Danh mục: Kiến thức pháp luật

  • Cách đứng tên trong tài sản riêng để đề phòng ly hôn?

    Cách đứng tên trong tài sản riêng để đề phòng ly hôn?

    Trong trường hợp ly hôn hoặc phân chia tài sản, tòa án thường không có quyền can thiệp vào tài sản riêng của vợ hoặc chồng. Vậy, làm cách nào để đứng tên trong tài sản riêng nhằm đề phòng khi ly hôn? Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Căn cứ pháp lý

    Luật Hôn nhân và gia đình 2014

    Cách đứng tên trong tài sản riêng để đề phòng ly hôn?

    Thế nào là tài sản riêng trong thời kì hôn nhân?

    Theo quy định của Điều 43 trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản có trước thời kỳ hôn nhân được xác định là tài sản riêng của vợ chồng. Trong thời kỳ hôn nhân, tài sản riêng của vợ chồng có thể bao gồm:

    – Tài sản được thừa kế riêng hoặc nhận được tặng cho riêng: Theo quy định của pháp luật, nếu trong thời kỳ hôn nhân, vợ hoặc chồng được thừa kế riêng hoặc nhận được tặng riêng từ bên thứ ba, thì tài sản này được coi là tài sản riêng của vợ hoặc chồng tương ứng.

    – Tài sản được chia từ tài sản chung: Pháp luật quy định rằng, vợ chồng có quyền thỏa thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân. Thỏa thuận này phải được lập thành văn bản và có thể yêu cầu công chứng. Khi có văn bản thỏa thuận chia tài sản chung có hiệu lực, các phần đã được chia sẽ trở thành tài sản riêng của vợ chồng tương ứng.

    – Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu: Mặc dù Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 không cụ thể quy định về loại tài sản này, tuy nhiên, thông qua việc giải quyết các vụ ly hôn, có thể xác định rằng tài sản như quần áo, giày dép, điện thoại, máy tính… được coi là tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ chồng. Quyết định về loại tài sản này được dựa trên tình hình kinh tế cụ thể của vợ chồng và có thể được tòa án xác định.

    – Tài sản được hình thành từ tài sản riêng: Pháp luật chưa có quy định cụ thể về loại tài sản này, nhưng có thể hiểu đơn giản rằng đó là những tài sản mua từ tiền riêng hoặc trao đổi được bằng tài sản riêng của vợ hoặc chồng.

    – Các nguồn khác như quyền tài sản đối với đối tượng sở hữu trí tuệ (như quyền tác giả và các quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng); tài sản được xác lập quyền sở hữu theo Bản án/Quyết định; trợ cấp đối với người có công với cách mạng; và các quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân.

    Từ đó, có thể thấy rằng tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân có thể bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau, và do đó, việc chứng minh tài sản riêng đối với mỗi loại tài sản cũng sẽ khác nhau.

    Bên cạnh điều đó, Điều 44 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định về việc chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản riêng như sau:

    • Vợ và chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản riêng của mình, có nghĩa là họ có quyền sử dụng, chiếm hữu và quyết định về tài sản mà họ mang theo khi kết hôn và có thể quyết định nhập hoặc không nhập tài sản riêng vào tài sản chung.
    • Trong trường hợp một trong hai vợ chồng không thể tự mình quản lý tài sản riêng và không có khả năng ủy quyền cho người khác để quản lý, thì vợ hoặc chồng còn lại có quyền quản lý tài sản đó. Người quản lý tài sản cần hành động một cách có trách nhiệm, hợp pháp và trong tinh thần tôn trọng lợi ích của người sở hữu tài sản. Họ phải thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ và tăng cường giá trị của tài sản, đồng thời không được sử dụng tài sản này một cách không đúng đắn hoặc lợi ích cá nhân.
    • Nghĩa vụ riêng về tài sản của mỗi người sẽ được thanh toán từ tài sản riêng của chính người đó. Điều này có nghĩa là nếu một vợ chồng có nghĩa vụ pháp lý đối với một khoản nợ, chi phí hay các nghĩa vụ khác, thì tài sản riêng của họ sẽ được sử dụng để thanh toán trước khi tài sản chung hoặc tài sản của vợ/chồng khác bị ảnh hưởng.
    • Trong trường hợp vợ hoặc chồng có tài sản riêng mà hoạ lợi, lợi tức từ tài sản riêng đó là nguồn sống duy nhất của gia đình, thì việc định đoạt tài sản này phải có sự đồng ý của cả hai bên, tức là vợ và chồng. Điều này thường được coi là một phần của nguyên tắc công bằng và tôn trọng lợi ích của cả hai bên trong mối quan hệ hôn nhân.

    Cách đứng tên trong tài sản riêng để đề phòng ly hôn?

    Tài sản riêng trong thời kì hôn nhân có bị chia khi ly hôn không?

    Hình thành tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân nhằm đảm bảo một cuộc sống ổn định sau khi ly hôn, trong trường hợp hôn nhân không thể tiếp tục. Có thể thấy, không phải mọi tài sản đăng ký tên vợ hoặc chồng đều được coi là tài sản riêng của họ.

    Trong trường hợp một trong hai vợ chồng có tài sản đăng ký tên, nhưng tài sản đó không nằm trong danh sách các loại tài sản được quy định tại Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, thì tài sản đó vẫn được coi là tài sản chung của cả hai.

    Tài sản riêng của mỗi vợ/chồng là tài sản mà họ sở hữu hoàn toàn, trừ khi đã có sự nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.

    Trong trường hợp có sự sáp nhập hoặc trộn lẫn giữa tài sản riêng và tài sản chung, và vợ chồng muốn chia tài sản, họ sẽ được thanh toán một phần giá trị của tài sản riêng mà họ đã đóng góp vào khối tài sản đó, trừ khi có thỏa thuận khác giữa họ. Khi ly hôn, tài sản riêng của mỗi vợ/chồng thuộc quyền sở hữu của người đó và không được phân chia. Điều này có nghĩa là khi ly hôn, tài sản riêng của mỗi người sẽ thuộc quyền sở hữu tuyệt đối của họ và không chia sẻ với bên còn lại.

    Do đó, trong quá trình ly hôn, vợ hoặc chồng phải cung cấp bằng chứng để chứng minh rằng tài sản mà họ đăng ký tên là tài sản riêng của mình. Nếu không thể chứng minh được rằng tài sản đó có nguồn gốc từ các nguồn quy định tại Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, thì Tòa án sẽ giả định rằng tài sản đó là tài sản chung của cả hai vợ chồng.

    Theo quy định, tài sản chung thường sẽ được chia đôi khi ly hôn, điều này có thể gây tổn thất cho bên nào có tài sản riêng nhưng không có bằng chứng để chứng minh trong quá trình ly hôn.

    Cách đứng tên trên tài sản riêng đề phòng trường hợp hôn nhân chấm dứt

    Để đảm bảo rằng tài sản được xem là tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân, có hai phương pháp có thể thực hiện như sau:

    • Phương án thứ nhất: Hai vợ chồng lập một văn bản thỏa thuận về tài sản riêng và có cơ quan công chứng chứng nhận theo khoản 1 của Điều 38 trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Hồ sơ chứng nhận văn bản thỏa thuận tài sản riêng bao gồm: Văn bản thỏa thuận tài sản riêng (theo mẫu của Phòng Công chứng) Giấy tờ xác định về tài sản Hộ khẩu Chứng minh nhân dân Giấy chứng nhận kết hôn của cả hai vợ chồng.
    • Phương án thứ hai: Hai vợ chồng thực hiện một Giấy cam kết, xác nhận rằng tài sản đăng ký tên là tài sản riêng của một trong hai người theo Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Giấy cam kết này phải nêu rõ rằng tài sản đó được mua từ nguồn tiền riêng của người đó, không có sự đóng góp từ bên kia và người đứng tên sẽ có toàn quyền định đoạt về tài sản đó trong tương lai. Giấy cam kết này có thể được viết hoặc đánh máy bởi người đứng tên và được xác nhận chữ ký tại UBND cấp xã nơi cả hai vợ chồng cư trú.

    Ngoài ra, có một cách khác để thuận tiện cho việc chứng minh tài sản là tài sản riêng như sau: Bố mẹ của một trong hai vợ chồng mua tài sản và đứng tên trên giấy tờ. Sau đó, họ có thể thực hiện thủ tục tặng cho hợp pháp tài sản cho một trong hai vợ chồng. Thủ tục tặng cho hợp pháp này thường được thực hiện bởi phòng công chứng và bản hợp đồng tặng cho sẽ được lưu trữ. Điều này là tài liệu quan trọng để chứng minh rằng một trong hai vợ chồng được tặng cho riêng tài sản trong thời kỳ hôn nhân và rằng đó là tài sản riêng của họ.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp được quy định như thế nào? Để có thể hiểu hơn về những thẩm quyền xác định cha mẹ con trong trường hợp có tranh chấp Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Căn cứ pháp lý

    Luật Hôn nhân và Gia đình 2014

    Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Thẩm quyền giải quyết việc xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp?

    Trong hệ thống pháp luật, việc xác định cha mẹ cho con là một quy trình quan trọng, đặc biệt là khi có tranh chấp xảy ra. Điều này đặt ra vấn đề về thẩm quyền, tức là cơ quan hoặc tổ chức nào có quyền và trách nhiệm giải quyết tranh chấp này một cách công bằng và chính xác nhất.

    Căn cứ vào quy định tại Điều 101 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi có tranh chấp về việc xác định cha mẹ cho con, thẩm quyền thuộc về Tòa án. Tòa án có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền và nghĩa vụ gia đình, và việc xác định cha mẹ cho con không phải là ngoại lệ.

    Trong quá trình xử lý tranh chấp, Tòa án sẽ tiến hành các phiên tòa, lắng nghe các bằng chứng, chứng cứ và lập luận từ các bên liên quan để đưa ra quyết định hợp lý và công bằng nhất. Quyết định của Tòa án về xác định cha mẹ cho con là cơ sở pháp lý chính thức và có hiệu lực, và nó cũng sẽ được gửi cho cơ quan đăng ký hộ tịch để ghi chú theo quy định của pháp luật về hộ tịch.

    Tuy nhiên, việc thẩm quyền được giao cho Tòa án không phải lúc nào cũng đảm bảo cho một quá trình giải quyết nhanh chóng và dễ dàng. Trong một số trường hợp, các bên liên quan có thể phải trải qua các giai đoạn tố tụng phức tạp và kéo dài, đặc biệt khi có sự không đồng ý giữa các bên. Điều này đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự hợp tác từ phía tất cả các bên để đảm bảo rằng quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra dựa trên sự công bằng và pháp luật.

    Tóm lại, trong trường hợp có tranh chấp về việc xác định cha mẹ cho con, thẩm quyền giải quyết thuộc về Tòa án. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của hệ thống tư pháp trong việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan, đặc biệt là trong lĩnh vực gia đình và quan hệ cha mẹ con cái.

    Như vậy, trong trường hợp có tranh chấp xảy ra, thì thẩm quyền xác định cha mẹ cho con thuộc về Tòa án.

    Sau khi xác nhận cha mẹ cho con thì cha mẹ có quyền và nghĩa vụ gì với con?

    Sau khi xác nhận cha mẹ cho con, họ được giao trách nhiệm và quyền lợi đặc biệt để chăm sóc và nuôi dưỡng con cái. Căn cứ vào quy định tại Điều 69 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, các quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đề cập đến một loạt các trách nhiệm cụ thể nhằm bảo vệ và phát triển cho con cái.

    Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của cha mẹ sau khi xác nhận cha mẹ cho con là thương yêu con và tôn trọng ý kiến của chúng. Điều này đòi hỏi họ phải tạo điều kiện cho con phát triển về mọi mặt, bao gồm thể chất, trí tuệ và đạo đức. Cha mẹ cần chăm lo cho việc học tập và giáo dục của con, giúp chúng trở thành những công dân có ích cho xã hội và người con hiếu thảo của gia đình.

