyết ly hôn trở nên ngày càng quan trọng.

    Điều này không chỉ là biện pháp bảo vệ cho những người gặp khó khăn trong mối quan hệ hôn nhân, mà còn thể hiện tinh thần nhân quyền và sự chấp nhận của pháp luật đối với những tình huống đặc biệt và nhạy cảm. Quy định này đồng thời khẳng định tầm quan trọng của việc xem xét và giải quyết các vấn đề hôn nhân một cách toàn diện, có sự tính đến đặc điểm cụ thể của từng trường hợp

    Ví dụ, theo quy định này, cha, mẹ có thể đứng ra yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn cho con trai nếu con trai gặp tai nạn và mất năng lực hành vi dân sự. Quy định này giúp đảm bảo rằng những người gặp khó khăn trong hôn nhân do lý do sức khỏe hay bạo lực đều được bảo vệ và có quyền lợi được xem xét và giải quyết một cách công bằng, tạo điều kiện cho quá trình ly hôn diễn ra theo cách trung thực và minh bạch.

    Thời điểm chấm dứt hôn nhân là khi nào đối với trường hợp vợ ly hôn do chồng bị tai nạn, mất năng lực hành vi dân sự là khi nào?

    Thời điểm chấm dứt hôn nhân là một khía cạnh quan trọng được quy định chặt chẽ tại Điều 57 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Theo quy định này, quan hệ hôn nhân chấm dứt chính thức và pháp lý kể từ ngày mà bản án hoặc quyết định ly hôn của Tòa án trở nên có hiệu lực pháp luật.
    Trong tình huống cụ thể của vợ muốn ly hôn do chồng bị tai nạn và mất năng lực hành vi dân sự, thì thời điểm chấm dứt hôn nhân sẽ được xác định chính xác từ ngày mà bản án, quyết định ly hôn của Tòa án trở thành hiệu lực pháp luật. Điều này đồng nghĩa với việc từ thời điểm đó, quan hệ hôn nhân giữa vợ và chồng không còn tồn tại và có giá trị pháp lý.
    Bên cạnh đó, quy định rõ ràng về trách nhiệm gửi bản án, quyết định ly hôn đã có hiệu lực pháp luật cho các bên ly hôn và cơ quan đăng ký kết hôn. Hành động này nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình thực hiện thủ tục chấm dứt hôn nhân, đồng thời giúp các bên liên quan có thông tin chính xác và đầy đủ về tình trạng hôn nhân và quá trình ly hôn.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Vợ có quyền yêu cầu ly hôn khi chồng bị tai nạn, mất năng lực hành vi dân sự không?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Kết hôn sau khi vợ/chồng chết, có cần làm thủ tục ly hôn?

    Kết hôn sau khi vợ/chồng chết, có cần làm thủ tục ly hôn?

    Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    
Kết hôn sau khi vợ/chồng chết, có cần làm thủ tục ly hôn?

     

    Căn cứ pháp lý

    Thời điểm chấm dứt hôn nhân là khi nào?

    Thời điểm chấm dứt một mối quan hệ hôn nhân, đặc biệt là khi một trong hai bên là vợ hoặc chồng chết, được quy định rõ trong Điều 65 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014. Theo quy định này, hôn nhân sẽ chấm dứt kể từ thời điểm vợ hoặc chồng chết. Tuy nhiên, để xác định chính xác thời điểm này, có sự quan trọng của Tòa án, đặc biệt là khi có tuyên bố chính thức về cái chết từ phía Tòa án.

    Trong trường hợp vợ hoặc chồng chết trên thực tế, hay còn gọi là cái chết sinh học, thì thời điểm chấm dứt hôn nhân sẽ là ngày, tháng, năm chết được ghi rõ trong giấy chứng tử. Điều này đồng nghĩa với việc quan hệ hôn nhân sẽ kết thúc chính xác từ thời điểm xác nhận về cái chết của đối tác.

    Một trường hợp khác là khi Tòa án tuyên bố vợ hoặc chồng đã chết, được biết đến là cái chết pháp lý. Ngày chết trong trường hợp này sẽ được xác định dựa trên bản án hoặc quyết định của Tòa án. Khi một người được Tòa án tuyên bố đã chết, thì ngày chết được ghi rõ trong tài liệu pháp lý của quyết định đó sẽ là thời điểm hôn nhân chấm dứt.

    Quy định này không chỉ giúp xác định rõ thời điểm chấm dứt hôn nhân mà còn tạo ra cơ sở pháp lý cho việc quản lý tài sản, quyền lợi và trách nhiệm sau cái chết của một trong hai bên. Đồng thời, sự can thiệp của Tòa án đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc xác định thời điểm chấm dứt hôn nhân, từ đó tạo điều kiện cho các bên liên quan để tiếp tục cuộc sống mới sau sự mất mát này.

    Vợ/chồng chết người còn lại có cần làm thủ tục ly hôn trước sau đó kết hôn hay không?

    
Kết hôn sau khi vợ/chồng chết, có cần làm thủ tục ly hôn?

    Khi đối mặt với tình huống mất mát lớn như cái chết của vợ, nhiều người hỏi liệu họ cần phải thực hiện thủ tục ly hôn trước khi tái hôn với người khác hay không. Từ quy định tại Điều 65 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, chúng ta có thể thấy rằng khi vợ hoặc chồng chết, quan hệ hôn nhân sẽ chấm dứt, và điều này đặt ra câu hỏi liệu có cần thực hiện thủ tục ly hôn trước khi tái hôn không.

