Việc đăng ký kết hôn lưu động có được thực hiện cho những người ở xa trụ sở UBND xã. Điều này là do quy định của pháp luật Việt Nam cho phép các cặp đôi đăng ký kết hôn tại địa điểm khác ngoài nơi cư trú thường trú của họ.
Công ty Luật TNHH PT xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:
Căn cứ pháp lý
Quyết định 1872/QĐ-BTP năm 2020
Đăng ký kết hôn lưu động áp dụng cho đối tượng nào?
Đăng ký kết hôn lưu động là một quy trình quan trọng trong việc hợp pháp hóa mối quan hệ tình cảm giữa hai người. Tuy nhiên, để được áp dụng quy trình này, các bên phải đáp ứng một số điều kiện cụ thể theo quy định của pháp luật.
Theo quy định tại tiểu mục 7 Mục II Phần II Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định 1872/QĐ-BTP năm 2020, để được xem xét đăng ký kết hôn lưu động, đối tượng phải thỏa mãn một số điều kiện sau:
Hai bên nam, nữ cùng thường trú trên địa bàn cấp xã mà một hoặc cả hai bên nam, nữ là người khuyết tật, ốm bệnh không thể đi đăng ký kết hôn được: Điều này đảm bảo rằng quy trình kết hôn lưu động được áp dụng cho những trường hợp cụ thể, nơi mà việc di chuyển để đăng ký kết hôn là một vấn đề khó khăn hoặc không thể thực hiện được vì tình trạng sức khỏe.
– Tuổi tác phù hợp: Nam phải từ 20 tuổi trở lên và nữ phải từ 18 tuổi trở lên. Điều này nhấn mạnh về sự trưởng thành và sẵn sàng cho việc kết hôn của hai bên.
– Tự nguyện quyết định kết hôn: Việc kết hôn phải là sự quyết định tự nguyện của cả hai bên mà không có sự ép buộc từ bên nào khác.
– Không mất năng lực hành vi dân sự: Cả hai bên phải đủ khả năng pháp lý để thực hiện hành vi dân sự, tức là họ không được mất năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
– Không thuộc các trường hợp cấm kết hôn: Bao gồm các trường hợp như kết hôn giả tạo, tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn và kết hôn giữa những người có mối quan hệ cấm kết hôn theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, như quy định cuối cùng, nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính, điều này làm nổi bật sự phân biệt về giới tính trong quy định về hôn nhân.
Như vậy, để được áp dụng quy trình đăng ký kết hôn lưu động, cả hai bên nam, nữ phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định, đồng thời phải thỏa mãn điều kiện về địa bàn và tình trạng sức khỏe như đã nêu. Điều này đảm bảo rằng quy trình kết hôn lưu động chỉ áp dụng cho những trường hợp đặc biệt và cần thiết nhất.
Có thể thực hiện đăng ký kết hôn tại địa bàn dân cư ở cách xa trụ sở Ủy ban nhân dân xã không?
Việc đăng ký kết hôn lưu động là một quy trình quan trọng trong việc hợp pháp hóa mối quan hệ tình cảm giữa hai người, đặc biệt là trong các trường hợp địa bàn dân cư cách xa trụ sở Ủy ban nhân dân xã. Quy định về việc này được đề cập trong Luật Hộ tịch 2014 và Thông tư 04/2020/TT-BTP.
Theo khoản 1 Điều 73 Luật Hộ tịch 2014, công chức tư pháp – hộ tịch cấp xã có nhiệm vụ và quyền hạn trong việc đăng ký kết hôn lưu động. Điều này bao gồm việc báo cáo Ủy ban nhân dân cấp xã để tổ chức đăng ký lưu động cho việc khai sinh, kết hôn, khai tử trong các trường hợp địa bàn dân cư không tập trung và điều kiện đi lại khó khăn. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của những người dân sinh sống ở những vùng địa lý khó khăn, nơi mà việc tiếp cận các dịch vụ hành chính như đăng ký kết hôn có thể gặp nhiều khó khăn.
Đồng thời, theo khoản 2 Điều 24 của Thông tư 04/2020/TT-BTP, việc đăng ký kết hôn lưu động được quy định rõ ràng. Cụ thể, trong trường hợp hai bên nam, nữ cùng thường trú trên địa bàn cấp xã mà một hoặc cả hai bên nam, nữ là người khuyết tật, ốm bệnh không thể đi đăng ký kết hôn được, Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ tiến hành đăng ký kết hôn lưu động. Điều này là một biện pháp nhân đạo và cần thiết để đảm bảo quyền lợi hôn nhân của những người có hoàn cảnh khó khăn về sức khỏe.
Về mặt thực tiễn, việc quyết định tổ chức đăng ký kết hôn lưu động cũng được Ủy ban nhân dân cấp xã đưa ra dựa trên điều kiện thực tế của địa phương. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình đăng ký và đảm bảo tính linh hoạt, phù hợp với tình hình cụ thể của từng vùng miền.
Trong tất cả các trường hợp, vai trò của công chức tư pháp – hộ tịch cấp xã là vô cùng quan trọng. Họ phải không chỉ thực hiện công việc đăng ký mà còn cần phải thường xuyên trau dồi kiến thức pháp luật và tham gia các lớp bồi dưỡng chuyên môn để nâng cao năng lực và nghiệp vụ đăng ký hộ tịch. Điều này giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của quy trình đăng ký kết hôn lưu động, đồng thời tăng cường sự tin cậy và minh bạch trong công tác quản lý hộ tịch.
Như vậy, việc đăng ký kết hôn lưu động có thể được thực hiện trong trường hợp địa bàn dân cư cách xa trụ sở Ủy ban nhân dân xã. Điều này đảm bảo rằng mọi cá nhân, bao gồm cả những người ở những vùng miền khó khăn, đều có quyền tiếp cận và thực hiện quy trình đăng ký kết hôn một cách thuận lợi và công bằng nhất.