    Ngoài ra, cha mẹ cũng phải trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của con. Điều này bao gồm việc cung cấp cho con những điều kiện sống tốt nhất có thể và đảm bảo rằng họ không bị thiếu thốn về bất kỳ mặt nào. Đồng thời, cha mẹ cần giữ vai trò giám hộ hoặc đại diện cho con theo quy định của pháp luật khi cần thiết.

    Nhiệm vụ của cha mẹ trong việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của con không chỉ dừng lại ở việc cung cấp cho con những điều kiện sống tốt nhất có thể mà còn bao gồm một loạt các trách nhiệm khác nhằm đảm bảo sự phát triển toàn diện và bảo vệ tốt nhất cho con cái.

    Một phần quan trọng của việc trông nom và nuôi dưỡng con là việc cung cấp cho họ một môi trường an toàn, ổn định và yên bình để phát triển. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng con có đủ điều kiện vật chất như thức ăn, nước uống, quần áo, và nơi ở an toàn và sạch sẽ. Cha mẹ cũng phải chăm sóc sức khỏe và phát triển tinh thần của con, bao gồm việc đưa con đi khám sức khỏe định kỳ, cung cấp cho họ các hoạt động giáo dục và giải trí phù hợp với độ tuổi và sở thích của mình.

    Ngoài ra, cha mẹ cũng phải bảo vệ quyền lợi hợp pháp của con. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng con được hưởng các quyền lợi cơ bản như quyền được bảo vệ khỏi bạo lực, quyền được giáo dục, và quyền được biểu đạt ý kiến của mình. Cha mẹ cần phải tự tin và quyết đoán trong việc bảo vệ quyền lợi của con trước mọi thách thức và tình huống khó khăn có thể xảy ra.

    Đồng thời, trong những trường hợp cần thiết, cha mẹ cũng phải đảm nhận vai trò giám hộ hoặc đại diện cho con theo quy định của pháp luật. Điều này có thể bao gồm việc đại diện cho con trong các vấn đề pháp lý hoặc tài chính, như ký kết hợp đồng hoặc quản lý tài sản của con.

    Một khía cạnh quan trọng khác của quyền và nghĩa vụ của cha mẹ là không phân biệt đối xử với con dựa trên giới tính hoặc tình trạng hôn nhân của cha mẹ. Họ cũng không được lạm dụng sức lao động của con và không được xúi giục hoặc ép buộc con thực hiện bất kỳ hành vi nào trái pháp luật hoặc đạo đức xã hội.

    Tóm lại, sau khi xác nhận cha mẹ cho con, họ chịu trách nhiệm và được pháp luật giao quyền để bảo vệ, chăm sóc và phát triển cho con cái. Quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của vai trò của cha mẹ trong việc xây dựng một môi trường gia đình lành mạnh và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của con cái.

    Việc xác định cha mẹ cho con được pháp luật quy định như thế nào?

    Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Việc xác định cha mẹ cho con là một quá trình quan trọng trong lập luận quyền lợi và nghĩa vụ gia đình. Pháp luật điều chỉnh cụ thể về quy trình này để đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Căn cứ vào Điều 88 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc xác định cha mẹ cho con được quy định một cách chi tiết và cụ thể như sau:

    – Con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hoặc do người vợ có thai trong thời kỳ hôn nhân là con chung của vợ chồng: Điều này có nghĩa là mặc định, con sinh ra trong thời gian hôn nhân hoặc do người vợ có thai trong thời kỳ hôn nhân sẽ được coi là con chung của cả vợ và chồng.

    Điều này áp dụng cho trường hợp con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hoặc trong thời hạn 300 ngày kể từ thời điểm chấm dứt hôn nhân. Nếu con sinh ra trước ngày đăng ký kết hôn và được cả cha và mẹ thừa nhận là con chung của họ, thì con cũng được coi là con chung của vợ chồng.

    – Trong trường hợp cha, mẹ không thừa nhận con thì phải có chứng cứ và phải được Tòa án xác định: Trong những trường hợp mà cha mẹ không thừa nhận con là con của mình, pháp luật yêu cầu có sự cung cấp chứng cứ và quyết định của Tòa án để xác định cha mẹ cho con. Điều này làm đảm bảo rằng quy trình xác định cha mẹ cho con diễn ra đúng quy trình pháp lý và công bằng.

    Trong những trường hợp mà cha mẹ không thừa nhận con là con của mình, quy trình xác định cha mẹ cho con trở nên phức tạp và đòi hỏi sự can thiệp của pháp luật để đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ quyền lợi của con và đảm bảo rằng họ nhận được sự chăm sóc và nuôi dưỡng từ phía cha mẹ. Trong trường hợp cha mẹ không thừa nhận con, pháp luật yêu cầu có sự cung cấp chứng cứ và quyết định của Tòa án để xác định cha mẹ cho con.

    Điều này có thể bao gồm một loạt các bằng chứng và chứng cứ đa dạng, như kết quả của các cuộc kiểm tra ADN, các bằng chứng về mối quan hệ tình cảm và sự chăm sóc của cha mẹ đối với con, hoặc các bằng chứng từ các nhân chứng hoặc nguồn thông tin khác.

    Qua các quy định này, pháp luật tạo ra một cơ sở chắc chắn và rõ ràng để xác định cha mẹ cho con, đồng thời đảm bảo rằng quy trình này được thực hiện một cách công bằng và minh bạch. Điều này là cực kỳ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của con và đảm bảo rằng họ nhận được sự chăm sóc và nuôi dưỡng phù hợp từ phía cha mẹ.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Thẩm quyền xác định cha mẹ cho con trong trường hợp có tranh chấp

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Những ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm?

    Những ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm?

    Pháp luật không có quy định cụ thể kháng cáo là gì mà chỉ quy định người có quyền kháng cáo, tuy nhiên trên thực tế chúng ta có thể hiểu kháng cáo là quyền cơ bản của công dân khi cho rằng bản án, quyết định của tòa án không đúng quy định pháp luật. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm là một quyền cơ bản của các bên liên quan đến vụ án. Quyền này được quy định rõ trong Điều 271 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.

    Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Căn cứ pháp lý

    Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.

    Những ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm?

    Những ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm?

    Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm là một quyền cơ bản của các bên liên quan đến vụ án. Quyền này được quy định rõ trong Điều 271 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.

    Theo quy định này, ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm? Điều 271 nêu rõ rằng người được quyền này bao gồm đương sự, người đại diện hợp pháp của đương sự, cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện. Điều này có nghĩa là bất kỳ bên nào liên quan trực tiếp đến vụ án dân sự đều có quyền kháng cáo nếu họ không hài lòng với bản án sơ thẩm.

    Điều 271 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 cụ thể quy định rằng quyền kháng cáo này bao gồm khả năng yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm giải quyết lại vụ án theo thủ tục phúc thẩm. Điều này cho phép các bên liên quan đến vụ án có cơ hội làm rõ các vấn đề pháp lý, chứng cứ, hay các yếu tố khác mà họ cho rằng có ảnh hưởng đến kết quả của vụ án.

    Quyền kháng cáo này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm công bằng và công lý trong hệ thống tư pháp, giúp đảm bảo rằng mọi bên đều có cơ hội được nghe và được xem xét các lập luận pháp lý của mình.

    Về việc ai cụ thể có quyền kháng cáo, nó không chỉ giới hạn đến các bên trực tiếp tham gia vào vụ án mà còn bao gồm cả những người đại diện hợp pháp của họ. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong trường hợp một đương sự không thể tham dự phiên tòa do lý do nào đó, nhưng vẫn muốn tiếp tục đấu tranh cho quyền lợi của mình thông qua việc kháng cáo.

    Quyền kháng cáo cũng được mở rộng đối với các cơ quan, tổ chức, và cá nhân khởi kiện, đảm bảo rằng mọi bên liên quan đều có quyền được nghe và được xem xét lại bản án đối với vụ án mà họ có liên quan. Điều quan trọng cần lưu ý là quyền kháng cáo không phải là một quyền tuyệt đối mà được xem xét và thực hiện dựa trên các điều kiện và quy định cụ thể của pháp luật.

    Người có quyền kháng cáo phải tuân thủ các quy định về thời hạn, hình thức, và các quy định pháp lý khác liên quan đến việc kháng cáo. Việc không tuân thủ đầy đủ các quy định này có thể dẫn đến việc bị từ chối kháng cáo hoặc làm giảm khả năng thành công của quá trình kháng cáo.

    Trong thực tế, quyền kháng cáo là một phần không thể thiếu của hệ thống tư pháp, giúp bảo đảm rằng quyết định của tòa án được kiểm tra và cân nhắc cẩn thận. Qua việc kháng cáo, các bên liên quan có thể có cơ hội để phản biện, cung cấp thêm chứng cứ, và làm rõ các vấn đề pháp lý một cách chi tiết hơn, từ đó nâng cao độ chính xác và công bằng của quyết định cuối cùng. Điều này không chỉ góp phần vào việc thực thi công lý mà còn thể hiện sự tôn trọng và đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia vào hệ thống pháp luật.

    Những nội dung trong đơn kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm  

    phiên xét xử

    Đơn kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm là một tài liệu pháp lý quan trọng, đòi hỏi phải tuân thủ đầy đủ các quy định được quy định tại Điều 272 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Theo quy định này, đơn kháng cáo phải bao gồm các nội dung cụ thể để đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và đầy đủ:

    • Thông tin cơ bản: Đơn kháng cáo phải ghi rõ ngày, tháng, năm khi được soạn thảo. Tên, địa chỉ, số điện thoại, fax, và địa chỉ thư điện tử (nếu có) của người kháng cáo phải được nêu chi tiết.
    • Nội dung kháng cáo: Phải xác định rõ bản án hoặc quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm mà người kháng cáo muốn kháng cáo. Cần điều chỉnh các điểm cụ thể mà người kháng cáo cho rằng không đúng, không công bằng trong bản án hoặc quyết định. Phải minh chứng, chứng minh lý do về việc kháng cáo và cung cấp các bằng chứng, tài liệu hỗ trợ.
    • Chữ ký hoặc điểm chỉ: Đơn kháng cáo phải được ký tên hoặc điểm chỉ bởi người kháng cáo, đảm bảo tính chân thành và trách nhiệm của người đó đối với nội dung của đơn.
    • Trường hợp ủy quyền: Nếu người kháng cáo không thể tự mình làm đơn kháng cáo, có thể ủy quyền cho người khác đại diện. Đối với trường hợp này, đơn kháng cáo phải ghi rõ thông tin của người được ủy quyền và cung cấp văn bản ủy quyền. Người được ủy quyền cũng phải ký tên hoặc điểm chỉ ở phần cuối của đơn kháng cáo.
    • Người đại diện pháp luật: Nếu đương sự là cơ quan, tổ chức, người đại diện pháp luật của họ có thể tự mình làm đơn kháng cáo. Đơn kháng cáo phải ghi rõ thông tin về cơ quan, tổ chức và người đại diện pháp luật của họ. Người đại diện pháp luật cần phải ký tên và đóng dấu của cơ quan, tổ chức mình đại diện.
    • Người đại diện cho người chưa thành niên hoặc mất năng lực hành vi dân sự: Đối với người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự, người đại diện pháp luật của họ cần phải làm đơn kháng cáo. Thông tin về người đại diện và đương sự cần được ghi rõ và người đại diện pháp luật phải ký tên hoặc điểm chỉ. Việc tuân thủ đầy đủ các nội dung quy định trong Điều 272 của Bộ luật Tố tụng dân sự là rất quan trọng, giúp bảo đảm tính hợp pháp và hiệu quả của quá trình kháng cáo, đồng thời tôn trọng quyền lợi của các bên liên quan

    Quy định về thời hạn kháng cáo đối với bản án dân sự của Tòa án cấp sơ thẩm?

