Công ty Luật TNHH PT xin đưa ra quan điểm tư vấn về vấn đề này như sau:
Căn cứ pháp lý
- Thông tư liên tịch 01/2001/TTLT-TANDTC- VKSNHTC-BTP
- Luật Hôn nhân gia đình 2014
- Nghị định 123/2015/NĐ-CP
- Luật Hộ tịch 2014
- Bộ luật Dân sự 2015
Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?
Luật Hôn nhân gia đình 2014, thông qua khoản 5 Điều 3 đã quy định rằng kết hôn là việc nam, nữ xác lập quan hệ vợ chồng với nhau theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hơn và đăng ký kết hôn.
Đã thiết lập các quy định về việc đăng ký kết hôn và công nhận quan hệ hôn nhân trong xã hội. Trong những trường hợp cụ thể, việc không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân theo những điều kiện cụ thể sau đây.
Căn cứ Thông tư liên tịch 01/2001/TTLT-TANDTC- VKSNHTC-BTP có quy định như sau:
– Quan hệ trước ngày 03/01/1987: Trong trường hợp quan hệ vợ chồng được xác lập trước ngày 03/01/1987 mà không có đăng ký kết hôn, pháp luật thừa nhận quan hệ vợ chồng từ ngày xác lập. Điều này có nghĩa là quan hệ hôn nhân được công nhận không phải chỉ từ thời điểm đăng ký kết hôn, mà còn từ ngày quan hệ được xác lập.
– Sống chung từ 03/01/1987 đến 01/01/2001: Nếu nam và nữ sống chung với nhau như vợ chồng từ ngày 03/01/1987 đến ngày 01/01/2001 và đủ điều kiện đăng ký kết hôn nhưng chưa thực hiện việc đăng ký, thì họ có nghĩa vụ đăng ký kết hôn. Tuy nhiên, trong trường hợp này, quan hệ hôn nhân sẽ được thừa nhận từ ngày bắt đầu sống chung với nhau như vợ chồng, không cần phải chờ đến ngày đăng ký kết hôn.
– Sống chung từ sau ngày 01/01/2003: Đối với trường hợp nam và nữ sống chung với nhau như vợ chồng từ sau ngày 01/01/2003, họ phải thực hiện đăng ký kết hôn để quan hệ hôn nhân được công nhận. Nếu không đăng ký, quan hệ vợ chồng của họ sẽ không được pháp luật công nhận. Trong trường hợp đăng ký, quan hệ hôn nhân sẽ được xác lập từ ngày đăng ký kết hôn.
Những quy định này rõ ràng thể hiện sự chú ý của pháp luật đối với các trường hợp đặc biệt, nhằm bảo vệ quyền lợi và xác định đúng ngày xác lập quan hệ hôn nhân trong xã hội. Điều này cũng giúp tạo ra một cơ sở pháp lý cho những mối quan hệ hôn nhân mà không yêu cầu bắt buộc đăng ký kết hôn trong mọi trường hợp.
Quy định về giấy đăng ký kết hôn được cấp mấy bản cho vợ chồng?
Theo quy định tại khoản 3 Điều 18 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, quy trình đăng ký kết hôn được thực hiện một cách cụ thể và chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và chính xác. Một trong những điều quan trọng được quy định là việc cấp Giấy đăng ký kết hôn và số lượng bản sao mỗi vợ chồng sẽ nhận được.
– Thời hạn giải quyết: Quy định rõ ràng thời hạn giải quyết hồ sơ đăng ký kết hôn. Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, công chức tư pháp – hộ tịch sẽ tiến hành kiểm tra, xác minh hồ sơ và sau đó báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã quyết định. Trong trường hợp cần xác minh thêm, thì thời hạn giải quyết không quá 08 ngày làm việc.
– Quá trình cấp Giấy đăng ký kết hôn: Nếu cả hai bên nam và nữ đều đủ điều kiện kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình, Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã sẽ ký Giấy đăng ký kết hôn. Công chức tư pháp – hộ tịch sau đó ghi thông tin về việc kết hôn vào Sổ hộ tịch.
– Số lượng bản sao Giấy đăng ký kết hôn: Mỗi bên nam và nữ trong vợ chồng được cấp 01 bản chính Giấy đăng ký kết hôn. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên đều có bằng chứng chính thức về việc kết hôn của họ. Bản chính này có giá trị pháp lý và có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, như xác nhận quan hệ hôn nhân hay thực hiện các thủ tục hành chính khác.
