Quy định những bằng chứng chứng minh việc ngoại tình khi ly hôn

Bằng chứng chứng minh việc ngoại tình thường là các thông tin, tài liệu hoặc chứng cứ hợp lệ được sử dụng để chứng minh mối quan hệ ngoại tình trong các vụ án ly hôn hoặc xử lý hành chính liên quan đến hôn nhân.

Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

Quy định những bằng chứng chứng minh việc ngoại tình khi ly hôn

Căn cứ pháp lý

Hiểu thế nào về ngoại tình?

Trong phạm vi quy định của pháp luật, khái niệm “ngoại tình” không được đặc tả một cách rõ ràng. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, mặc dù không xuất hiện trong ngôn ngữ pháp lý, nhưng vẫn được sử dụng để diễn đạt các hành vi liên quan đến việc duy trì mối quan hệ không chính thức ngoài hôn nhân.

Theo quy định của pháp luật, “ngoại tình” được hiểu như việc một người đã có hôn nhân hoặc mối quan hệ tương đương với việc kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác, hoặc ngược lại, khi người chưa có hôn nhân hoặc mối quan hệ tương đương nhưng lại kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người đã có hôn nhân.

Nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân và gia đình tại Việt Nam là hôn nhân một vợ một chồng, do đó, hành vi “ngoại tình” được xem là vi phạm và bị cấm theo quy định (theo điểm c, khoản 2, Điều 5 Luật hôn nhân và gia đình 2014). Nói cách khách, “ngoại tình” theo quy định có thể hiểu là sống chung với người khác như vợ chồng.

Luật hôn nhân và gia đình không chỉ rõ về các hình phạt hay chế tài đối với những hành vi vi phạm này, mà chúng được quy định tại các văn bản pháp luật khác. Có thể thấy, quản lý và giải quyết vấn đề ngoại tình không chỉ dừng lại ở mức độ cá nhân mà còn đòi hỏi sự can thiệp và xử lý của pháp luật để đảm bảo trật tự và ổn định trong xã hội.

Vấn đề ngoại tình, trở thành một hiện thực phổ biến trong xã hội hiện đại, không chỉ gây nhức nhối cho các gia đình mà còn đặt ra nhiều thách thức về quản lý và giải quyết từ phía pháp luật. Thường thì khi cặp vợ chồng phải đối mặt với vấn đề này, họ sẽ cố gắng tự giải quyết mọi khó khăn, thường là thông qua việc thảo luận và xử lý mâu thuẫn tình cảm. Tuy nhiên, không ít trường hợp phức tạp đến mức họ phải tìm đến sự giúp đỡ của luật sư để tư vấn và hỗ trợ giải quyết theo quy định của pháp luật.

Những bằng chứng chứng minh về hành vi ngoại tình

Chứng cứ chứng minh việc ngoại tình trong trường hợp ly hôn là yếu tố quan trọng để xác định quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan. Theo hướng dẫn của Thông tư liên tịch 01/2001/TTLT-BTP-BCA-TANDTC-VKSNDTC, việc xác định chung sống như vợ chồng là căn cứ quan trọng, và điều này áp dụng cho cả người đã có vợ, có chồng chung sống với người khác, lẫn những người chưa kết hôn mà lại chung sống với người đã có vợ hoặc chồng.

Sự chung sống này có thể diễn ra công khai hoặc không công khai, nhưng quan trọng là nó phải được xác định rõ ràng thông qua các hành vi và sinh hoạt hàng ngày giống như một gia đình.

Chứng minh hành vi ngoại tình trong trường hợp này là không hề dễ dàng, và thông thường sẽ phải dựa vào những bằng chứng cụ thể và có tính chất chân thực. Hiện tại, pháp luật không quy định cụ thể về chứng cứ chứng minh ngoại tình, nhưng thực tế thường sử dụng các loại bằng chứng như tin nhắn, hình ảnh, băng ghi âm, hoặc ghi hình có thể chứng minh sự hiện diện của dấu hiệu ngoại tình.

Những bằng chứng này phải là có thật, không được tạo dựng hay làm giả. Tin nhắn phải là những thông điệp chính người thực hiện hành vi ngoại tình gửi đi, và hình ảnh phải là minh chứng cho những cử chỉ thân mật vượt quá giới hạn của mối quan hệ đang diễn ra. Các bằng chứng này, kèm theo lời khai của người liên quan, đóng vai trò quan trọng trong quá trình xét xử và giải quyết lỗi của các bên quan hệ hôn nhân.