    Thời hạn kháng cáo đối với bản án dân sự của Tòa án cấp sơ thẩm là một trong những điểm quan trọng quy định trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý và giải quyết tranh chấp. Theo Điều 273 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, thời hạn kháng cáo được quy định cụ thể như sau:

    • Thời hạn kháng cáo đối với bản án của Tòa án cấp sơ thẩm là 15 ngày, tính từ ngày tuyên án. Trường hợp đương sự, đại diện cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khởi kiện không có mặt tại phiên tòa hoặc không có mặt khi tuyên án vì lí do chính đáng, thì thời hạn kháng cáo được tính từ ngày họ nhận được bản án hoặc bản án được niêm yết. Đối với trường hợp đương sự, đại diện cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khởi kiện đã tham gia phiên tòa nhưng vắng mặt khi Tòa án tuyên án mà không có lý do chính đáng, thì thời hạn kháng cáo cũng được tính từ ngày tuyên án.
    • Thời hạn kháng cáo đối với quyết định tạm đình chỉ, đình chỉ giải quyết vụ án của Tòa án cấp sơ thẩm là 07 ngày, kể từ ngày đương sự, cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện nhận được quyết định hoặc kể từ ngày quyết định được niêm yết theo quy định của Bộ luật này. Trường hợp đơn kháng cáo được gửi qua dịch vụ bưu chính, thì ngày kháng cáo được xác định căn cứ vào ngày tổ chức dịch vụ bưu chính nơi gửi đóng dấu ở phong bì. Đối với trường hợp người kháng cáo đang bị tạm giam, thì ngày kháng cáo là ngày đơn kháng cáo được giám thị trại giam xác nhận.

    Với những quy định cụ thể trên, thời hạn kháng cáo được xác định rõ ràng và minh bạch, giúp người dân và các bên liên quan nắm được quyền lợi và trách nhiệm của mình trong quá trình tìm kiếm sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của mình trước pháp luật. Do đó, việc lưu ý và tuân thủ thời hạn kháng cáo là điều cực kỳ quan trọng, giúp đảm bảo tính công bằng và chính xác trong quá trình xét xử và giải quyết tranh chấp.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Những ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Có được đăng ký kết hôn lưu động khi ở xa trụ sở UBND xã không?

    Có được đăng ký kết hôn lưu động khi ở xa trụ sở UBND xã không?

    Việc đăng ký kết hôn lưu động có được thực hiện cho những người ở xa trụ sở UBND xã. Điều này là do quy định của pháp luật Việt Nam cho phép các cặp đôi đăng ký kết hôn tại địa điểm khác ngoài nơi cư trú thường trú của họ.

    Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Có được đăng ký kết hôn lưu động khi ở xa trụ sở UBND xã không?

    Căn cứ pháp lý

    Quyết định 1872/QĐ-BTP năm 2020

    Luật Hộ tịch 2014

    Thông tư 04/2020/TT-BTP.

    Nghị định 123/2015/NĐ-CP

    Đăng ký kết hôn lưu động áp dụng cho đối tượng nào?

    Đăng ký kết hôn lưu động là một quy trình quan trọng trong việc hợp pháp hóa mối quan hệ tình cảm giữa hai người. Tuy nhiên, để được áp dụng quy trình này, các bên phải đáp ứng một số điều kiện cụ thể theo quy định của pháp luật.

    Theo quy định tại tiểu mục 7 Mục II Phần II Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định 1872/QĐ-BTP năm 2020, để được xem xét đăng ký kết hôn lưu động, đối tượng phải thỏa mãn một số điều kiện sau:

    Hai bên nam, nữ cùng thường trú trên địa bàn cấp xã mà một hoặc cả hai bên nam, nữ là người khuyết tật, ốm bệnh không thể đi đăng ký kết hôn được: Điều này đảm bảo rằng quy trình kết hôn lưu động được áp dụng cho những trường hợp cụ thể, nơi mà việc di chuyển để đăng ký kết hôn là một vấn đề khó khăn hoặc không thể thực hiện được vì tình trạng sức khỏe.

    – Tuổi tác phù hợp: Nam phải từ 20 tuổi trở lên và nữ phải từ 18 tuổi trở lên. Điều này nhấn mạnh về sự trưởng thành và sẵn sàng cho việc kết hôn của hai bên.

    – Tự nguyện quyết định kết hôn: Việc kết hôn phải là sự quyết định tự nguyện của cả hai bên mà không có sự ép buộc từ bên nào khác.

    – Không mất năng lực hành vi dân sự: Cả hai bên phải đủ khả năng pháp lý để thực hiện hành vi dân sự, tức là họ không được mất năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.

    – Không thuộc các trường hợp cấm kết hôn: Bao gồm các trường hợp như kết hôn giả tạo, tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn và kết hôn giữa những người có mối quan hệ cấm kết hôn theo quy định của pháp luật.

    Ngoài ra, như quy định cuối cùng, nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính, điều này làm nổi bật sự phân biệt về giới tính trong quy định về hôn nhân.

    Như vậy, để được áp dụng quy trình đăng ký kết hôn lưu động, cả hai bên nam, nữ phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định, đồng thời phải thỏa mãn điều kiện về địa bàn và tình trạng sức khỏe như đã nêu. Điều này đảm bảo rằng quy trình kết hôn lưu động chỉ áp dụng cho những trường hợp đặc biệt và cần thiết nhất.

    Có thể thực hiện đăng ký kết hôn tại địa bàn dân cư ở cách xa trụ sở Ủy ban nhân dân xã không?

    Có được đăng ký kết hôn lưu động khi ở xa trụ sở UBND xã không?

    Việc đăng ký kết hôn lưu động là một quy trình quan trọng trong việc hợp pháp hóa mối quan hệ tình cảm giữa hai người, đặc biệt là trong các trường hợp địa bàn dân cư cách xa trụ sở Ủy ban nhân dân xã. Quy định về việc này được đề cập trong Luật Hộ tịch 2014 và Thông tư 04/2020/TT-BTP.

    Theo khoản 1 Điều 73 Luật Hộ tịch 2014, công chức tư pháp – hộ tịch cấp xã có nhiệm vụ và quyền hạn trong việc đăng ký kết hôn lưu động. Điều này bao gồm việc báo cáo Ủy ban nhân dân cấp xã để tổ chức đăng ký lưu động cho việc khai sinh, kết hôn, khai tử trong các trường hợp địa bàn dân cư không tập trung và điều kiện đi lại khó khăn. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của những người dân sinh sống ở những vùng địa lý khó khăn, nơi mà việc tiếp cận các dịch vụ hành chính như đăng ký kết hôn có thể gặp nhiều khó khăn.

    Đồng thời, theo khoản 2 Điều 24 của Thông tư 04/2020/TT-BTP, việc đăng ký kết hôn lưu động được quy định rõ ràng. Cụ thể, trong trường hợp hai bên nam, nữ cùng thường trú trên địa bàn cấp xã mà một hoặc cả hai bên nam, nữ là người khuyết tật, ốm bệnh không thể đi đăng ký kết hôn được, Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ tiến hành đăng ký kết hôn lưu động. Điều này là một biện pháp nhân đạo và cần thiết để đảm bảo quyền lợi hôn nhân của những người có hoàn cảnh khó khăn về sức khỏe.

    Về mặt thực tiễn, việc quyết định tổ chức đăng ký kết hôn lưu động cũng được Ủy ban nhân dân cấp xã đưa ra dựa trên điều kiện thực tế của địa phương. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình đăng ký và đảm bảo tính linh hoạt, phù hợp với tình hình cụ thể của từng vùng miền.

    Trong tất cả các trường hợp, vai trò của công chức tư pháp – hộ tịch cấp xã là vô cùng quan trọng. Họ phải không chỉ thực hiện công việc đăng ký mà còn cần phải thường xuyên trau dồi kiến thức pháp luật và tham gia các lớp bồi dưỡng chuyên môn để nâng cao năng lực và nghiệp vụ đăng ký hộ tịch. Điều này giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của quy trình đăng ký kết hôn lưu động, đồng thời tăng cường sự tin cậy và minh bạch trong công tác quản lý hộ tịch.

    Như vậy, việc đăng ký kết hôn lưu động có thể được thực hiện trong trường hợp địa bàn dân cư cách xa trụ sở Ủy ban nhân dân xã. Điều này đảm bảo rằng mọi cá nhân, bao gồm cả những người ở những vùng miền khó khăn, đều có quyền tiếp cận và thực hiện quy trình đăng ký kết hôn một cách thuận lợi và công bằng nhất.

    Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động được thực hiện như thế nào?

    Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động là một quá trình quan trọng và đòi hỏi sự chính xác, tính chuyên nghiệp từ các cơ quan chức năng. Theo quy định tại Điều 26 của Thông tư 04/2020/TT-BTP, thủ tục này được thực hiện theo các bước cụ thể sau đây:

    Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra

    – Chuẩn bị giấy tờ và mẫu tờ khai: Công chức tư pháp – hộ tịch cấp xã phải chuẩn bị đầy đủ mẫu tờ khai, giấy tờ hộ tịch và các điều kiện cần thiết để thực hiện đăng ký kết hôn lưu động. Điều này đảm bảo rằng quy trình đăng ký diễn ra một cách suôn sẻ và chính xác.

    – Kiểm tra và xác minh điều kiện kết hôn: Tại địa điểm đăng ký lưu động, công chức tư pháp – hộ tịch có trách nhiệm kiểm tra và xác minh điều kiện kết hôn của các bên. Điều này bao gồm kiểm tra tuổi tác, tình trạng hôn nhân hiện tại và các yếu tố khác theo quy định.

    – Hướng dẫn và viết phiếu tiếp nhận hồ sơ: Công chức tư pháp – hộ tịch cũng phải hướng dẫn người dân điền đầy đủ thông tin trong tờ khai đăng ký kết hôn và viết phiếu tiếp nhận hồ sơ. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin được cung cấp đầy đủ và chính xác.

    Bước 2: Xét duyệt và cấp giấy chứng nhận

    – Xét duyệt hồ sơ: Trong thời hạn 5 ngày kể từ khi nhận hồ sơ, nếu công chức tư pháp – hộ tịch xác định rằng các bên đều đủ điều kiện kết hôn theo quy định, họ sẽ tiến hành xét duyệt hồ sơ.

    – Trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã ký giấy chứng nhận: Nếu hồ sơ được chấp nhận, công chức tư pháp – hộ tịch sẽ trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã ký giấy chứng nhận kết hôn. Điều này chứng nhận rằng việc kết hôn đã được chính thức chấp nhận và hợp pháp.

    – Trao giấy chứng nhận kết hôn: Sau khi giấy chứng nhận kết hôn được ký, công chức tư pháp – hộ tịch sẽ tiến hành trao giấy chứng nhận kết hôn cho các bên tại địa điểm đăng ký lưu động. Điều này hoàn thiện quy trình và đảm bảo rằng các bên nhận được tài liệu chứng minh về việc kết hôn của họ.

    Kết luận:

    Quy trình đăng ký kết hôn lưu động được thực hiện theo các bước chặt chẽ và đảm bảo tính chính xác, minh bạch. Từ việc chuẩn bị giấy tờ đến xét duyệt hồ sơ và cấp giấy chứng nhận, mọi bước đều được thực hiện với sự cẩn trọng và tính chuyên nghiệp từ các cơ quan chức năng, đảm bảo quyền lợi và hạnh phúc của các bên tham gia vào quy trình này.

    Trách nhiệm bố trí nguồn lực, kinh phí để đảm bảo cho công tác đăng ký kết hôn lưu động?

