Trong các vụ án hôn nhân và gia đình, thời điểm quan trọng phải xem xét là khi nào bắt đầu nộp tạm ứng án phí. Theo quy định của Điều 195 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, sau khi nhận đơn khởi kiện và các tài liệu, chứng cứ kèm theo, nếu Tòa án xác định rằng vụ án thuộc thẩm quyền giải quyết của mình, Thẩm phán sẽ phải thông báo ngay cho người khởi kiện biết. Công ty Luật TNHH PT xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:
Căn cứ pháp lý
Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14
Nghĩa vụ chịu án phí dân sự sơ thẩm được xác định thế nào đối với vụ án hôn nhân và gia đình?
Trong lĩnh vực pháp luật liên quan đến án hôn nhân và gia đình, việc xác định nghĩa vụ chịu án phí dân sự sơ thẩm đòi hỏi sự rõ ràng và minh bạch để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý các vụ án này. Điều này đã được quy định cụ thể trong Điều 27 của Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, với những quy định chi tiết về việc chịu án phí dân sự sơ thẩm trong các trường hợp khác nhau.
Đầu tiên, đối với các vụ án ly hôn, nghĩa vụ chịu án phí dân sự sơ thẩm không phụ thuộc vào việc Tòa án chấp nhận hay không chấp nhận yêu cầu của nguyên đơn. Điều này có nghĩa là nguyên đơn sẽ phải chịu án phí dân sự sơ thẩm dù vụ án được chấp nhận hay không, và trong trường hợp ly hôn đồng ý thì mỗi bên đều phải chịu 50% mức án phí.
Thứ hai, đối với các vụ án hôn nhân và gia đình có tranh chấp về việc chia tài sản chung của vợ chồng, ngoài việc chịu án phí dân sự sơ thẩm, các bên còn phải chịu án phí đối với phần tài sản có tranh chấp. Điều này tương tự như trong các vụ án dân sự thông thường, với mức án phí được xác định dựa trên giá trị của phần tài sản mà họ được chia.
Tiếp theo, trong trường hợp một bên yêu cầu người khác thực hiện nghĩa vụ về tài sản và Tòa án chấp nhận yêu cầu đó, người đó sẽ phải chịu án phí dân sự sơ thẩm tương ứng với giá trị của phần tài sản mà họ phải thực hiện. Điều này nhấn mạnh vào việc đảm bảo rằng những người có trách nhiệm về tài sản phải chịu trách nhiệm pháp lý của họ.
Trong trường hợp các bên không thỏa thuận được về việc chia tài sản chung và đưa vụ án đến Tòa án để giải quyết, mỗi người sẽ phải chịu án phí dân sự tương ứng với giá trị của phần tài sản mà họ được chia. Điều này khuyến khích các bên tham gia đàm phán và đạt được sự đồng thuận một cách hòa bình trước khi vụ án được đưa ra tòa án.
Đối với các trường hợp mà các bên đã tự thỏa thuận phân chia tài sản chung và yêu cầu Tòa án ghi nhận trước khi tiến hành hòa giải, họ sẽ không phải chịu án phí dân sự sơ thẩm liên quan đến việc phân chia tài sản chung. Điều này khuyến khích sự hòa giải và giảm thiểu thời gian và chi phí pháp lý.
Cuối cùng, trong trường hợp Tòa án đã tiến hành hòa giải và các bên không đồng ý về việc phân chia tài sản chung, nhưng sau đó các bên tự thỏa thuận trước khi mở phiên tòa, họ sẽ được xem xét là đã thỏa thuận với nhau và phải chịu 50% mức án phí dân sự sơ thẩm tương ứng với giá trị của phần tài sản mà họ được chia. Điều này khuyến khích sự thỏa thuận ngoài tòa án và giảm bớt gánh nặng cho hệ thống tư pháp.
Quy định về thời điểm phải nộp tạm ứng án phí ly hôn trong vụ án hôn nhân và gia đình
Trong các vụ án hôn nhân và gia đình, thời điểm quan trọng phải xem xét là khi nào bắt đầu nộp tạm ứng án phí. Theo quy định của Điều 195 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, sau khi nhận đơn khởi kiện và các tài liệu, chứng cứ kèm theo, nếu Tòa án xác định rằng vụ án thuộc thẩm quyền giải quyết của mình, Thẩm phán sẽ phải thông báo ngay cho người khởi kiện biết. Sau đó, người khởi kiện sẽ phải đến Tòa án để thực hiện thủ tục nộp tiền tạm ứng án phí, nếu áp dụng.
Thẩm phán sẽ ước lượng số tiền cần nộp và ghi vào giấy báo, sau đó giao cho người khởi kiện để họ tiến hành nộp tiền tạm ứng án phí. Trong khoảng thời gian là 07 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được giấy báo từ Tòa án về việc nộp tiền tạm ứng án phí, người khởi kiện phải thực hiện nộp tiền và gửi biên lai cho Tòa án.