Khi xử lý hành chính hoặc hình sự, tòa án sẽ dựa vào các quy định về chung sống như vợ chồng để xác định mức xử phạt hoặc định tội. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc có bằng chứng chính xác và đáng tin cậy để hỗ trợ quyết định của tòa án.

Khi ly hôn, người ngoại tình có phải chịu bất lợi về tài sản và con cái không?

Thuật ngữ “ngoại tình” thường được sử dụng để mô tả hành vi của người vợ hoặc chồng tham gia vào mối quan hệ ngoài hôn nhân mà không liên quan đến đối tác chính thức của họ. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, thường không xuất hiện trong ngôn ngữ pháp lý nhưng lại rất thực tế và sắc bén.

Hiện nay, trong Luật Hôn nhân và Gia đình, chỉ có quy định về hành vi sống chung với nhau như vợ chồng mà không cần đăng ký kết hôn. Khoản 7 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình mô tả rằng chung sống như vợ chồng là việc nam và nữ tổ chức cuộc sống chung và xem nhau như vợ chồng.

Khi một trong hai bên trong mối quan hệ ngoại tình, đặc biệt là khi chồng ngoại tình, thì quyền lợi của bên kia có thể gặp nhiều khó khăn trong quá trình ly hôn. Một số bất lợi có thể bao gồm chia tài sản và quyền nuôi con.

Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình quy định rõ về việc chia tài sản chung, và nếu một trong hai bên có hành vi ngoại tình, các yếu tố như hoàn cảnh gia đình, đóng góp lao động, lỗi của mỗi bên sẽ được xem xét khi quyết định việc chia đôi tài sản.

Trong trường hợp quyết định quyền nuôi con, người ngoại tình cũng sẽ đối mặt với bất lợi. Nếu có bằng chứng rõ ràng về việc họ đã bỏ bê gia đình và không quan tâm đến vợ con, quyết định của tòa án sẽ hướng tới lợi ích chính đáng của con cái, có thể dẫn đến việc giao quyền nuôi con cho bên còn lại.

Do đó, hành vi ngoại tình không chỉ tác động đến mặt tình cảm mà còn có thể gây ra những hậu quả pháp lý lớn khi đối diện với quá trình ly hôn và quyết định về tài sản, quyền lợi nuôi con.

Xử lý thế nào khi có hành vi ngoại tình?

Ngoại tình hay có thể hiểu là hành vi chung sống với người khác như vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, là một vấn đề phức tạp và có thể đối mặt với xử lý pháp lý tùy thuộc vào quy định của pháp luật. Theo quy định hiện hành, hành vi ngoại tình có thể bị xử lý cả về hành chính và hình sự.

Xử lý hành chính: Trong trường hợp vi phạm chế độ hôn nhân và gia đình, hành vi ngoại tình với người đã có gia đình sẽ bị xử lý theo quy định của Nghị định 82/2020/NĐ-CP. Cụ thể, theo khoản 1 Điều 59 của Nghị định này, người thực hiện hành vi ngoại tình có thể bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.

Điều này áp dụng cho những trường hợp như kết hôn với người khác khi đã có vợ/chồng, chung sống như vợ chồng với người khác, hoặc chung sống như vợ chồng với người đã có vợ/chồng.

Xử lý hình sự: Mức độ nghiêm trọng của hành vi ngoại tình có thể đưa ra quyết định xử lý hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015. Theo Điều 182 của Bộ luật này, người thực hiện hành vi ngoại tình có thể bị xử lý hình sự theo các mức phạt như sau:

– Phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm nếu làm cho quan hệ hôn nhân dẫn đến ly hôn hoặc đã bị xử phạt vi phạm hành chính về ngoại tình.

– Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu làm cho vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát hoặc vi phạm quyết định của Tòa án về hủy kết hôn hoặc chấm dứt việc chung sống trái với chế độ một vợ, một chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó.

Tùy thuộc vào hậu quả và tính chất của hành vi ngoại tình, tòa án có thể quyết định áp dụng mức phạt tù phù hợp. Điều này nhấn mạnh rằng hành vi ngoại tình không chỉ gây ảnh hưởng đến tình cảm gia đình mà còn có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý và xử lý nghiêm trọng từ pháp luật

Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Quy định những bằng chứng chứng minh việc ngoại tình khi ly hôn

Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

CÔNG TY LUẬT PT

Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

Xin trân trọng cảm ơn!

Đánh giá post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
088.8181.120