    Trách nhiệm về việc bố trí nguồn lực và kinh phí để đảm bảo cho công tác đăng ký kết hôn lưu động được quy định rõ ràng theo Điều 43 Nghị định 123/2015/NĐ-CP. Theo quy định này, chính các cấp quản lý hành chính như Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã là người chịu trách nhiệm:

    Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã:

    – Chỉ đạo thực hiện các nhiệm vụ: Chủ tịch có trách nhiệm chỉ đạo thực hiện các nhiệm vụ theo quy định của Luật Hộ tịch và Nghị định này. Điều này bao gồm việc đảm bảo công tác đăng ký kết hôn lưu động được thực hiện đúng quy định và hiệu quả trên địa bàn.

    – Lập kế hoạch bố trí nguồn lực và kinh phí: Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã phải căn cứ vào tình hình thực tiễn để lập kế hoạch bố trí nguồn lực, kinh phí cho công tác đăng ký kết hôn lưu động tại địa phương. Kế hoạch này cần phải tuân thủ các hướng dẫn của Bộ Tư pháp và đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực hiện.

    – Tuyển dụng và bố trí công chức: Chủ tịch cũng chịu trách nhiệm về việc tuyển dụng và bố trí công chức làm công tác hộ tịch đúng quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng đội ngũ nhân viên thực hiện công tác đăng ký kết hôn lưu động được đủ độ chuyên nghiệp và có đủ nguồn lực để thực hiện nhiệm vụ.

    Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp: Thực hiện các biện pháp đảm bảo công tác đăng ký hộ tịch: Ngoài trách nhiệm về kế hoạch và nguồn lực, Chủ tịch cũng phải chỉ đạo thực hiện các biện pháp nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác đăng ký hộ tịch, bao gồm cả việc đăng ký kết hôn lưu động. Điều này bao gồm đôn đốc, rà soát các việc sinh, tử chưa được đăng ký trên địa bàn và giải quyết các khó khăn, vướng mắc để đảm bảo quyền lợi của người dân.

    Tóm lại, trách nhiệm bố trí nguồn lực, kinh phí để đảm bảo cho công tác đăng ký kết hôn lưu động thuộc về Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã. Việc này đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và đảm bảo tính khả thi, hiệu quả trong việc thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến hộ tịch trên địa bàn.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội bị xử lý thế nào?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

     

  • Bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội bị xử lý thế nào?

    Bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội bị xử lý thế nào?

    Bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội bị xử lý thế nào? Để có thêm thông tin chi tiết về việc bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội thì sẽ bị xử lý như thế nào? Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội bị xử lý thế nào?

    Căn cứ pháp lý

    Hành vi bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội bị xử lý như thế nào?

    Việc xử lý hành vi bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội là một vấn đề cực kỳ nghiêm trọng và cần được coi trọng, vì nó không chỉ ảnh hưởng đến danh dự, uy tín cá nhân mà còn tác động xấu đến mối quan hệ xã hội và sự ổn định của cộng đồng. Dưới ánh sáng của các quy định tại Điều 101 của Nghị định 15/2020/NĐ-CP và sửa đổi bổ sung của Nghị định 14/2022/NĐ-CP, việc xử lý các vi phạm trên mạng xã hội được quy định một cách rõ ràng và nghiêm túc.

    Theo đó, việc lợi dụng mạng xã hội để phổ biến thông tin giả mạo, thông tin sai sự thật, hoặc xúc phạm đến uy tín, danh dự của cá nhân, tổ chức sẽ bị xử phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng. Điều này là một biện pháp cần thiết để ngăn chặn và đặt ra một rào cản vững chắc trước những hành vi lan truyền thông tin sai sự thật và gây rối cho cộng đồng.

    Ngoài ra, việc cung cấp thông tin bí mật nhà nước, đời tư cá nhân cũng là một hành vi nghiêm trọng và sẽ bị xử phạt nặng hơn, từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng. Điều này nhấn mạnh đến sự cần thiết của việc bảo vệ thông tin cá nhân và những thông tin nhạy cảm, nhằm đảm bảo quyền lợi và sự riêng tư của mỗi cá nhân.

    Đối với các trường hợp vi phạm, biện pháp khắc phục hậu quả cũng được áp dụng mạnh mẽ, bao gồm buộc gỡ bỏ thông tin sai sự thật hoặc gây nhầm lẫn. Điều này làm tăng tính cảnh báo và đưa ra một thông điệp mạnh mẽ về việc chịu trách nhiệm với thông tin mình chia sẻ trên mạng xã hội.

    Mặc dù các biện pháp xử lý hành vi này đã được quy định rõ ràng, tuy nhiên, vẫn còn những trường hợp vi phạm nghiêm trọng hơn có thể chịu trách nhiệm hình sự. Điều này làm tăng tính cảnh báo và nâng cao ý thức trách nhiệm của mọi người trước những hành vi không đúng đắn trên mạng xã hội.

    Tóm lại, việc xử lý hành vi bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội là một phần quan trọng trong việc duy trì trật tự, văn minh và an ninh mạng. Qua các biện pháp đã được quy định, hy vọng sẽ có sự cải thiện đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội một cách tích cực và trách nhiệm hơn từ phía cộng đồng.

    Bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội bị xử lý thế nào?

    Bịa đặt nói xấu người khác trên mạng xã hội có bị truy cứu trách nhiệm hình sự?

    Hành vi bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội có thể dẫn đến truy cứu trách nhiệm hình sự trong các trường hợp nghiêm trọng. Trong tình huống này, việc xử lý không chỉ dừng lại ở mức xử phạt hành chính mà còn đi sâu vào lãnh vực pháp luật hình sự, với các hậu quả pháp lý đáng kể.

    Theo quy định của Điều 156 trong Bộ luật Hình sự năm 2015, nếu hành vi bịa đặt, nói xấu đạt đến mức cấu thành tội vu khống và khi người bị hại yêu cầu khởi tố, người phạm tội có thể đối diện với các mức phạt nghiêm trọng. Điều này áp dụng trong các trường hợp mà hành vi bịa đặt, nói xấu nhằm mục đích xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của cá nhân hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.

    Cụ thể, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm, hoặc thậm chí là phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm. Đây là những biện pháp trừng phạt đáng kể nhằm đưa ra một thông điệp mạnh mẽ về việc chấm dứt hành vi xâm hại danh dự, nhân phẩm của người khác trên mạng xã hội.

    Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, mức phạt có thể lên đến 07 năm tù, cùng với các hình phạt bổ sung như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm. Điều này nhấn mạnh đến sự nghiêm trọng và đáng sợ của hành vi bịa đặt, nói xấu khi nó đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với nạn nhân và xã hội.

    Tuy nhiên, để áp dụng các biện pháp trừng phạt này, cần có sự xác định rõ ràng và chứng minh hợp lý về việc hành vi bịa đặt, nói xấu đã gây ra hậu quả nghiêm trọng và vi phạm các điều khoản của luật pháp. Điều này nhấn mạnh đến tầm quan trọng của hệ thống pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi và tôn trọng cá nhân trên mạng xã hội.

    Tóm lại, việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội là một biện pháp cần thiết và hiệu quả để đảm bảo sự an toàn, công bằng và văn minh trên không gian mạng. Điều này đồng thời cũng là một lời cảnh báo mạnh mẽ đối với những người có ý định xâm hại danh dự, uy tín của người khác trên mạng xã hội.

    Việc xử phạt nghiêm khắc với hành vi bịa đặt, nói xấu trên mạng xã hội có ý nghĩa như thế nào?

    Việc xử phạt nghiêm khắc đối với hành vi bịa đặt, nói xấu trên mạng xã hội mang lại nhiều ý nghĩa tích cực đối với cả cá nhân và xã hội như sau:

    – Bảo vệ danh dự, uy tín cá nhân: Bằng cách xử phạt nghiêm khắc, hành vi bịa đặt, nói xấu trên mạng xã hội sẽ bị kiềm chế và ngăn chặn. Điều này giúp bảo vệ danh dự, uy tín cá nhân của mỗi người, giữ cho mọi người có thể tự do diễn đạt quan điểm mà không lo sợ bị xâm phạm hoặc bị nói xấu.

    Bảo vệ danh dự và uy tín cá nhân là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong xã hội hiện đại. Đối với mỗi cá nhân, danh dự và uy tín là những giá trị không thể thiếu, chúng thể hiện lòng tin, sự tôn trọng và định vị của mỗi người trong cộng đồng.

    Tuy nhiên, trên mạng xã hội, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, hành vi bịa đặt, nói xấu trở nên dễ dàng hơn và phổ biến hơn bao giờ hết. Việc này không chỉ gây tổn thương trực tiếp đến cá nhân bị nhắm đến, mà còn ảnh hưởng xấu đến môi trường trực tuyến chung.

    Bằng cách xử phạt nghiêm khắc hành vi bịa đặt, nói xấu trên mạng xã hội, chúng ta đang thực hiện một biện pháp tích cực để bảo vệ danh dự và uy tín cá nhân của mỗi người. Việc này góp phần tạo ra một môi trường trực tuyến lành mạnh, nơi mọi người có thể tự do diễn đạt ý kiến mà không lo sợ bị xâm phạm hay bị nói xấu. Khi hành vi bịa đặt và nói xấu không được kiểm soát, nó có thể lan truyền nhanh chóng và lan rộng trên mạng xã hội, tạo ra những ảnh hưởng tiêu cực rất lớn.

    – Tăng cường trật tự và văn minh trên mạng xã hội: Việc xử phạt nghiêm khắc làm tăng sự chấp hành luật pháp và trật tự xã hội trên mạng xã hội. Nó tạo ra một môi trường trực tuyến lành mạnh, nơi mọi người có thể trao đổi ý kiến một cách văn minh, không gây ra xung đột hay căng thẳng.

    – Giảm thiểu hậu quả tiêu cực: Hành vi bịa đặt, nói xấu trên mạng xã hội có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với cá nhân như tổn thương tinh thần, mất lòng tin và hậu quả pháp lý. Việc xử phạt nghiêm khắc sẽ giúp giảm thiểu những hậu quả tiêu cực này, đồng thời đưa ra cảnh báo mạnh mẽ đối với những người có ý định phạm tội.

    – Xây dựng một môi trường mạng xã hội tích cực: Việc xử phạt nghiêm khắc là một phần của việc xây dựng một môi trường mạng xã hội tích cực, nơi mọi người có thể tham gia và giao tiếp một cách tôn trọng, xây dựng và hỗ trợ lẫn nhau.

    – Thúc đẩy trách nhiệm cá nhân: Việc áp dụng biện pháp xử phạt nghiêm khắc sẽ thúc đẩy nhận thức về trách nhiệm cá nhân trong việc sử dụng mạng xã hội. Mọi người sẽ nhận ra rằng việc giao tiếp trực tuyến cũng đòi hỏi sự tự kiểm soát và tôn trọng đối với người khác, và họ sẽ hành động một cách có trách nhiệm hơn.

    Nhìn chung việc xử phạt nghiêm khắc hành vi bịa đặt, nói xấu trên mạng xã hội không chỉ giúp bảo vệ danh dự và uy tín cá nhân mà còn góp phần vào việc xây dựng một môi trường mạng xã hội lành mạnh và tích cực.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội bị xử lý thế nào?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Mẫu đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án theo quy định mới

    Mẫu đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án theo quy định mới

    Đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án không chỉ là một văn bản thể hiện ý chí của đương sự, mà còn là cơ sở để thủ trưởng cơ quan thi hành án chịu trách nhiệm xác nhận kết quả. Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Mẫu đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án theo quy định mới

    Căn cứ pháp lý

    Đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án là gì?

    Theo Đại từ điển tiếng Việt, thi hành có nghĩa là “thực hiện điều chính thức đã quyết định”. Từ điển Luật học mô tả thi hành án như là giai đoạn kết thúc trình tự tố tụng, là bước cuối cùng để đưa một vụ án đã được xét xử đến hồi kết, nhằm đảm bảo rằng phán quyết của tòa án sẽ có hiệu lực pháp luật.

