Theo quy định tại khoản 24 Điều 3 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cấp dưỡng được định nghĩa là trách nhiệm của một người phải cung cấp tiền hoặc tài sản khác để đáp ứng những nhu cầu cơ bản của người không sống chung với họ mà có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng, trong trường hợp người đó là người chưa thành niên, người đã trưởng thành nhưng không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình, hoặc người gặp khó khăn, túng thiếu theo quy định của luật này.
Công ty Luật TNHH PT xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:
Căn cứ pháp lý:
Nuôi con khi không kết hôn được yêu cầu cấp dưỡng hay không
Trong xã hội ngày nay, vấn đề nuôi con khi không đăng ký kết hôn đang trở thành một vấn đề nóng bỏng, đòi hỏi sự hiểu biết và quan tâm đặc biệt. Vấn đề này đặc biệt quan trọng khi liên quan đến việc cấp dưỡng cho con cái.
Theo quy định tại khoản 24 Điều 3 Luật hôn nhân gia đình 2014, cấp dưỡng được định nghĩa là trách nhiệm của một người phải cung cấp tiền hoặc tài sản khác để đáp ứng những nhu cầu cơ bản của người không sống chung với họ mà có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng, trong trường hợp người đó là người chưa thành niên, người đã trưởng thành nhưng không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình, hoặc người gặp khó khăn, túng thiếu theo quy định của luật này.
Dựa trên định nghĩa trên, việc cấp dưỡng là trách nhiệm của một người đối với người chưa thành niên hoặc người trưởng thành nhưng không có khả năng lao động, nhưng có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng mà không sống chung với họ. Tức là, dù cha mẹ không đăng ký kết hôn nhưng vẫn phải chịu trách nhiệm và có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con cái của mình.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng, việc xác định quan hệ cha mẹ – con trong trường hợp không đăng ký kết hôn là một quá trình phức tạp và đầy thách thức. Điều này đặc biệt đúng khi có tranh chấp xảy ra giữa các bên liên quan. Để được xem xét về việc cấp dưỡng, một người phải được công nhận là cha hoặc mẹ của đứa trẻ. Trong trường hợp có tranh chấp, Tòa án sẽ được giao quyền giải quyết, bao gồm cả việc xác định quan hệ cha mẹ – con và nghĩa vụ cấp dưỡng.
Điều này đặt ra một loạt các vấn đề pháp lý và thực tiễn mà các bên liên quan cần phải đối mặt. Trong một số trường hợp, việc xác định quan hệ cha mẹ – con có thể dựa trên bằng chứng về quan hệ sinh học, nhưng đối với các trường hợp nuôi dưỡng, có thể cần phải có bằng chứng về việc nuôi dưỡng và chăm sóc của một người đối với đứa trẻ. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp bằng chứng về việc cung cấp chăm sóc hàng ngày, hỗ trợ tài chính, và các hình thức khác của sự chăm sóc và tương tác cha mẹ – con.
Trong một số trường hợp, việc không đăng ký kết hôn có thể gây ra một số khó khăn đối với việc xác định và thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng. Điều này có thể làm tăng thêm sự căng thẳng và tranh chấp giữa các bên liên quan, và đặt ra các vấn đề về quyền lợi và trách nhiệm pháp lý của mỗi người. Để giải quyết các tranh chấp liên quan đến việc cấp dưỡng trong những tình huống như vậy, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ luật sư hoặc các chuyên gia pháp lý có thể là một giải pháp hữu ích.
Trong một số trường hợp, việc xác định quan hệ cha mẹ – con có thể dựa trên bằng chứng về quan hệ sinh học, nhưng đối với các trường hợp nuôi dưỡng, có thể cần phải có bằng chứng về việc nuôi dưỡng và chăm sóc của một người đối với đứa trẻ. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp bằng chứng về việc cung cấp chăm sóc hàng ngày, hỗ trợ tài chính, và các hình thức khác của sự chăm sóc và tương tác cha mẹ – con.
Trong một số trường hợp, việc không đăng ký kết hôn có thể gây ra một số khó khăn đối với việc xác định và thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng. Điều này có thể làm tăng thêm sự căng thẳng và tranh chấp giữa các bên liên quan, và đặt ra các vấn đề về quyền lợi và trách nhiệm pháp lý của mỗi người. Để giải quyết các tranh chấp liên quan đến việc cấp dưỡng trong những tình huống như vậy, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ luật sư hoặc các chuyên gia pháp lý có thể là một giải pháp hữu ích.
Người có quyền nuôi con khi vợ chồng sống chung mà không đăng ký kết hôn
Theo quy định tại Điều 9 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc kết hôn phải được đăng ký và được thực hiện bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Nếu một cặp đôi sống chung nhưng không đăng ký kết hôn theo quy định của luật này, thì mối quan hệ của họ không được coi là hôn nhân và không có giá trị pháp lý. Điều này đồng nghĩa với việc họ không phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa hai bên, trừ khi có thỏa thuận khác.
Tuy nhiên, quyền và nghĩa vụ đối với con vẫn được xác lập dựa trên các điều khoản cụ thể khác. Theo Điều 71 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, cha mẹ có nghĩa vụ và quyền ngang nhau trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng con cái, bất kể họ sống chung hay không. Điều này đặt ra nguyên tắc căn bản rằng cha mẹ đều có trách nhiệm và quyền lợi bình đẳng đối với con cái, dù mối quan hệ của họ đã kết thúc.
Khi một cặp đôi không chung sống với nhau nữa, quyền và nghĩa vụ về việc nuôi con sẽ phụ thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên. Họ có thể tự do thỏa thuận về việc ai sẽ đảm nhận trách nhiệm nuôi dưỡng con, cũng như về các quyền và nghĩa vụ liên quan. Tuy nhiên, trong trường hợp không có thỏa thuận được đạt được, Tòa án sẽ can thiệp để đưa ra quyết định dựa trên lợi ích của con cái.
Chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn thì quyền và nghĩa vụ đối với con được xác định thế nào?
Trong việc chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn, quyền và nghĩa vụ của các bên, bao gồm cả cha mẹ và con, được xác định bởi các quy định pháp luật liên quan, đặc biệt là theo quy định tại Điều 15 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
Theo Điều 15 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi nam và nữ sống cùng nhau như vợ chồng mà không có hôn ước được đăng ký, quyền và nghĩa vụ của họ đối với con cái sẽ được quy định theo các điều luật liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con.
Điều này có nghĩa là các quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con trong tình huống này sẽ được xử lý và giải quyết theo các quy định mà Luật Hôn nhân và Gia đình đã đề ra về quan hệ gia đình. Dưới góc độ pháp lý, quan hệ này không được coi là một hôn nhân đăng ký chính thức, nhưng vẫn có những quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con.
Do đó, trong trường hợp nam và nữ sống cùng nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn, quyền và nghĩa vụ của họ, đặc biệt là đối với con cái, sẽ được xác định và giải quyết theo các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình. Điều này bao gồm các quyền và nghĩa vụ về việc nuôi dưỡng, giáo dục, bảo vệ và chăm sóc con cái, cũng như các vấn đề pháp lý khác mà có thể phát sinh từ mối quan hệ này.
Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Nuôi con khi không kết hôn được yêu cầu cấp dưỡng hay không?
Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.
CÔNG TY LUẬT PT
Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!
Xin trân trọng cảm ơn!