Trong nội dung bài viết dưới đây, Công ty Luật TNHH PT xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:
Căn cứ pháp lý
Luật hôn nhân và gia đình 2014
Con mấy tuổi chung sống với cha mẹ phải chăm lo đời sống chung gia đình?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 75 của Luật hôn nhân và gia đình, có các điều sau đây về quyền có tài sản riêng của con:
– Tuổi trưởng thành: Con từ đủ 15 tuổi trở lên, nếu sống chung với cha mẹ, sẽ phải chịu trách nhiệm và có nghĩa vụ chăm sóc, chăm lo cho cuộc sống chung của gia đình.
– Đóng góp vào nhu cầu thiết yếu của gia đình: Trong trường hợp con có thu nhập, phải đóng góp vào việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản, thiết yếu của gia đình. Điều này bao gồm việc chi trả các chi phí phát sinh trong cuộc sống hàng ngày như ăn uống, vật liệu học tập, và các chi phí sinh hoạt khác nếu có khả năng tài chính.
Dựa vào quy định tại khoản 2 Điều 75 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, con từ đủ 15 tuổi trở lên khi sinh sống cùng cha mẹ không chỉ mang theo mình nhiệm vụ chăm sóc cuộc sống chung của gia đình mà còn phải tham gia vào việc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của gia đình nếu con có thu nhập. Điều này là một biểu hiện rõ ràng của sự đồng lòng và hỗ trợ trong gia đình, khi con không chỉ là người nhận được mà còn là người đóng góp cho cuộc sống gia đình.
Con mấy tuổi thì được quản lý tài sản riêng?
Theo quy định tại Điều 76 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, về việc độ tuổi con có thể tự quản lý tài sản riêng, cụ thể như sau:
– Con từ đủ 15 tuổi trở lên có thể tự mình quản lý tài sản riêng hoặc nhờ cha mẹ quản lý: Điều này đồng nghĩa với việc con từ 15 tuổi trở lên có quyền quản lý tài sản của mình mà không cần sự can thiệp của cha mẹ. Tuy nhiên, nếu muốn, con vẫn có thể nhờ cha mẹ quản lý tài sản này.
– Tài sản riêng của con dưới 15 tuổi và mất năng lực hành vi dân sự do cha mẹ quản lý: Trong trường hợp này, cha mẹ sẽ đảm nhận việc quản lý tài sản riêng của con. Họ cũng có thể ủy quyền cho một người khác để quản lý tài sản này. Tài sản sẽ được giao lại cho con khi con đủ 15 tuổi hoặc khi con khôi phục năng lực hành vi dân sự.
– Trường hợp cha mẹ không quản lý tài sản của con: Điều này xảy ra khi con đang được người khác giám hộ, khi con được tặng tài sản hoặc khi con có người giám hộ theo quy định của pháp luật.
– Tài sản riêng của con khi con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự và được giao cho người khác giám hộ: Trong trường hợp này, tài sản của con sẽ được giao lại cho người giám hộ quản lý theo quy định của pháp luật.
Khi con đạt đủ 15 tuổi và không mất năng lực hành vi dân sự thì pháp luật quy định cho phép con tự mình quản lý tài sản riêng. Điều này tôn trọng và thúc đẩy sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân của trẻ em đối với tài sản của mình.
Con có được hưởng công sức đóng góp vào tài sản của gia đình hay không?
Căn cứ vào Điều 70 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quyền và nghĩa vụ của con trong gia đình được xác định rõ như sau:
– Quyền và nghĩa vụ khi con chưa thành niên:
+ Được cha mẹ thương yêu, tôn trọng và hưởng các quyền, lợi ích hợp pháp theo quy định của pháp luật, bao gồm quyền học tập, giáo dục và phát triển lành mạnh về thể chất, trí tuệ, và đạo đức.
+ Có bổn phận yêu quý, kính trọng, biết ơn, hiếu thảo, và phụng dưỡng cha mẹ, cũng như giữ gìn danh dự và truyền thống gia đình.