    Thực hiện thi hành án ở Việt Nam bao gồm các loại như sau: thi hành án hình sự, thi hành án dân sự và thi hành án hành chính. Trong đó, thi hành án dân sự bao gồm việc thực hiện bản án, quyết định dân sự, thi hành hình phạt tiền, tịch thu tài sản, thu hồi tài sản từ việc lợi ích bất chính, xử lý vật chứng và tài sản, thu hồi án phí, cũng như quyết định về dân sự có trong bản án và quyết định hình sự.

    Ngoài ra, thi hành án còn bao gồm các thủ tục liên quan đến vụ án cạnh tranh liên quan đến tài sản, mà Hội đồng xử lý vụ án cạnh tranh và trọng tài thương mại có thể đưa ra quyết định.

    Thực hiện thi hành án dân sự đồng nghĩa với việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự được ghi nhận trong bản án hoặc quyết định của Tòa án. Trong quá trình này, các bên liên quan có quyền tự quyết định và thỏa thuận để thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự theo hướng dẫn của bản án hoặc quyết định từ Tòa án.

    Mặc dù trong văn bản pháp luật liên quan đến thi hành án dân sự chưa có định nghĩa cụ thể về khái niệm này, nhưng khái niệm được hình thành dựa trên lý luận khoa học về quá trình thi hành án dân sự. Theo đó, thi hành án dân sự được mô tả là một hoạt động hành chính-tư pháp của Nhà nước, do các cơ quan thi hành án có thẩm quyền thực hiện theo trình tự và thủ tục pháp luật, nhằm đảm bảo việc thi hành án các bản án hoặc quyết định về dân sự của Tòa án hoặc quyết định khác từ cơ quan có thẩm quyền.

    Kết quả thi hành án dân sự là thành quả thu được trong quá trình thực hiện quyết định thi hành án, bao gồm những đạt được thông qua việc đương sự tuân thủ quyền và nghĩa vụ theo quyết định đó. Điều này có thể được ghi nhận thông qua quá trình giải quyết của cơ quan thi hành án hoặc theo sự thỏa thuận của các bên, theo quy định tại Điều 6 của Luật Thi hành án dân sự.

    Đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án dân sự là một văn bản được đương sự hoặc thân nhân của họ gửi đến cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền. Mục tiêu của đơn này là yêu cầu cơ quan để xác nhận rằng quyết định thi hành án đã được thực hiện đúng mức, đồng thời xác định rõ kết quả của quá trình này đối với việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của đương sự.

    Quyền yêu cầu xác nhận kết quả thi hành án của đương sự và người thân của họ được quy định chi tiết tại Điều 53 của Luật Thi hành án dân sự năm 2008, mà cụ thể nêu: Đương sự được quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự xác nhận kết quả thi hành án.

    Điều này cũng được thể hiện rõ tại Khoản 1, Điều 37 của Nghị định 62/2015/NĐ-CP, trong đó quy định: Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự phải cung cấp xác nhận bằng văn bản về kết quả thực hiện quyền và nghĩa vụ thi hành án của đương sự, khi có yêu cầu từ đương sự hoặc thân nhân của họ.

    Thường người được giao nhiệm vụ thi hành án là người đề nghị yêu cầu xác nhận kết quả thi hành án. Dựa trên đơn đề nghị này, thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự sẽ cấp giấy xác nhận kết quả thi hành án dân sự theo mẫu quy định.

    Đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án dân sự không chỉ là một văn bản thể hiện ý chí của đương sự, mà còn là cơ sở để thủ trưởng cơ quan thi hành án chịu trách nhiệm xác nhận kết quả. Đồng thời, nó là công cụ chứng minh việc đương sự đã thực hiện quyền và nghĩa vụ theo quyết định thi hành án. Đơn đề nghị còn là bước cuối cùng để xác nhận kết thúc quá trình thi hành án toàn bộ hoặc định kỳ. Việc viết đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án là một biện pháp bảo vệ quan trọng khi có những tranh chấp phát sinh.

    Nhiệm vụ của cơ quan thi hành án dân sự trong việc xác nhận kết quả thi hành án được rõ ràng quy định tại Điều 53 của Luật Thi hành án dân sự 2008: Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được yêu cầu của đương sự, Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự cấp giấy xác nhận kết quả thi hành án.

    Thời hạn 05 ngày này được thiết lập để tạo ra sự linh hoạt, cho phép thủ trưởng cơ quan thi hành án có khả năng cung cấp giấy xác nhận trước thời hạn khi có thể, từ đó tạo ra cơ hội để xem xét, xác minh lại kết quả thi hành án và thực hiện các thủ tục cần thiết trước khi quyết định cấp giấy xác nhận.

    Điều 53 và Điều 37 của Nghị định 62/2015/NĐ-CP làm rõ hơn về nội dung của văn bản xác nhận. Theo đó, văn bản này phải thể hiện rõ khoản nghĩa vụ theo bản án hoặc quyết định, nghĩa vụ cần thi hành theo quyết định thi hành án, và kết quả thi hành án cho đến thời điểm xác nhận.

    Kết quả thi hành án được xác nhận đồng thời là biểu hiện của việc đương sự đã thực hiện toàn bộ hoặc một phần quyền và nghĩa vụ theo quyết định thi hành án hoặc đã hoàn thành nghĩa vụ thi hành án đối với từng đợt trong trường hợp thi hành án được thực hiện định kỳ.

    Từ những quy định này, có thể thấy rằng thời điểm xin xác nhận kết quả thi hành án được thiết kế một cách linh hoạt, cho phép đương sự đưa ra yêu cầu khi đã hoàn thành một phần nghĩa vụ mà không cần phải chờ đến khi hoàn thành toàn bộ.

    Mẫu đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án mới nhất

    Mẫu đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án mới nhất là mẫu số D07-THADS ban hành kèm theo Thông tư số 04/2023/TT-BTP ngày 14/8/2023 của Bộ Tư pháp.

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

     Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

    ĐƠN ĐỀ NGHỊ

    Xác nhận kết quả thi hành án

    Kính gửi: Cục Thi hành án dân sự thành phố Hà Nội

    Họ và tên người đề nghị: Nguyễn Văn A địa chỉ: Số 123, Phố ABC, Quận XYZ, Hà Nội.

    Theo Bản án, Quyết định số 456/2022/QĐ-TAND ngày 15 tháng 10 năm 2022 của Tòa án Nhân dân Thành phố Hà Nội và Quyết định thi hành án số 789/2022/QĐ-CTHAD dùng ngày 25 tháng 10 năm 2022 của Cục Thi hành án dân sự Hà Nội, thì Nguyễn Văn A, địa chỉ số 123, Phố ABC, Quận XYZ, Hà Nội:

    1. Phải thi hành các khoản:

    – Khoản 1: Nộp 50 triệu đồng cho Nguyễn Thị B (Đã nộp đủ vào ngày 20/11/2022).

    – Khoản 2: Bồi thường 30 triệu đồng cho thiệt hại của Công ty ABC (Chưa thi hành).

    – Khoản 3: Trả nợ 10 triệu đồng cho Ngân hàng XYZ (Chưa thi hành).

    2. Đã thi hành các khoản: Không có.

    3. Còn phải thi hành các khoản:

    – Khoản 2: Bồi thường 30 triệu đồng cho thiệt hại của Công ty ABC.

    – Khoản 3: Trả nợ 10 triệu đồng cho Ngân hàng XYZ.

    4. Đề nghị xác nhận kết quả thi hành án:

    – Khoản 1: Đã nộp đủ vào ngày 20/11/2022.

    – Khoản 2 và Khoản 3: Chưa thi hành.

    5. Các tài liệu kèm theo: Bản sao Bản án, Quyết định thi hành án, Biên bản thi hành án.

    Ngày 24 tháng 11 năm 2023

    Người làm đơn

    (Ký, ghi rõ họ, tên hoặc điểm chỉ)

    Lưu ý: Những thông tin chúng tôi đề cập trên đây chỉ mang tính minh họa.

    Hướng dẫn hoàn thiện mẫu đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án

    Mẫu đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án theo quy định mới

    Nhìn chung, mẫu đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án được thiết kế với nội dung khá đơn giản. Người làm đơn chủ yếu dựa vào các tài liệu như bản án và quyết định của Tòa án, cùng quyết định thi hành án của cơ quan thi hành án để điền thông tin về số, ngày tháng năm ra bản án, quyết định.

    Phòng thi hành án có thẩm quyền là đơn vị tiếp nhận yêu cầu thi hành án của đương sự hoặc tự mình thực hiện án theo quy định của pháp luật.

    Trong phần mục “Đề nghị,” người làm đơn cần xác định rõ việc đề nghị thủ trưởng cơ quan thi hành án xác nhận kết quả thi hành án theo từng điều khoản hay toàn bộ các điều khoản, và cần ghi rõ các nội dung liên quan.

    Các tài liệu kèm theo có thể bao gồm quyết định thi hành án dân sự.

    Cuối đơn, người làm đơn ghi địa danh, ngày tháng năm làm đơn, ký và ghi rõ họ tên, hoặc có thể điểm chỉ.

    Để đảm bảo tính chính xác và tính chuyên nghiệp của văn bản, người làm đơn cần chú ý trình bày rõ ràng, có cấu trúc bố cục chặt chẽ, tránh tẩy xóa, sử dụng một phông chữ và một màu chữ nhất định, đảm bảo rằng văn bản gửi đến cơ quan có thẩm quyền là một văn bản chuẩn.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Mẫu đơn đề nghị xác nhận kết quả thi hành án theo quy định mới

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Năm 2024, Đi làm căn cước công dân cần mang những gì?

    Năm 2024, Đi làm căn cước công dân cần mang những gì?

    Một trong những giấy tờ tùy thân quan trọng không thể thiếu đó chính là căn cước công dân. Và căn cước công dân gắn chip sắp tời sẽ có thể tích hợp một số giấy tờ, giảm bớt được nhiều giấy tờ hành chính. Vậy đi làm căn cước công dân cần mang những gì là câu hỏi nhận được nhiều sự quan tâm nhất của mọi người. Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Năm 2024, Đi làm căn cước công dân cần mang những gì?

    1. Đi làm căn cước công dân cần mang những gì?

    1.1 Trường hợp người đổi từ Chứng minh nhân dân qua CCCD gắp chíp

    Người dân cần mang theo:

    + Chứng minh nhân dân đã được cấp, sổ hộ khẩu.

    + Giấy khai sinh hoặc các giấy tờ hợp pháp khác; trong trường hợp thông tin công dân khai sinh trên tờ khai đề nghị cấp CCCD gắn chíp; có thay đổi so với thông tin trong sổ hộ khẩu; hoặc trên cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.

    1.2 Trường hợp người đổi từ CCCD mã vạch qua CCCD gắn chíp

    Vì khi cấp Căn cước công dân mã vạch thì thông tin của công dân đã được lưu trên cơ sở dữ liệu quốc gia; vì vậy khi đổi sang mẫu thẻ căn cước công dân gắn chíp mới thì người dân chỉ cần mang:

    + Căn cước công dân mã vạch đã được cấp.

    + Giấy khai sinh hoặc các giấy tờ hợp pháp khác; trong trường hợp thông tin công dân khai trên tờ khai đề nghị cấp Căn cước công dân gắn chíp; có thay đổi so với thông tin trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.

    Lưu ý là thực tế tại một số địa phương, người dân cần bước xin giấy giới thiệu đổi chứng minh nhân dân sang căn cước công dân của công an cấp xã; sau đó mới nộp tại công an cấp huyện và làm thủ tục tại công an cấp huyện.