Tuy nhiên, việc nộp tạm ứng án phí không chỉ dừng lại ở đây. Nghị Quyết 326/2016/UBTVQH14 cũng đã quy định rõ hơn về thời hạn nộp tiền tạm ứng án phí trong các vụ án dân sự. Theo đó, thời hạn nộp tiền tạm ứng án phí trong vụ án dân sự được phân chia cụ thể như sau:
Trong trường hợp vụ án đang ở giai đoạn sơ thẩm, nguyên đơn, bị đơn có yêu cầu phản tố đối với nguyên đơn, hoặc bất kỳ bên nào liên quan đòi hỏi độc lập, thì họ phải nộp tiền tạm ứng án phí trong khoảng thời gian 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo từ Tòa án. Trong trường hợp không có lý do chính đáng, việc nộp tiền tạm ứng án phí là bắt buộc.
Trong trường hợp vụ án đã qua giai đoạn sơ thẩm và đang trong giai đoạn phúc thẩm, thì thời hạn nộp tiền tạm ứng án phí là 10 ngày, tính từ ngày nhận được thông báo từ Tòa án. Cũng giống như ở giai đoạn sơ thẩm, việc này là bắt buộc trừ khi có lý do chính đáng.
Do đó, khi đã nhận được thông báo từ Tòa án về việc nộp tiền tạm ứng án phí, người khởi kiện hoặc bất kỳ bên nào liên quan đến vụ án đều cần phải tuân thủ theo quy định về thời hạn và thực hiện nộp tiền đúng hạn. Trong trường hợp không thực hiện đúng quy định, có thể sẽ gây ra hậu quả phức tạp và ảnh hưởng đến quá trình giải quyết vụ án.
Tóm lại, sau khi nhận được thông báo từ Tòa án về việc nộp tạm ứng án phí, người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí trong vòng 7 ngày làm việc và gửi biên lai cho Tòa án, trừ khi có lý do chính đáng. Việc này là cần thiết để đảm bảo sự công bằng và tính minh bạch trong quá trình giải quyết vụ án.
Có được miễn tạm ứng án phí nếu người vợ yêu cầu cấp dưỡng cho con chưa thành niên trong vụ án ly hôn không?
Trong một cuộc đấu tranh pháp lý, những vấn đề liên quan đến việc yêu cầu cấp dưỡng cho con chưa thành niên trong các vụ án ly hôn thường là những khía cạnh nhạy cảm và phức tạp. Trong bối cảnh này, một trong những quan tâm hàng đầu của những người liên quan là liệu họ có phải chịu chi phí pháp lý hay không, và liệu có những trường hợp nào được miễn tạm ứng án phí, án phí theo quy định của pháp luật hay không.
Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 đã đề cập đến việc miễn nộp tiền tạm ứng án phí, án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, lệ phí Tòa án trong một số trường hợp cụ thể. Điều 12 của nghị quyết này đã chỉ ra rằng có một số đối tượng được miễn tạm ứng án phí, án phí, trong đó bao gồm các trường hợp sau đây:
+ Người lao động khi khởi kiện đòi tiền lương, trợ cấp mất việc làm, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội và các vấn đề liên quan đến tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp hoặc vấn đề về bồi thường do việc sa thải không hợp pháp hoặc chấm dứt hợp đồng lao động theo luật pháp;
+ Người yêu cầu cấp dưỡng cho con chưa thành niên, hoặc xác định cha, mẹ cho con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự; c
+ Người khiếu kiện quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính liên quan đến việc áp dụng hoặc thi hành biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại các cấp xã, phường, thị trấn;
+ Người yêu cầu bồi thường về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín;
+ Trẻ em; cá nhân thuộc hộ nghèo, cận nghèo; người cao tuổi; người khuyết tật; những người có công với cách mạng; đồng bào dân tộc thiểu số ở các xã có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn; thân nhân của liệt sĩ có được cấp Giấy chứng nhận gia đình liệt sĩ bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Nếu áp dụng những quy định trên, nếu việc yêu cầu giải quyết vấn đề ly hôn liên quan đến việc cấp dưỡng cho con chưa thành niên, thì người đó sẽ được miễn tạm ứng án phí và lệ phí giải quyết vụ án theo quy định của pháp luật. Điều này mang lại một sự minh bạch và công bằng trong việc xử lý các vụ án ly hôn, đồng thời cũng đảm bảo rằng những người có nhu cầu bảo vệ quyền lợi của mình không phải đối diện với gánh nặng tài chính lớn khi truy cứu công lý.
Những quy định này cũng phản ánh sự quan tâm của pháp luật đối với việc bảo vệ quyền lợi của những thành viên yếu thế trong xã hội, như trẻ em và người khuyết tật, và giúp họ có được sự hỗ trợ cần thiết trong quá trình tìm kiếm công lý.
Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Thời điểm nộp tạm ứng án phí ly hôn trong vụ án hôn nhân gia đình
Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.
CÔNG TY LUẬT PT
Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!
Xin trân trọng cảm ơn!