Có phải đăng ký kết hôn thì mới xác lập quan hệ vợ chồng?

Có phải đăng ký kết hôn thì mới xác lập quan hệ vợ chồng?

Căn cứ pháp lý

Nghị định 123/2015/NĐ-CP

Luật Hôn nhân và gia đình 2014

Xác lập quan hệ vợ chồng khi thực hiện xong đăng ký kết hôn có đúng hay không ?

Đăng ký kết hôn là quy trình pháp lý mà một cặp vợ chồng hoặc hai người muốn kết hôn phải tuân theo theo quy định của pháp luật. Quy trình này thường được thực hiện thông qua việc nộp hồ sơ và các giấy tờ cần thiết đến cơ quan chức năng có thẩm quyền, như địa phương hoặc cơ quan hành pháp, để được công nhận là một cặp vợ chồng hợp pháp.

Việc đăng ký kết hôn không chỉ là một quy trình hình thức mà còn là cách để chính thức ghi nhận và thừa nhận mối quan hệ hôn nhân trong pháp luật. Điều này đảm bảo rằng mọi quan hệ hôn nhân được xác định và bảo vệ theo quy định của luật pháp, và cung cấp cho cặp đôi những quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý.

Theo quy định của Điều 9 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc kết hôn là một quy trình phải được đăng ký và thực hiện thông qua cơ quan nhà nước có thẩm quyền, tuân theo các điều lệ của Luật và các quy định về hộ tịch. Điều này đặt ra điều kiện cần thiết để mọi mối quan hệ hôn nhân được coi là hợp pháp trong pháp luật.

Quan trọng hơn, việc kết hôn không được đăng ký theo quy định sẽ dẫn đến việc mối quan hệ đó không có giá trị pháp lý. Điều này không chỉ là một vấn đề quan trọng về quyền lợi pháp lý mà còn ảnh hưởng đến các quyền và nghĩa vụ của các bên trong mối quan hệ.

Ngoài ra, theo khoản 4 của Điều 27 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, quan hệ hôn nhân được công nhận từ ngày đăng ký kết hôn trước đây và được ghi chép trong Giấy chứng nhận kết hôn hoặc Sổ hộ tịch. Điều này tạo ra một cơ sở pháp lý chắc chắn cho việc xác định và thừa nhận quan hệ hôn nhân trong xã hội.

Tuy nhiên, trong trường hợp không thể xác định được ngày, tháng đăng ký kết hôn trước đây, quan hệ hôn nhân sẽ được công nhận từ ngày 01 tháng 01 của năm đó. Điều này giúp giải quyết các trường hợp phức tạp hoặc thiếu rõ ràng về thông tin đăng ký.

Đối với trường hợp của những cặp nam, nữ sống chung như vợ chồng trước ngày 03/01/1987 mà chưa đăng ký kết hôn, luật pháp cung cấp sự khuyến khích và tạo điều kiện để họ có thể đăng ký kết hôn. Quan hệ hôn nhân trong trường hợp này sẽ được công nhận từ ngày mà các bên bắt đầu sống chung như vợ chồng, tạo điều kiện cho họ tham gia vào hệ thống pháp luật và nhận được những quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý như bất kỳ cặp đôi kết hôn nào khác.

Do đó, theo quy định đã được trình bày, quan hệ hôn nhân được xác định từ thời điểm đăng ký kết hôn và được ghi chép trong Giấy chứng nhận kết hôn hoặc Sổ hộ tịch. Điều này đảm bảo rằng mọi quan hệ hôn nhân được công nhận và thừa nhận một cách rõ ràng và chính xác theo quy định của pháp luật.

Trong trường hợp không có việc đăng ký kết hôn nhưng các bên đã sống chung như vợ chồng trước ngày 03/01/1987, thì quan hệ hôn nhân của họ được tính từ thời điểm họ bắt đầu sống chung như vợ chồng. Điều này cũng là một biện pháp hợp lý để giải quyết những trường hợp phức tạp hoặc không có thông tin đăng ký chính xác. Đồng thời, nó cũng tôn trọng và công nhận mối quan hệ lâu dài và ổn định của những cặp đôi này trong xã hội.

Những quy định về việc đăng ký kết hôn và công nhận quan hệ hôn nhân không chỉ là vấn đề về pháp luật mà còn là một phần quan trọng của việc tạo ra và bảo vệ các mối quan hệ gia đình trong xã hội. Điều này cung cấp sự chắc chắn và công bằng cho tất cả mọi người, đảm bảo rằng mọi quyền và nghĩa vụ của họ được thực hiện một cách đúng đắn và công bằng theo quy định của pháp luật.