    1.3 Đối với người làm căn cước công dân lần đầu

    + Sổ hộ khẩu;

    + Giấy khai sinh;

    + Giấy tờ chứng minh nếu có thay đổi về thông tin nhân thân.

    Sau khi hoàn thành thẻ căn cước sẽ được gửi về tận nhà; công dân không phải đến nhận tại trụ sở công an để nhận.

    Năm 2024, Đi làm căn cước công dân cần mang những gì?

    2. Thủ tục làm thẻ căn cước công dân có gắn chip lần đầu như thế nào?

    Theo khoản 1 Điều 19 Luật Căn cước công dân năm 2014 thì công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên được cấp thẻ Căn cước công dân. Như vậy, công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên sẽ được cấp căn cước công dân gắn chip.

    Các bước thực hiện thủ tục làm căn cước công dân gắn chíp mới lần đầu cụ thể như sau:

    Bước 1: Yêu cầu cấp thẻ căn cước công dân gắn chíp

    Công dân trực tiếp đến cơ quan Công an có thẩm quyền để đề nghị cấp thẻ căn cước công dân.

    Đối với trường hợp công dân đề nghị cấp thẻ căn cước công dân trên Cổng dịch vụ công quốc gia, Cổng dịch vụ công Bộ Công an thì công dân lựa chọn dịch vụ, kiểm tra thông tin của mình trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.

    Đối với trường hợp thông tin đã chính xác thì đăng ký thời gian, địa điểm đề nghị cấp thẻ căn cước công dân gắn chip thì hệ thống sẽ tự động chuyển đề nghị của công dân về cơ quan Công an nơi công dân đề nghị.

    Trường hợp công dân kiểm tra thông tin của mình trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, nếu thông tin của công dân chưa có hoặc có sai sót thì công dân mang theo giấy tờ hợp pháp để chứng minh nội dung thông tin khi đến cơ quan Công an nơi tiếp nhận đề nghị cấp, đổi, cấp lại thẻ căn cước công dân gắn chip.

    Bước 2: Tiếp nhận đề nghị cấp căn cước công dân gắn chip

    Đối với trường hợp tiếp nhận đề nghị cấp căn cước công dân gắn chip thì Cán bộ thu nhận thông tin công dân tìm kiếm thông tin công dân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để lập hồ sơ cấp thẻ.

    Bước 3: Chụp ảnh, thu thập vân tay

    Cán bộ tiến hành mô tả đặc điểm nhận dạng của công dân, chụp ảnh, thu thập vân tay để in trên Phiếu thu nhận thông tin căn cước công dân gắn chip cho công dân kiểm tra, ký tên.

    Ảnh chân dung của công dân khi làm thủ tục cấp thẻ căn cước công dân là ảnh màu, phông nền trắng, chụp chính diện, đầu để trần, rõ mặt, rõ hai tai, không đeo kính; trang phục, tác phong nghiêm túc, lịch sử.

    Đối với trường hợp công dân theo tôn giáo, dân tộc thì được mặc lễ phục tôn giáo trang phục dân tộc đó, nếu có khăn đội đầu thì được giữ nguyên nhưng phải đảm bảo rõ mặt, rõ hai tai.

    Bước 4: Trả kết quả

    Công dân nộp lệ phí, sau đó nhận giấy hẹn trả thẻ căn cước công dân. Người dân đi nhận căn cước công dân gắn chip tại cơ quan Công an nơi tiếp nhận hồ sơ theo thời gian ghi trên giấy hẹn hoặc trả qua đường bưu điện (công dân tự trả phí).

    3. Thủ tục cấp đổi từ chứng minh nhân dân được thực hiện như thế nào?

    Đối với trường hợp người dân cấp đổi từ chứng minh nhân dân qua căn cước công dân gắn chip thì thủ tục cấp đổi từ Chứng minh nhân dân qua Căn cước công dân gắn chip cụ thể như sau:

    Bước 1: Người dân đến cơ quan Công an có thẩm quyền để đề nghị đổi thẻ Căn cước công dân hoặc khai trên Cổng dịch vụ công trực tuyến.

    Bước 2: Cán bộ tiếp nhận đề nghị tìm kiếm thông tin công dân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để lập hồ sơ cấp thẻ. Nếu chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu thì công dân phải xuất trình một trong các loại giấy tờ hợp pháp chứng minh nội dung thông tin nhân thân.

    Bước 3: Trường hợp công dân đủ điều kiện, thủ tục thì cán bộ cơ quan quản lý căn cước công dân chụp ảnh, thu thập vân tay, đặc điểm nhận dạng của người đến làm thủ tục cấp thẻ căn cước công dân để in trên Phiếu thu nhận thông tin căn cước công dân.

    Bước 4: Nhận giấy hẹn trả thẻ căn cước công dân gắn chip.

    Công dân nhận giấy hẹn trả kết quả và nhận kết quả theo giấy hẹn.

    4. Một số lưu ý khi đi làm thẻ căn cước công dân 

    4.1 Khi nào thì cần làm căn cước công dân gắn chip tại Việt Nam?

    Công dân Việt Nam:

    – Từ đủ 14 tuổi trở lên được cấp thẻ Căn cước công dân. Thẻ Căn cước công dân phải được đổi khi công dân đủ 25 tuổi, đủ 40 tuổi và đủ 60 tuổi (Điều 21).

    – Đủ 25 tuổi, đủ 40 tuổi và đủ 60 tuổi công dân sẽ phải thực hiện các thủ tục cấp đổi thẻ căn cước công dân của mình theo đúng quy định của pháp luật.

    Ngoài ra, theo quy định hiện hành, hiện nay những ai đã có chứng minh nhân dân (9 số và 12 số), thẻ Căn cước công dân mã vạch sẽ phải đổi sang thẻ Căn cước công dân gắn chip khi có yêu cầu hoặc khi thẻ cũ hết hạn.

    4.2 Công dân xin cấp căn cước công dân gắn chíp ở đâu?

    Theo quy định tại Điều 11 Thông tư 59/2021/TT-BCA quy định như sau:

    – Công dân đến cơ quan Công an có thẩm quyền tiếp nhận đề nghị cấp, đổi, cấp lại thẻ Căn cước công dân nơi công dân thường trú, tạm trú để yêu cầu được cấp thẻ Căn cước công dân.

    Và theo quy định tại Điều 13 Thông tư 59/2021/TT-BCA quy định như sau:

    – Cơ quan quản lý căn cước công dân Công an cấp huyện, cấp tỉnh bố trí nơi thu nhận và trực tiếp thu nhận hồ sơ đề nghị cấp, đổi, cấp lại thẻ Căn cước công dân cho công dân có nơi đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú tại địa phương mình.

    Như vậy, từ ngày 01/7/2021, ngày mà 59/2021/TT-BCA có hiệu lực, công dân có thể yêu cầu cấp Căn cước công dân gắn chip tại nơi thường trú hoặc tạm trú.

    4.3 Khi đi làm Căn cước công dân cần lưu ý những gì?

    Khi đi làm Căn cước công dân để tránh mất thời gian, tiền bạc và công sức thì ta nên chú ý những điều sau:

    – Mang đầy đủ giấy tờ, tránh để phải về lấy hoặc hẹn lần sau: Sổ hộ khẩu hoặc Sổ tạm trú (nếu bạn chưa bị thu hồi); CMND/CCCD cũ; Giấy khai sinh (Phòng khi cán bộ làm thẻ yêu cầu); Giấy tờ chứng minh nếu có thay đổi về thông tin nhân thân.

    – Đến đúng giờ theo lịch hẹn.

    – Trang phục lịch sử, đầu tóc gọn gàng, không đeo kính khi chụp ảnh thẻ.

    4.4 Lệ phí khi làm căn cước công dân gắn chip

    Theo Thông tư 120/2021/TT-BTC, trong thời gian từ ngày 01/01/2022 đến hết ngày 30/6/2022, lệ phí cấp Căn cước công dân bằng 50% mức thu lệ phí quy định tại Điều 4 Thông tư 59/2019/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý lệ phí cấp Căn cước công dân.

    – Công dân chuyển từ Chứng minh nhân dân 9 số, Chứng minh nhân dân 12 số sang cấp thẻ Căn cước công dân: 30.000 đồng/thẻ Căn cước công dân

    – Đổi thẻ Căn cước công dân khi bị hư hỏng không sử dụng được; thay đổi thông tin về họ, chữ đệm, tên; đặc điểm nhận dạng; xác định lại giới tính, quê quán; có sai sót về thông tin trên thẻ; khi công dân có yêu cầu: 50.000 đồng/thẻ Căn cước công dân.

    – Cấp lại thẻ Căn cước công dân khi bị mất thẻ Căn cước công dân, được trở lại quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật quốc tịch Việt Nam: 70.000 đồng/thẻ Căn cước công dân.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Năm 2024, Đi làm căn cước công dân cần mang những gì?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Người dân được mua pháo hoa Bộ Quốc phòng về bán không?

    Người dân được mua pháo hoa Bộ Quốc phòng về bán không?

    Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Người dân được mua pháo hoa Bộ Quốc phòng về bán không?

    Căn cứ pháp lý

    Người dân có được mua phép hoa của Bộ Quốc phòng về bán?

    Nghị định 137/2020/NĐ-CP của Chính phủ là một cơ sở pháp luật quan trọng, đặt ra các quy định chặt chẽ về quản lý, sử dụng pháo, đặc biệt là về việc mua pháp hoa của Bộ Quốc phòng. Theo đó, người dân, nếu là cá nhân, không được phép thực hiện hành vi mua bán pháo hoa của Bộ Quốc phòng. Quy định này nhằm mục đích bảo đảm an toàn, trật tự, và ngăn chặn các hoạt động có thể gây nguy hiểm cho cộng đồng.

    Quy định cụ thể tại khoản 1 Điều 5 của Nghị định 137/2020/NĐ-CP liệt kê các hành vi nghiêm cấm, trong đó có mua bán pháo nổ, đặc biệt là pháo hoa của Bộ Quốc phòng. Điều này áp đặt một rào cản pháp luật rõ ràng đối với người dân muốn sở hữu hoặc tham gia vào các giao dịch liên quan đến pháo hoa.

    Ngoài ra, nghị định cũng chỉ rõ rằng chỉ có tổ chức, doanh nghiệp thuộc Bộ Quốc phòng được giao nhiệm vụ liên quan đến pháo hoa, và họ cũng phải tuân thủ một loạt các điều kiện nghiêm ngặt. Điều này bao gồm việc đảm bảo an ninh, trật tự, và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cụ thể. Các cơ sở kinh doanh phải có giấy chứng nhận từ cơ quan Công an, đồng thời phải đáp ứng các tiêu chuẩn về phòng cháy, chữa cháy, môi trường và an toàn.

    Các quy định này không chỉ áp dụng cho việc mua pháp hoa mà còn đặt ra các yêu cầu nghiêm túc đối với quá trình sản xuất, vận chuyển, lưu trữ, và sử dụng pháo hoa. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì an toàn trong tất cả các khía cạnh của hoạt động liên quan đến pháo hoa.

    Người quản lý và nhân viên tham gia vào kinh doanh pháo hoa cũng phải được huấn luyện đầy đủ về kỹ thuật an toàn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuyên nghiệp và hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực này để đảm bảo rằng mọi hoạt động đều tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn.

    Nhìn chung thì dựa trên Nghị định 137/2020/NĐ-CP, có thể kết luận rằng người dân, là cá nhân, không được mua pháp hoa của Bộ Quốc phòng. Điều này nhấn mạnh sự chặt chẽ trong quản lý và kiểm soát việc sử dụng pháo hoa để đảm bảo an toàn và trật tự xã hội.

    Cá nhân bán pháo hoa trái phép dịp Tết Nguyên đán bị xử phạt như thế nào?