+ Được sống chung với cha mẹ, được trông nom, nuôi dưỡng và chăm sóc khi con chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng tự nuôi mình.
– Quyền và nghĩa vụ khi con đã thành niên:
+ Tự do lựa chọn nghề nghiệp, nơi cư trú, học tập, và tham gia các hoạt động xã hội, chính trị, kinh tế, và văn hóa theo ý muốn và khả năng của mình.
+ Tham gia công việc gia đình phù hợp với lứa tuổi và không trái với quy định pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em.
+ Có nghĩa vụ tham gia công việc gia đình, đóng góp thu nhập vào việc đáp ứng nhu cầu của gia đình, phù hợp với khả năng của mình
+ Hưởng quyền về tài sản tương xứng với công sức đóng góp vào tài sản gia đình.
Với sự đóng góp và trách nhiệm của mình, con sẽ hưởng quyền và chịu trách nhiệm về tài sản gia đình một cách công bằng và tương xứng.
Quy định của pháp luật về tài sản riêng của con?
Theo khoản 1 Điều 75 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, tài sản riêng của con được xác định và bảo vệ theo các quy định cụ thể sau:
– Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng: Tài sản mà con thừa kế hoặc được tặng trong tương lai một cách rõ ràng và cụ thể, mà không bị ảnh hưởng bởi quyết định của các bên khác, sẽ được coi là tài sản riêng của con.
– Thu nhập do lao động của con, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của con: Mọi thu nhập mà con kiếm được thông qua lao động của mình, cũng như lợi nhuận hoặc hoa lợi từ việc sử dụng tài sản riêng của mình, đều được coi là tài sản riêng của con.
– Tài sản được hình thành từ tài sản riêng của con: Bất kỳ tài sản nào được tạo ra từ việc sử dụng tài sản riêng của con sẽ tiếp tục được xem xét là tài sản riêng của con. Ví dụ, nếu con sử dụng tiền thừa kế để mua nhà, thì căn nhà đó sẽ là tài sản riêng của con.
– Thu nhập hợp pháp khác: Ngoài thu nhập từ lao động và lợi tức từ tài sản riêng, mọi thu nhập hợp pháp mà con nhận được từ các nguồn khác cũng được xem là tài sản riêng của con.
Những quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi và tài sản của con, đồng thời đảm bảo rằng họ có được sự độc lập và tự chủ tài chính khi trưởng thành. Điều này giúp xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng và minh bạch trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
Con chưa thành niên có quyền định đoạt tài sản riêng của mình hay không?
Theo quy định tại Điều 77 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc định đoạt tài sản riêng của con chưa thành niên được xác định như sau:
– Trong trường hợp con dưới 15 tuổi, cha mẹ hoặc người giám hộ có quyền định đoạt tài sản riêng của con vì lợi ích của con. Tuy nhiên, nếu con từ đủ 09 tuổi trở lên, quan điểm và nguyện vọng của con cũng phải được xem xét.
– Đối với con từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi, họ có quyền tự quyết định về tài sản riêng của mình. Tuy nhiên, trong trường hợp tài sản của con là bất động sản, động sản có đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc được sử dụng để kinh doanh, sự đồng ý bằng văn bản của cha mẹ hoặc người giám hộ là cần thiết.
Tóm lại, con từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi có quyền tự quyết định về tài sản riêng của mình, nhưng trong những trường hợp đặc biệt như tài sản có tính chất lớn hoặc liên quan đến kinh doanh, sự đồng ý bằng văn bản của cha mẹ hoặc người giám hộ là điều kiện cần thiết. Điều này nhằm bảo vệ và đảm bảo quyền lợi của con khi tham gia vào các giao dịch tài sản.
Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Con mấy tuổi chung sống với cha mẹ phải chăm lo đời sống chung gia đình?
Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.
CÔNG TY LUẬT PT
Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!
Xin trân trọng cảm ơn!