Có phải đăng ký kết hôn thì mới xác lập quan hệ vợ chồng?

Quy định như thế nào về điều kiện đăng ký kết hôn hiện nay ?

Theo Điều 8 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc kết hôn giữa nam và nữ phải tuân theo một số điều kiện nhất định để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong mối quan hệ hôn nhân. Đầu tiên, nam phải đủ 20 tuổi trở lên và nữ phải đủ 18 tuổi trở lên để có thể kết hôn. Điều này nhấn mạnh vào sự trưởng thành và sẵn sàng của mỗi bên trước khi quyết định bước vào một mối quan hệ hôn nhân.

Thứ hai, việc kết hôn phải là quyết định tự nguyện của cả hai bên. Điều này bảo vệ quyền tự do cá nhân và ngăn chặn các trường hợp buộc ép hoặc lừa dối vào mối quan hệ hôn nhân. Thứ ba, cả nam và nữ phải đủ khả năng hành vi dân sự, tức là không bị mất năng lực pháp lý hoặc hành vi.

Thứ tư, việc kết hôn không được phép trong một số trường hợp cấm kết hôn, bao gồm kết hôn giả tạo, tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, và kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ, giữa cha mẹ nuôi và con nuôi, và nhiều trường hợp khác.

Cuối cùng, luật pháp không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính, điều này làm nổi bật sự phản đối của pháp luật đối với hôn nhân đồng giới, mặc dù có sự thay đổi theo thời gian và sự phát triển của xã hội.

Những quy định này đặt ra cơ sở pháp lý chặt chẽ để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và pháp lý trong mọi mối quan hệ hôn nhân. Đồng thời, chúng cũng là biểu hiện của sự tiến bộ và thích ứng của pháp luật với các giá trị và quyền lợi của xã hội hiện đại.

Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân quy định về thẩm quyền như nào ?

Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân là một văn bản pháp lý chứng nhận và xác nhận về tình trạng hôn nhân của một cá nhân. Được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, giấy này thường thể hiện liệu một người đã kết hôn, đang độc thân, ly hôn, hoặc có mối quan hệ hôn nhân khác.

Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân có vai trò quan trọng trong nhiều vấn đề pháp lý, nhất là trong các thủ tục hành chính, như xin visa, xin hộ khẩu, đăng ký kết hôn, thừa kế tài sản, và nhiều vấn đề khác. Nó cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy về tình trạng hôn nhân của một người trong mắt pháp luật và các tổ chức chính phủ.

Việc cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân là một quy trình quan trọng mà Ủy ban nhân dân cấp xã thực hiện, đảm bảo rằng thông tin về hôn nhân của công dân được ghi nhận và quản lý một cách chính xác và minh bạch. Theo quy định của Điều 21 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, các quy định sau đây áp dụng trong việc cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.

Trước hết, Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân cho công dân Việt Nam tại địa phương mà họ thường trú. Điều này đảm bảo rằng mọi thông tin liên quan đến hôn nhân của công dân được ghi chép và quản lý tại nơi cư trú chính thức của họ.

Tuy nhiên, đối với trường hợp mà công dân không có nơi thường trú nhưng đã đăng ký tạm trú theo quy định của pháp luật về cư trú, Ủy ban nhân dân cấp xã tại địa phương mà họ đăng ký tạm trú sẽ tiến hành cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân. Điều này làm rõ và tôn trọng quyền lợi của mỗi công dân, bảo đảm rằng họ có quyền tiếp cận và nhận được các dịch vụ hành chính cơ bản mà họ cần.

Ngoài ra, quy định nêu trên không chỉ áp dụng cho công dân Việt Nam mà còn cho các công dân nước ngoài và người không quốc tịch đang cư trú tại Việt Nam, nếu họ có yêu cầu. Điều này phản ánh tinh thần mở cửa và hợp tác của pháp luật Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế, đồng thời đảm bảo rằng mọi cá nhân đều được đối xử công bằng trước pháp luật.

Quy trình cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân không chỉ là việc xác định một sự thật pháp lý mà còn là một phần quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi cá nhân trong xã hội. Bằng cách này, hệ thống hành chính công cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ cho mọi thành viên trong cộng đồng, đồng thời đóng góp vào việc duy trì và phát triển một xã hội công bằng và phát triển.

Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Có phải đăng ký kết hôn thì mới xác lập quan hệ vợ chồng?

Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

CÔNG TY LUẬT PT

Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

Xin trân trọng cảm ơn!

Đánh giá post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
088.8181.120