    Hành vi bán pháo hoa trái phép trong dịp Tết Nguyên đán không chỉ là vi phạm pháp luật mà còn đe dọa an toàn cộng đồng. Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, cá nhân có hành vi này có thể phải đối mặt với xử phạt vi phạm hành chính từ 2 – 5 triệu đồng. Ngoài số tiền phạt, hậu quả pháp lý còn bao gồm việc tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm, và buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được từ việc bán pháo hoa trái phép.

    Quy định này nhấn mạnh sự nghiêm túc của cơ quan chức năng đối với các hành vi liên quan đến pháo hoa, đặc biệt là trong những dịp lễ lớn như Tết Nguyên đán, khi nhu cầu sử dụng pháo hoa tăng cao. Mục tiêu là đảm bảo an ninh, trật tự, và an toàn xã hội trong thời kỳ quan trọng này.

    Theo đó thì quy định về xử phạt vi phạm hành chính đối với cá nhân bán pháo hoa trái phép trong dịp Tết Nguyên đán không chỉ là một biện pháp quản lý an ninh mà còn là sự thể hiện của sự nghiêm túc và quan tâm của cơ quan chức năng đối với việc đảm bảo an toàn, trật tự, và an toàn xã hội.

    Đặc biệt, trong những dịp lễ lớn như Tết Nguyên đán, nhu cầu sử dụng pháo hoa thường tăng cao, đặt ra những thách thức đặc biệt về quản lý và an toàn. Mục tiêu chính của quy định này là bảo vệ an sinh xã hội bằng cách ngăn chặn các hành vi mua bán pháo hoa trái phép, đồng thời tăng cường an ninh và trật tự trong cộng đồng.

    Trong dịp lễ Tết Nguyên đán, khi mọi người dân tập trung tham gia vào các hoạt động lễ hội và giải trí, việc kiểm soát việc sử dụng pháo hoa trở nên đặc biệt quan trọng để tránh tai nạn và tạo ra một môi trường an toàn. Xử phạt vi phạm hành chính từ 2 – 5 triệu đồng không chỉ là biện pháp trừng phạt mà còn là cơ hội để làm cho người dân nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định và các biện pháp an toàn khi sử dụng pháo hoa.

    Người dân được mua pháo hoa Bộ Quốc phòng về bán không?

    Ngoài ra, việc tịch thu tang vật, phương tiện, và buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp càng làm nổi bật tính nghiêm túc của cơ quan chức năng trong việc kiểm soát các hoạt động liên quan đến pháo hoa. Điều này cũng đồng nghĩa với việc hỗ trợ chính quyền trong việc duy trì an toàn và trật tự xã hội, đặc biệt là khi có một lượng lớn người dân tham gia các sự kiện lễ hội.

    Các biện pháp xử phạt không chỉ là sự đáp ứng ngắn hạn mà còn là một phần của chiến lược dài hạn để tạo ra một môi trường an toàn và hạnh phúc trong cộng đồng. Điều này đồng thời cũng thúc đẩy ý thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc và quy định, đặc biệt là trong các bữa tiệc lớn như Tết Nguyên đán.

    Bộ Công an đồng thời lưu ý rằng, tại thời điểm hiện tại, chỉ có Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 (Nhà máy Z121) thuộc Bộ Quốc phòng là đơn vị được giao sản xuất, cung ứng pháo hoa. Điều này có nghĩa là người dân chỉ được mua pháo hoa từ Nhà máy Z121 và các địa điểm bán pháo hoa Bộ Quốc phòng 2024 được cấp phép kiểm định tại Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, và các tỉnh thành khác.

    Việc này nhấn mạnh sự quản lý chặt chẽ và kiểm soát từ phía chính quyền đối với nguồn cung ứng pháo hoa, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến an toàn và bảo vệ môi trường.

    Chú trọng vào nguyên tắc này không chỉ giúp ngăn chặn hành vi mua bán pháo hoa trái phép mà còn đảm bảo rằng mọi người dân sử dụng pháo hoa một cách an toàn và đúng cách. Bằng cách này, chính quyền không chỉ thúc đẩy an ninh và trật tự xã hội mà còn tăng cường quản lý an toàn trong việc sử dụng pháo hoa trong dịp lễ quan trọng như Tết Nguyên đán.

    Người dân có được sử dung pháo hoa, pháo nổ vào dịp tết không? 

    Người dân có được sử dụng pháo hoa, pháo nổ trong dịp Tết hay không là một câu hỏi quan trọng, và quy định của pháp luật đề cập đến việc này đòi hỏi sự hiểu rõ và tuân thủ từ phía cộng đồng. Để hiểu rõ hơn về quy định này, chúng ta có thể tham chiếu đến Nghị định 137/2020/NĐ-CP của Chính phủ.

    Theo Nghị định này, pháo hoa có thể được sử dụng trong các dịp cá nhân, nhưng có sự phân loại rõ ràng giữa pháo hoa thông thường và pháo hoa nổ. Pháo hoa thông thường, được quy định tại khoản 1 Điều 3 của Nghị định 137/2020/NĐ-CP, được mô tả là loại pháo không tạo ra tiếng nổ, nhưng chỉ tạo ra các hiệu ứng âm thanh, ánh sáng, và màu sắc trong không gian. Điều này có nghĩa là người dân có thể sử dụng loại pháo hoa này trong các sự kiện như lễ, tết, sinh nhật, cưới hỏi, hội nghị, khai trương, ngày kỷ niệm, và trong các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.

    Tuy nhiên, loại pháo hoa nổ lại nằm trong một danh mục khác, và người dân không được tự ý sử dụng. Pháo hoa nổ chỉ được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt và phải được quyết định bởi cơ quan có thẩm quyền. Theo Điều 17 của Nghị định 137/2020/NĐ-CP, cơ quan, tổ chức, cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự mới được phép sử dụng pháo hoa trong các trường hợp nhất định.

    Cũng đáng chú ý là, người dân chỉ được sử dụng pháo hoa trong các dịp nhất định như Lễ, Tết, cưới hỏi, sinh nhật, và không được sử dụng loại pháo hoa nổ. Điều này đồng nghĩa với việc cảnh báo người dân về việc không tự ý sử dụng pháo hoa nổ để tránh vi phạm quy định pháp luật.

    Mặc dù không có rủi ro xử phạt liên quan đến tiếng ồn từ việc đốt pháo hoa, nhưng người dân cần lưu ý rằng việc sử dụng pháo hoa cũng phải tuân thủ đúng theo quy định của Nghị định 144/2021/NĐ-CP để tránh bị phạt về mặt hành chính. Việc này đặt ra một thách thức về việc giáo dục cộng đồng về việc sử dụng pháo hoa một cách an toàn và hợp pháp.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Người dân được mua pháo hoa Bộ Quốc phòng về bán không?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?

    Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?

    Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?

    Căn cứ pháp lý

    Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?

    Luật Hôn nhân gia đình 2014, thông qua khoản 5 Điều 3 đã quy định rằng kết hôn là việc nam, nữ xác lập quan hệ vợ chồng với nhau theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hơn và đăng ký kết hôn.

    Đã thiết lập các quy định về việc đăng ký kết hôn và công nhận quan hệ hôn nhân trong xã hội. Trong những trường hợp cụ thể, việc không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân theo những điều kiện cụ thể sau đây.

    Căn cứ Thông tư liên tịch 01/2001/TTLT-TANDTC- VKSNHTC-BTP có quy định như sau:

    – Quan hệ trước ngày 03/01/1987: Trong trường hợp quan hệ vợ chồng được xác lập trước ngày 03/01/1987 mà không có đăng ký kết hôn, pháp luật thừa nhận quan hệ vợ chồng từ ngày xác lập. Điều này có nghĩa là quan hệ hôn nhân được công nhận không phải chỉ từ thời điểm đăng ký kết hôn, mà còn từ ngày quan hệ được xác lập.

    – Sống chung từ 03/01/1987 đến 01/01/2001: Nếu nam và nữ sống chung với nhau như vợ chồng từ ngày 03/01/1987 đến ngày 01/01/2001 và đủ điều kiện đăng ký kết hôn nhưng chưa thực hiện việc đăng ký, thì họ có nghĩa vụ đăng ký kết hôn. Tuy nhiên, trong trường hợp này, quan hệ hôn nhân sẽ được thừa nhận từ ngày bắt đầu sống chung với nhau như vợ chồng, không cần phải chờ đến ngày đăng ký kết hôn.

    – Sống chung từ sau ngày 01/01/2003: Đối với trường hợp nam và nữ sống chung với nhau như vợ chồng từ sau ngày 01/01/2003, họ phải thực hiện đăng ký kết hôn để quan hệ hôn nhân được công nhận. Nếu không đăng ký, quan hệ vợ chồng của họ sẽ không được pháp luật công nhận. Trong trường hợp đăng ký, quan hệ hôn nhân sẽ được xác lập từ ngày đăng ký kết hôn.

    Những quy định này rõ ràng thể hiện sự chú ý của pháp luật đối với các trường hợp đặc biệt, nhằm bảo vệ quyền lợi và xác định đúng ngày xác lập quan hệ hôn nhân trong xã hội. Điều này cũng giúp tạo ra một cơ sở pháp lý cho những mối quan hệ hôn nhân mà không yêu cầu bắt buộc đăng ký kết hôn trong mọi trường hợp.

    Quy định về giấy đăng ký kết hôn được cấp mấy bản cho vợ chồng?

    Theo quy định tại khoản 3 Điều 18 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, quy trình đăng ký kết hôn được thực hiện một cách cụ thể và chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và chính xác. Một trong những điều quan trọng được quy định là việc cấp Giấy đăng ký kết hôn và số lượng bản sao mỗi vợ chồng sẽ nhận được.

    chia tài sản

    – Thời hạn giải quyết: Quy định rõ ràng thời hạn giải quyết hồ sơ đăng ký kết hôn. Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, công chức tư pháp – hộ tịch sẽ tiến hành kiểm tra, xác minh hồ sơ và sau đó báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã quyết định. Trong trường hợp cần xác minh thêm, thì thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc.

    – Quá trình cấp Giấy đăng ký kết hôn: Nếu cả hai bên nam và nữ đều đủ điều kiện kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình, Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã sẽ ký Giấy đăng ký kết hôn. Công chức tư pháp – hộ tịch sau đó ghi thông tin về việc kết hôn vào Sổ hộ tịch.

    – Số lượng bản sao Giấy đăng ký kết hôn: Mỗi bên nam và nữ trong vợ chồng được cấp 01 bản chính Giấy đăng ký kết hôn. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên đều có bằng chứng chính thức về việc kết hôn của họ. Bản chính này có giá trị pháp lý và có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, như xác nhận quan hệ hôn nhân hay thực hiện các thủ tục hành chính khác.

    Việc cấp mỗi bên vợ chồng một bản chính Giấy đăng ký kết hôn không chỉ là một biện pháp chắc chắn để bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn giúp tăng cường sự minh bạch và chính xác trong quy trình đăng ký kết hôn. Điều này làm tăng tính minh bạch và tin cậy của hệ thống hành chính, đồng thời đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan.

    Không đăng ký kết hôn có được hưởng di sản thừa kế do vợ/chồng để lại?

    Theo Bộ luật Dân sự 2015, quy định về quyền thừa kế đối với di sản mà người chết để lại là rất cụ thể và chi tiết. Những người được ưu tiên thừa kế được xếp vào các hàng thừa kế khác nhau, dựa trên mức độ quan hệ họ có với người chết. Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết. Hàng thừa kế thứ hai và thứ ba liệt kê các thành viên khác của gia đình mở rộng, như ông nội, bà nội, chú ruột, dì ruột, cụ ngoại, và nhiều hội viên gia đình khác.

    Tuy nhiên, vấn đề xuất phát khi một trong hai vợ chồng chết mà không để lại di chúc. Trong trường hợp này, nguyên tắc chung là người thuộc hàng thừa kế thứ nhất sẽ được hưởng di sản thừa kế từ người còn lại chết để lại. Tuy nhiên, để được xem xét là người hưởng thừa kế, quan hệ hôn nhân giữa họ phải được công nhận bởi pháp luật, và điều này thường thông qua việc đăng ký kết hôn.

