Những ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm?

Pháp luật không có quy định cụ thể kháng cáo là gì mà chỉ quy định người có quyền kháng cáo, tuy nhiên trên thực tế chúng ta có thể hiểu kháng cáo là quyền cơ bản của công dân khi cho rằng bản án, quyết định của tòa án không đúng quy định pháp luật. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm là một quyền cơ bản của các bên liên quan đến vụ án. Quyền này được quy định rõ trong Điều 271 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.

Công ty Luật TNHH PT  xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:

Căn cứ pháp lý

Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.

Những ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm?

Những ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm?

Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm là một quyền cơ bản của các bên liên quan đến vụ án. Quyền này được quy định rõ trong Điều 271 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.

Theo quy định này, ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm? Điều 271 nêu rõ rằng người được quyền này bao gồm đương sự, người đại diện hợp pháp của đương sự, cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện. Điều này có nghĩa là bất kỳ bên nào liên quan trực tiếp đến vụ án dân sự đều có quyền kháng cáo nếu họ không hài lòng với bản án sơ thẩm.

Điều 271 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 cụ thể quy định rằng quyền kháng cáo này bao gồm khả năng yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm giải quyết lại vụ án theo thủ tục phúc thẩm. Điều này cho phép các bên liên quan đến vụ án có cơ hội làm rõ các vấn đề pháp lý, chứng cứ, hay các yếu tố khác mà họ cho rằng có ảnh hưởng đến kết quả của vụ án.

Quyền kháng cáo này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm công bằng và công lý trong hệ thống tư pháp, giúp đảm bảo rằng mọi bên đều có cơ hội được nghe và được xem xét các lập luận pháp lý của mình.

Về việc ai cụ thể có quyền kháng cáo, nó không chỉ giới hạn đến các bên trực tiếp tham gia vào vụ án mà còn bao gồm cả những người đại diện hợp pháp của họ. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong trường hợp một đương sự không thể tham dự phiên tòa do lý do nào đó, nhưng vẫn muốn tiếp tục đấu tranh cho quyền lợi của mình thông qua việc kháng cáo.

Quyền kháng cáo cũng được mở rộng đối với các cơ quan, tổ chức, và cá nhân khởi kiện, đảm bảo rằng mọi bên liên quan đều có quyền được nghe và được xem xét lại bản án đối với vụ án mà họ có liên quan. Điều quan trọng cần lưu ý là quyền kháng cáo không phải là một quyền tuyệt đối mà được xem xét và thực hiện dựa trên các điều kiện và quy định cụ thể của pháp luật.

Người có quyền kháng cáo phải tuân thủ các quy định về thời hạn, hình thức, và các quy định pháp lý khác liên quan đến việc kháng cáo. Việc không tuân thủ đầy đủ các quy định này có thể dẫn đến việc bị từ chối kháng cáo hoặc làm giảm khả năng thành công của quá trình kháng cáo.

Trong thực tế, quyền kháng cáo là một phần không thể thiếu của hệ thống tư pháp, giúp bảo đảm rằng quyết định của tòa án được kiểm tra và cân nhắc cẩn thận. Qua việc kháng cáo, các bên liên quan có thể có cơ hội để phản biện, cung cấp thêm chứng cứ, và làm rõ các vấn đề pháp lý một cách chi tiết hơn, từ đó nâng cao độ chính xác và công bằng của quyết định cuối cùng. Điều này không chỉ góp phần vào việc thực thi công lý mà còn thể hiện sự tôn trọng và đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia vào hệ thống pháp luật.

Những nội dung trong đơn kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm  

phiên xét xử

Đơn kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm là một tài liệu pháp lý quan trọng, đòi hỏi phải tuân thủ đầy đủ các quy định được quy định tại Điều 272 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Theo quy định này, đơn kháng cáo phải bao gồm các nội dung cụ thể để đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và đầy đủ:

  • Thông tin cơ bản: Đơn kháng cáo phải ghi rõ ngày, tháng, năm khi được soạn thảo. Tên, địa chỉ, số điện thoại, fax, và địa chỉ thư điện tử (nếu có) của người kháng cáo phải được nêu chi tiết.
  • Nội dung kháng cáo: Phải xác định rõ bản án hoặc quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm mà người kháng cáo muốn kháng cáo. Cần điều chỉnh các điểm cụ thể mà người kháng cáo cho rằng không đúng, không công bằng trong bản án hoặc quyết định. Phải minh chứng, chứng minh lý do về việc kháng cáo và cung cấp các bằng chứng, tài liệu hỗ trợ.
  • Chữ ký hoặc điểm chỉ: Đơn kháng cáo phải được ký tên hoặc điểm chỉ bởi người kháng cáo, đảm bảo tính chân thành và trách nhiệm của người đó đối với nội dung của đơn.
  • Trường hợp ủy quyền: Nếu người kháng cáo không thể tự mình làm đơn kháng cáo, có thể ủy quyền cho người khác đại diện. Đối với trường hợp này, đơn kháng cáo phải ghi rõ thông tin của người được ủy quyền và cung cấp văn bản ủy quyền. Người được ủy quyền cũng phải ký tên hoặc điểm chỉ ở phần cuối của đơn kháng cáo.
  • Người đại diện pháp luật: Nếu đương sự là cơ quan, tổ chức, người đại diện pháp luật của họ có thể tự mình làm đơn kháng cáo. Đơn kháng cáo phải ghi rõ thông tin về cơ quan, tổ chức và người đại diện pháp luật của họ. Người đại diện pháp luật cần phải ký tên và đóng dấu của cơ quan, tổ chức mình đại diện.
  • Người đại diện cho người chưa thành niên hoặc mất năng lực hành vi dân sự: Đối với người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự, người đại diện pháp luật của họ cần phải làm đơn kháng cáo. Thông tin về người đại diện và đương sự cần được ghi rõ và người đại diện pháp luật phải ký tên hoặc điểm chỉ. Việc tuân thủ đầy đủ các nội dung quy định trong Điều 272 của Bộ luật Tố tụng dân sự là rất quan trọng, giúp bảo đảm tính hợp pháp và hiệu quả của quá trình kháng cáo, đồng thời tôn trọng quyền lợi của các bên liên quan

Quy định về thời hạn kháng cáo đối với bản án dân sự của Tòa án cấp sơ thẩm?

Thời hạn kháng cáo đối với bản án dân sự của Tòa án cấp sơ thẩm là một trong những điểm quan trọng quy định trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý và giải quyết tranh chấp. Theo Điều 273 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, thời hạn kháng cáo được quy định cụ thể như sau:

  • Thời hạn kháng cáo đối với bản án của Tòa án cấp sơ thẩm là 15 ngày, tính từ ngày tuyên án. Trường hợp đương sự, đại diện cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khởi kiện không có mặt tại phiên tòa hoặc không có mặt khi tuyên án vì lí do chính đáng, thì thời hạn kháng cáo được tính từ ngày họ nhận được bản án hoặc bản án được niêm yết. Đối với trường hợp đương sự, đại diện cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khởi kiện đã tham gia phiên tòa nhưng vắng mặt khi Tòa án tuyên án mà không có lý do chính đáng, thì thời hạn kháng cáo cũng được tính từ ngày tuyên án.
  • Thời hạn kháng cáo đối với quyết định tạm đình chỉ, đình chỉ giải quyết vụ án của Tòa án cấp sơ thẩm là 07 ngày, kể từ ngày đương sự, cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện nhận được quyết định hoặc kể từ ngày quyết định được niêm yết theo quy định của Bộ luật này. Trường hợp đơn kháng cáo được gửi qua dịch vụ bưu chính, thì ngày kháng cáo được xác định căn cứ vào ngày tổ chức dịch vụ bưu chính nơi gửi đóng dấu ở phong bì. Đối với trường hợp người kháng cáo đang bị tạm giam, thì ngày kháng cáo là ngày đơn kháng cáo được giám thị trại giam xác nhận.

Với những quy định cụ thể trên, thời hạn kháng cáo được xác định rõ ràng và minh bạch, giúp người dân và các bên liên quan nắm được quyền lợi và trách nhiệm của mình trong quá trình tìm kiếm sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của mình trước pháp luật. Do đó, việc lưu ý và tuân thủ thời hạn kháng cáo là điều cực kỳ quan trọng, giúp đảm bảo tính công bằng và chính xác trong quá trình xét xử và giải quyết tranh chấp.

Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Những ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm?

Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.

CÔNG TY LUẬT PT

Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

Xin trân trọng cảm ơn!

Đánh giá post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
088.8181.120