Việc cấp mỗi bên vợ chồng một bản chính Giấy đăng ký kết hôn không chỉ là một biện pháp chắc chắn để bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn giúp tăng cường sự minh bạch và chính xác trong quy trình đăng ký kết hôn. Điều này làm tăng tính minh bạch và tin cậy của hệ thống hành chính, đồng thời đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan.
Không đăng ký kết hôn có được hưởng di sản thừa kế do vợ/chồng để lại?
Theo Bộ luật Dân sự 2015, quy định về quyền thừa kế đối với di sản mà người chết để lại là rất cụ thể và chi tiết. Những người được ưu tiên thừa kế được xếp vào các hàng thừa kế khác nhau, dựa trên mức độ quan hệ họ có với người chết. Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết. Hàng thừa kế thứ hai và thứ ba liệt kê các thành viên khác của gia đình mở rộng, như ông nội, bà nội, chú ruột, dì ruột, cụ ngoại, và nhiều hội viên gia đình khác.
Tuy nhiên, vấn đề xuất phát khi một trong hai vợ chồng chết mà không để lại di chúc. Trong trường hợp này, nguyên tắc chung là người thuộc hàng thừa kế thứ nhất sẽ được hưởng di sản thừa kế từ người còn lại chết để lại. Tuy nhiên, để được xem xét là người hưởng thừa kế, quan hệ hôn nhân giữa họ phải được công nhận bởi pháp luật, và điều này thường thông qua việc đăng ký kết hôn.
Trong thực tế, nếu hai người chỉ sống chung nhưng không có hôn ước đăng ký, quy định pháp luật thường không công nhận mối quan hệ hôn nhân của họ. Do đó, người vợ/chồng trong trường hợp này sẽ không được hưởng di sản thừa kế từ người còn lại chết để lại.
Vì vậy, để bảo vệ quyền lợi chính đáng và tránh xung đột sau khi một trong hai vợ chồng qua đời, việc đăng ký kết hôn là quan trọng. Điều này giúp pháp luật công nhận mối quan hệ hôn nhân và đặt ra các quyền và trách nhiệm pháp lý cho cả hai bên, bảo vệ quyền thừa kế và tài sản cho người vợ/chồng còn sống.
Quy định về thẩm quyền cấp giấy đăng ký kết hôn
Thẩm quyền cấp Giấy đăng ký kết hôn là một khía cạnh quan trọng của quy trình đăng ký hôn nhân, được chi tiết và quy định rõ trong Điều 17 của Luật Hộ tịch 2014 tại Việt Nam. Điều này nhấn mạnh vai trò của Ủy ban nhân dân cấp xã và cấp huyện tại nơi cư trú của các bên nam, nữ trong việc thực hiện đăng ký kết hôn.
Theo quy định, Ủy ban nhân dân cấp xã là cơ quan có thẩm quyền chịu trách nhiệm về quy trình đăng ký kết hôn. Nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ sẽ là địa điểm thực hiện thủ tục này. Trong Giấy đăng ký kết hôn, mọi thông tin cần thiết về các bên đều phải được cung cấp đầy đủ và chính xác.
Thông tin bao gồm họ, chữ đệm và tên; ngày, tháng, năm sinh; dân tộc; quốc tịch; nơi cư trú; cũng như thông tin về giấy tờ chứng minh nhân thân của cả hai bên nam và nữ. Thêm vào đó, Giấy đăng ký cần ghi rõ ngày, tháng, năm đăng ký kết hôn, và phải được xác nhận bằng chữ ký hoặc điểm chỉ của cả hai bên nam, nữ cùng với xác nhận của cơ quan đăng ký hộ tịch.
Một điều quan trọng cần lưu ý là khi có trường hợp một trong hai bên là công dân Việt Nam kết hôn với người nước ngoài, hoặc công dân Việt Nam cư trú trong nước nhưng với người Việt Nam định cư ở nước ngoài, thì thẩm quyền cấp Giấy đăng ký kết hôn chuyển sang Ủy ban nhân dân cấp huyện. Điều này làm tăng sự phức tạp và đặt ra nhiều yêu cầu chi tiết, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quy trình đăng ký kết hôn.
Điều 37 của Luật Hộ tịch 2014 đặc biệt quy định rõ thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện trong trường hợp đặc biệt này. Do đó, việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định này là quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của quy trình đăng ký kết hôn tại Việt Nam.
Trên đây là nội dung tư vấn của chúng tôi về chủ đề Không đăng ký kết hôn vẫn được pháp luật thừa nhận quan hệ hôn nhân?
Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật hoặc gửi qua email để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Công ty Luật PT.
CÔNG TY LUẬT PT
Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!
Xin trân trọng cảm ơn!