    Trong thực tế, nếu hai người chỉ sống chung nhưng không có hôn ước đăng ký, quy định pháp luật thường không công nhận mối quan hệ hôn nhân của họ. Do đó, người vợ/chồng trong trường hợp này sẽ không được hưởng di sản thừa kế từ người còn lại chết để lại.

    Vì vậy, để bảo vệ quyền lợi chính đáng và tránh xung đột sau khi một trong hai vợ chồng qua đời, việc đăng ký kết hôn là quan trọng. Điều này giúp pháp luật công nhận mối quan hệ hôn nhân và đặt ra các quyền và trách nhiệm pháp lý cho cả hai bên, bảo vệ quyền thừa kế và tài sản cho người vợ/chồng còn sống.

    Quy định về thẩm quyền cấp giấy đăng ký kết hôn

    Thẩm quyền cấp Giấy đăng ký kết hôn là một khía cạnh quan trọng của quy trình đăng ký hôn nhân, được chi tiết và quy định rõ trong Điều 17 của Luật Hộ tịch 2014 tại Việt Nam. Điều này nhấn mạnh vai trò của Ủy ban nhân dân cấp xã và cấp huyện tại nơi cư trú của các bên nam, nữ trong việc thực hiện đăng ký kết hôn.

    Theo quy định, Ủy ban nhân dân cấp xã là cơ quan có thẩm quyền chịu trách nhiệm về quy trình đăng ký kết hôn. Nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ sẽ là địa điểm thực hiện thủ tục này. Trong Giấy đăng ký kết hôn, mọi thông tin cần thiết về các bên đều phải được cung cấp đầy đủ và chính xác.

    Thông tin bao gồm họ, chữ đệm và tên; ngày, tháng, năm sinh; dân tộc; quốc tịch; nơi cư trú; cũng như thông tin về giấy tờ chứng minh nhân thân của cả hai bên nam và nữ. Thêm vào đó, Giấy đăng ký cần ghi rõ ngày, tháng, năm đăng ký kết hôn, và phải được xác nhận bằng chữ ký hoặc điểm chỉ của cả hai bên nam, nữ cùng với xác nhận của cơ quan đăng ký hộ tịch.

    Một điều quan trọng cần lưu ý là khi có trường hợp một trong hai bên là công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài, hoặc công dân Việt Nam cư trú trong nước nhưng với người Việt Nam định cư ở nước ngoài, thì thẩm quyền cấp Giấy đăng ký kết hôn chuyển sang Ủy ban nhân dân cấp huyện. Điều này làm tăng sự phức tạp và đặt ra nhiều yêu cầu chi tiết, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quy trình đăng ký kết hôn.

    Điều 37 của Luật Hộ tịch 2014 đặc biệt quy định rõ thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện trong trường hợp đặc biệt này. Do đó, việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định này là quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của quy trình đăng ký kết hôn tại Việt Nam.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!

  • Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

    Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Căn cứ pháp lý

    Hiểu thế nào về bồi thường 

    Bồi Thường Thiệt Hại Theo Quy Định Tại Điều 13 Bộ Luật Dân Sự 2015.

    Bồi thường thiệt hại, như được quy định tại Điều 13 của Bộ luật Dân sự 2015, là một khía cạnh quan trọng của trách nhiệm dân sự, đặt ra để bảo vệ quyền lợi của cá nhân và pháp nhân khi chúng bị xâm phạm trong lĩnh vực dân sự. Nội dung của Điều 13 này xác định rõ quy tắc cơ bản về bồi thường thiệt hại, tạo ra một hệ thống quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên liên quan.

    Quy định cơ bản nhất mà Điều 13 đề cập đến là quy định về việc bồi thường toàn bộ thiệt hại đối với cá nhân và pháp nhân bị xâm phạm quyền dân sự của mình. Điều này đồng nghĩa với việc người hoặc tổ chức gây ra hậu quả tiêu cực phải chịu trách nhiệm đền bù mọi tổn thất, không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần.

    Tuy nhiên, có một số ngoại lệ được đề cập trong quy định. Trong trường hợp các bên liên quan thỏa thuận khác hoặc nếu có quy định khác của luật, quy định về bồi thường có thể được điều chỉnh. Điều này tạo cơ hội cho các bên thương lượng và đạt được các thoả thuận đặc biệt, nhằm đảm bảo tính công bằng và hợp tác giữa họ.

    Bồi thường thiệt hại không chỉ là việc đền bù mất mát về mặt vật chất, mà còn là một biện pháp nhằm khắc phục hậu quả tinh thần đối với bên bị thiệt hại. Điều này thể hiện tầm quan trọng của việc giữ gìn và bảo vệ quyền lợi tinh thần của người bị xâm phạm. Hậu quả tinh thần thường đi kèm với những tác động không lường trước được, và bồi thường thiệt hại chính là cách để chấm dứt hoặc giảm nhẹ những tác động tiêu cực này.

    Quy định của Điều 13 còn thể hiện tính chất công bằng và dân chủ của hệ thống pháp luật, nơi mà mọi cá nhân và tổ chức đều có quyền lợi được bảo vệ và có thể yêu cầu bồi thường khi quyền lợi của họ bị vi phạm. Sự minh bạch và rõ ràng của quy định giúp định rõ trách nhiệm và quyền lợi của từng bên, đồng thời giúp tránh những tranh cãi không cần thiết.

    Đối với cộng đồng pháp lý và người dân nói chung, sự hiểu biết về quy định này là quan trọng để có thể tận dụng đầy đủ quyền lợi và bảo vệ mình trước những hậu quả tiêu cực. Hơn nữa, quy định cũng tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và công bằng trong xã hội, khi mọi người đều có thể tin tưởng vào hệ thống pháp luật và quy định về bồi thường thiệt hại.

    Căn cứ xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại 

    Trách Nhiệm Bồi Thường Thiệt Hại Theo Điều 584 Bộ Luật Dân Sự 2015.

    Trách nhiệm bồi thường thiệt hại là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật, giúp đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi của cá nhân và tổ chức. Trong ngữ cảnh này, Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015 cung cấp các quy định cụ thể về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong những trường hợp xâm phạm đến những quyền và lợi ích quan trọng của người khác.

    Quy định tại khoản 1 Điều 584 xác định rõ những yếu tố quan trọng để một trường hợp được xem xét trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Đầu tiên và quan trọng nhất, phải có hành vi xâm phạm các quyền lợi quan trọng như tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, và các quyền, lợi ích hợp pháp khác của người khác. Điều này thể hiện tính nghiêm trọng và quan trọng của vấn đề mà hệ thống pháp luật đang xử lý.

    Một khi đã xác định có đủ yếu tố để áp dụng trách nhiệm bồi thường, Điều 584 chia thiệt hại thành hai loại chính: thiệt hại về vật chất và thiệt hại về tinh thần. Thiệt hại về vật chất đề cập đến mặt đen tối của hậu quả, bao gồm tổn thất về tài sản không khắc phục được, chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế, khắc phục thiệt hại, cũng như thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút do nhiều nguyên nhân như tài sản, sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm, uy tín, quyền và lợi ích hợp pháp khác bị xâm phạm.

    Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Mặt khác, thiệt hại về tinh thần là một khía cạnh tâm lý quan trọng, vì nó đánh giá mất mát không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần. Nó bao gồm tổn thất tinh thần do bị xâm phạm các quyền nhân thân quan trọng như tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, quyền và lợi ích hợp pháp khác. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chủ thể bị xâm phạm mà còn có tác động lớn đến người thân thích của họ.

    Để bảo đảm sự công bằng và giữ cho hệ thống pháp luật hiệu quả, Điều 584 đề cập đến việc bồi thường khoản tiền đối với thiệt hại về tinh thần. Khoản tiền này không chỉ là sự đền bù vật chất mà còn là một biện pháp nhằm khắc phục hậu quả tinh thần, đồng thời thể hiện quan tâm đến khía cạnh tâm lý của người bị xâm phạm.

    Tổng cộng, Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015 không chỉ là một phần quan trọng của khung pháp luật, mà còn là một bảo vệ mạnh mẽ cho quyền lợi của mọi cá nhân và tổ chức. Việc xác định rõ yếu tố và loại thiệt hại giúp định rõ trách nhiệm và đồng thời thúc đẩy công bằng và tính minh bạch trong xã hội và hệ thống pháp luật.

    Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Phiên tòa xét xử vụ ly hôn giữa bà ĐTT và ông LTP tại TAND huyện Phú Hòa, Phú Yên đã thu hút sự chú ý khi bị đơn, ông LTP, đưa ra yêu cầu phản tố, buộc bà T. phải bồi thường thiệt hại danh dự, nhân phẩm, uy tín cho ông và gia đình ông với số tiền là 30 triệu đồng. Sự việc phức tạp này đặt ra nhiều vấn đề đạo đức và pháp lý, tạo nên một tranh cãi nảy lên giữa hai bên liên quan.

    Theo nguyên đơn của ông P., mâu thuẫn giữa vợ chồng bắt nguồn từ năm 2015, khi ông P. có quan hệ với một người phụ nữ khác và không tuân thủ lời khuyên từ gia đình chồng. Mâu thuẫn leo thang khi ông đánh đuổi bà ra khỏi nhà, dẫn đến việc ly thân từ tháng 3-2016. Bà T. quay về sống với gia đình mẹ ruột ở huyện Phú Hòa. Tình cảm giữa vợ chồng không còn, và bà yêu cầu ly hôn.

    Tuy nhiên, điểm nổi bật ở đây là ông P. không chỉ đồng ý với quyết định ly hôn mà còn đưa ra yêu cầu bồi thường thiệt hại danh dự, nhân phẩm, uy tín cho bản thân và gia đình mình. Ông P. cho rằng bà T. là nguyên nhân chính khiến cho họ ly thân, đồng thời buộc bà bồi thường 30 triệu đồng do đã có thai với người khác trong thời gian họ còn là vợ chồng.

    Tuy nhiên, theo tòa xét xử, bà T. và ông P. đã tự nguyện kết hôn và sống hạnh phúc, nhưng mâu thuẫn xảy ra và dẫn đến việc ly thân. Tòa nhận định mâu thuẫn đã trầm trọng, không giải quyết được, tình cảm không còn, và hôn nhân không hạnh phúc. Do đó, tòa đã công nhận việc ly hôn của bà T. và ông P., nhưng không xét đến việc giải quyết về con cái và tài sản, vì cả hai đối tác đều không yêu cầu.

    Đối với yêu cầu phản tố của ông P. về việc bồi thường thiệt hại danh dự, nhân phẩm, uy tín, tòa bác bỏ toàn bộ. Bà T. đã thừa nhận có thai trong thời gian không còn quan hệ tình dục với ông P., nhưng tòa không thấy có căn cứ để ông P. đưa ra yêu cầu bồi thường. Bà T. vẫn chấp nhận sống chung với ông P. trong suốt 19 năm, trong khi ông P. lại có hành vi ngoại tình và xúc phạm bà.

    Như vậy, có thể thấy trên thực tế đã có những vụ việc khởi kiện vợ vì mang thai với người khác trong thời kỳ hôn nhân làm ảnh hưởng đến tinh thần danh dự của người chồng. Tuy nhiên việc khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại cần phải có bằng chứng, chứng cứ cụ thể mới có cơ sở để Hội đồng xét xử xem xét còn trong trường hợp không có bằng chứng rất khó để yêu cầu của đương sự được chấp thuận.

    Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Đòi vợ bồi thường vì có thai với người khác có được không?

    Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

    CÔNG TY LUẬT PT

    Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

    Xin trân trọng cảm ơn!