    Điều này được cụ thể hóa trong Điều 71 của Bộ luật Dân sự 2015, nơi quy định về tuyên bố chết. Theo đó, người có quyền và lợi ích liên quan có thể yêu cầu Tòa án ra quyết định tuyên bố một người là đã chết trong một số trường hợp cụ thể.

    Điều này bao gồm việc tuyên bố mất tích sau 3 năm mà vẫn không có tin tức xác thực, biệt tích trong chiến tranh sau 5 năm mà vẫn không có tin tức xác thực, bị tai nạn hoặc thảm họa mà sau 2 năm mà vẫn không có tin tức xác thực, và biệt tích 5 năm liền trở lên mà không có tin tức xác thực.

    Tuy nhiên, quy định này không yêu cầu người ở lại, người vẫn còn sống, thực hiện thủ tục ly hôn tại Tòa án khi đối tác của họ chết. Khi vợ hoặc chồng mất, quan hệ hôn nhân chấm dứt theo quy định tại Điều 65 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, và không cần phải thực hiện thủ tục ly hôn khác.

    Vì vậy, để làm thủ tục kết hôn lại khi vợ chết, người chồng không cần phải bận tâm đến thủ tục ly hôn. Thay vào đó, họ chỉ cần đáp ứng điều kiện kết hôn thông thường và thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật. Điều này mang lại sự đơn giản và thuận lợi, giúp người ở lại có thể tiếp tục cuộc sống và tái hôn mà không gặp phải các thủ tục phức tạp không cần thiết.

    Thủ tục đăng ký kết hôn sau khi vợ/chồng chết 

    Để hiểu rõ hơn về điều kiện và thủ tục đăng ký kết hôn sau khi vợ hoặc chồng chết, trước hết, chúng ta cần tìm hiểu về các quy định cơ bản của pháp luật liên quan. Pháp luật hiện hành không đặt ra điều kiện cụ thể cho việc tái hôn sau khi vợ/chồng chết. Do đó, mọi điều kiện và thủ tục liên quan đều phải tuân theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình, tương tự như thủ tục kết hôn bình thường.

    Theo Điều 8 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, điều kiện để kết hôn là nam từ đủ 20 tuổi trở lên và nữ từ đủ 18 tuổi trở lên. Việc kết hôn phải là quyết định tự nguyện của cả nam và nữ, không bị mất năng lực hành vi dân sự, và không thuộc vào các trường hợp cấm kết hôn được quy định tại Điều 5 của Luật này. Điều này bao gồm các trường hợp như hôn nhân giữa người có quan hệ họ hàng gần, người chưa đủ tuổi kết hôn, và những trường hợp khác.

    Quy trình đăng ký kết hôn sau khi vợ hoặc chồng chết hiện được quy định chi tiết trong Quyết định 1872/QĐ-BTP ngày 04/9/2020, về công bố thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực hộ tịch. Người có yêu cầu đăng ký kết hôn cần nộp hồ sơ tại UBND cấp xã có thẩm quyền. Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ phải xuất trình như hộ chiếu, chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân, và giấy tờ chứng minh nơi cư trú để xác định thẩm quyền.

    Giấy tờ chứng minh nơi cư trú là đặc biệt quan trọng trong giai đoạn chuyển tiếp. Nếu người đăng ký không có thường trú tại địa bàn xã, phường, thị trấn thì trích lục ghi chú ly hôn cũng phải được xuất trình. Trích lục này cần chứng minh rằng việc ly hôn đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền nước ngoài.

    Giấy tờ phải nộp khác bao gồm tờ khai đăng ký kết hôn, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân từ UBND cấp xã có thẩm quyền, và các giấy tờ khác liên quan. Người tiếp nhận hồ sơ có trách nhiệm kiểm tra toàn bộ hồ sơ, đối chiếu thông tin, và đảm bảo tính hợp lệ của giấy tờ.

    Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, người tiếp nhận viết giấy tiếp nhận và thông báo ngày trả kết quả. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, người tiếp nhận sẽ hướng dẫn để người nộp hồ sơ bổ sung, hoàn thiện theo quy định. Điều này đảm bảo rằng quá trình đăng ký kết hôn diễn ra một cách trơn tru, không gặp phải các vấn đề phức tạp.

    Nếu hồ sơ đủ điều kiện, Chủ tịch UBND cấp xã có thẩm quyền sẽ giải quyết và ghi vào Sổ đăng ký kết hôn. Khi trả kết quả đăng ký, công chức tư pháp – hộ tịch hướng dẫn hai bên nam, nữ kiểm tra nội dung trong Sổ đăng ký kết hôn và Giấy chứng nhận kết hôn.

    Nếu mọi thứ đều chính xác, hai bên và công chức tư pháp – hộ tịch sẽ ký tên vào Sổ đăng ký kết hôn, và Chủ tịch UBND cấp xã sẽ trao Giấy chứng nhận kết hôn cho cả hai. Mỗi bên sẽ nhận được một bản chính Giấy chứng nhận kết hôn và số lượng bản sao Trích lục kết hôn theo yêu cầu.

    Tóm lại, quy trình đăng ký kết hôn sau khi vợ hoặc chồng chết không có nhiều khác biệt so với quy trình kết hôn thông thường. Quy định cụ thể và rõ ràng từ pháp luật giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng, và thuận lợi trong quá trình này, giúp những người đã trải qua mất mát có thể bắt đầu cuộc sống mới một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Kết hôn sau khi vợ/chồng chết, có cần làm thủ tục ly hôn?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!