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động được thực hiện như thế nào?
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động là một quá trình quan trọng và đòi hỏi sự chính xác, tính chuyên nghiệp từ các cơ quan chức năng. Theo quy định tại Điều 26 của Thông tư 04/2020/TT-BTP, thủ tục này được thực hiện theo các bước cụ thể sau đây:
Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra
– Chuẩn bị giấy tờ và mẫu tờ khai: Công chức tư pháp – hộ tịch cấp xã phải chuẩn bị đầy đủ mẫu tờ khai, giấy tờ hộ tịch và các điều kiện cần thiết để thực hiện đăng ký kết hôn lưu động. Điều này đảm bảo rằng quy trình đăng ký diễn ra một cách suôn sẻ và chính xác.
– Kiểm tra và xác minh điều kiện kết hôn: Tại địa điểm đăng ký lưu động, công chức tư pháp – hộ tịch có trách nhiệm kiểm tra và xác minh điều kiện kết hôn của các bên. Điều này bao gồm kiểm tra tuổi tác, tình trạng hôn nhân hiện tại và các yếu tố khác theo quy định.
– Hướng dẫn và viết phiếu tiếp nhận hồ sơ: Công chức tư pháp – hộ tịch cũng phải hướng dẫn người dân điền đầy đủ thông tin trong tờ khai đăng ký kết hôn và viết phiếu tiếp nhận hồ sơ. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin được cung cấp đầy đủ và chính xác.
Bước 2: Xét duyệt và cấp giấy chứng nhận
– Xét duyệt hồ sơ: Trong thời hạn 5 ngày kể từ khi nhận hồ sơ, nếu công chức tư pháp – hộ tịch xác định rằng các bên đều đủ điều kiện kết hôn theo quy định, họ sẽ tiến hành xét duyệt hồ sơ.
– Trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã ký giấy chứng nhận: Nếu hồ sơ được chấp nhận, công chức tư pháp – hộ tịch sẽ trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã ký giấy chứng nhận kết hôn. Điều này chứng nhận rằng việc kết hôn đã được chính thức chấp nhận và hợp pháp.
– Trao giấy chứng nhận kết hôn: Sau khi giấy chứng nhận kết hôn được ký, công chức tư pháp – hộ tịch sẽ tiến hành trao giấy chứng nhận kết hôn cho các bên tại địa điểm đăng ký lưu động. Điều này hoàn thiện quy trình và đảm bảo rằng các bên nhận được tài liệu chứng minh về việc kết hôn của họ.
Kết luận:
Quy trình đăng ký kết hôn lưu động được thực hiện theo các bước chặt chẽ và đảm bảo tính chính xác, minh bạch. Từ việc chuẩn bị giấy tờ đến xét duyệt hồ sơ và cấp giấy chứng nhận, mọi bước đều được thực hiện với sự cẩn trọng và tính chuyên nghiệp từ các cơ quan chức năng, đảm bảo quyền lợi và hạnh phúc của các bên tham gia vào quy trình này.
Trách nhiệm bố trí nguồn lực, kinh phí để đảm bảo cho công tác đăng ký kết hôn lưu động?
Trách nhiệm về việc bố trí nguồn lực và kinh phí để đảm bảo cho công tác đăng ký kết hôn lưu động được quy định rõ ràng theo Điều 43 Nghị định 123/2015/NĐ-CP. Theo quy định này, chính các cấp quản lý hành chính như Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã là người chịu trách nhiệm:
Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã:
– Chỉ đạo thực hiện các nhiệm vụ: Chủ tịch có trách nhiệm chỉ đạo thực hiện các nhiệm vụ theo quy định của Luật Hộ tịch và Nghị định này. Điều này bao gồm việc đảm bảo công tác đăng ký kết hôn lưu động được thực hiện đúng quy định và hiệu quả trên địa bàn.
– Lập kế hoạch bố trí nguồn lực và kinh phí: Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã phải căn cứ vào tình hình thực tiễn để lập kế hoạch bố trí nguồn lực, kinh phí cho công tác đăng ký kết hôn lưu động tại địa phương. Kế hoạch này cần phải tuân thủ các hướng dẫn của Bộ Tư pháp và đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực hiện.
– Tuyển dụng và bố trí công chức: Chủ tịch cũng chịu trách nhiệm về việc tuyển dụng và bố trí công chức làm công tác hộ tịch đúng quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng đội ngũ nhân viên thực hiện công tác đăng ký kết hôn lưu động được đủ độ chuyên nghiệp và có đủ nguồn lực để thực hiện nhiệm vụ.
Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp: Thực hiện các biện pháp đảm bảo công tác đăng ký hộ tịch: Ngoài trách nhiệm về kế hoạch và nguồn lực, Chủ tịch cũng phải chỉ đạo thực hiện các biện pháp nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác đăng ký hộ tịch, bao gồm cả việc đăng ký kết hôn lưu động. Điều này bao gồm đôn đốc, rà soát các việc sinh, tử chưa được đăng ký trên địa bàn và giải quyết các khó khăn, vướng mắc để đảm bảo quyền lợi của người dân.
Tóm lại, trách nhiệm bố trí nguồn lực, kinh phí để đảm bảo cho công tác đăng ký kết hôn lưu động thuộc về Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã. Việc này đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và đảm bảo tính khả thi, hiệu quả trong việc thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến hộ tịch trên địa bàn.
Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Bịa đặt, nói xấu người khác trên mạng xã hội bị xử lý thế nào?
Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.
CÔNG TY LUẬT PT
Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!
Xin trân trọng cảm ơn!